Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Chia sẻ bởi Lê Thị Nga |
Ngày 10/10/2018 |
20
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỨC XUÂN
TOÁN - LỚP 3B
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ
( tiếp theo – tr. 96 )
1
Kiểm tra bài cũ
- Bốn nghìn hai trăm linh sáu
- Ba nghìn không trăm năm mươi chín
3407
8022
6560 5555
Viết số thành tổng:
5247 = + + +
9683 = + + +
5000
200
40
7
9000
600
80
3
3095 = + + + = + +
7070 = + + + = +
8102 = + + + = + +
6790 = + + + = + +
4400 = + + + = +
2005 = + + + = +
3000
0
90
5
3000
90
5
7000
0
70
0
7000
70
8000
100
0
2
8000
100
2
6000
700
90
0
6000
700
90
4000
400
0
0
4000
400
2000
0
0
5
2000
5
Bài 1 : Viết số thành tổng:
9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 9999
Mẫu:
9731 = 9000 + 700 + 30 + 1
1952 =
6845 =
5757 =
9999 =
1000 + 900 + 50 + 2
6000 + 800 + 40 + 5
5000 + 700 + 50 + 7
9000 + 900 + 90 + 9
Viết số thành tổng:
b) 6006 ; 2002 ; 4700 ; 8010 ; 7508
Mẫu:
6006 = 6000 + 6
2002 =
4700 =
8010 =
7508 =
2000 + 2
4000 + 700
8000 + 10
7000 + 500 + 8
Bài2: Viết các tổng (theo mẫu):
a) 4000 + 500 + 60 + 7 =
3000 + 600 + 10 + 2 =
7000 + 900 + 90 + 9 =
8000 + 100 + 50 + 9 =
5000 + 500 + 50 + 5 =
4567
b) 9000 + 10 + 5 =
4000 + 400 + 4 =
6000 + 10 + 2 =
2000 + 20 =
5000 + 9 =
9015
3612
7999
8159
5555
4404
6012
2020
5009
Bài 3: Viết số, biết số đó gồm:
a)Tám nghìn,năm trăm, năm chục, năm đơn vị:
b)Tám nghìn,năm trăm, năm chục:
c)Tám nghìn,năm trăm:
8555
8550
8500
4. Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số
đều giống nhau:
1111 ;
2222 ;
3333 ;
4444 ;
5555 ;
6666 ;
7777 ;
8888 ;
9999 .
Bài tập bổ sung
Viết tiếp vào các ô ( theo mẫu )
Bài tập bổ sung
Viết tiếp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
Ai đúng ai nhanh ?
Viết số thành tổng:
5324
5000 + 300 + 20 + 4
Viết số thành tổng:
9527
9000 + 500 + 20 + 7
Viết tổng thành số:
4000 + 600+30+ 9
4639
Viết tổng thành số:
8000 + 300+50+ 6
8356
www.themegallery.com
Chào tạm biệt
TOÁN - LỚP 3B
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ
( tiếp theo – tr. 96 )
1
Kiểm tra bài cũ
- Bốn nghìn hai trăm linh sáu
- Ba nghìn không trăm năm mươi chín
3407
8022
6560 5555
Viết số thành tổng:
5247 = + + +
9683 = + + +
5000
200
40
7
9000
600
80
3
3095 = + + + = + +
7070 = + + + = +
8102 = + + + = + +
6790 = + + + = + +
4400 = + + + = +
2005 = + + + = +
3000
0
90
5
3000
90
5
7000
0
70
0
7000
70
8000
100
0
2
8000
100
2
6000
700
90
0
6000
700
90
4000
400
0
0
4000
400
2000
0
0
5
2000
5
Bài 1 : Viết số thành tổng:
9731 ; 1952 ; 6845 ; 5757 ; 9999
Mẫu:
9731 = 9000 + 700 + 30 + 1
1952 =
6845 =
5757 =
9999 =
1000 + 900 + 50 + 2
6000 + 800 + 40 + 5
5000 + 700 + 50 + 7
9000 + 900 + 90 + 9
Viết số thành tổng:
b) 6006 ; 2002 ; 4700 ; 8010 ; 7508
Mẫu:
6006 = 6000 + 6
2002 =
4700 =
8010 =
7508 =
2000 + 2
4000 + 700
8000 + 10
7000 + 500 + 8
Bài2: Viết các tổng (theo mẫu):
a) 4000 + 500 + 60 + 7 =
3000 + 600 + 10 + 2 =
7000 + 900 + 90 + 9 =
8000 + 100 + 50 + 9 =
5000 + 500 + 50 + 5 =
4567
b) 9000 + 10 + 5 =
4000 + 400 + 4 =
6000 + 10 + 2 =
2000 + 20 =
5000 + 9 =
9015
3612
7999
8159
5555
4404
6012
2020
5009
Bài 3: Viết số, biết số đó gồm:
a)Tám nghìn,năm trăm, năm chục, năm đơn vị:
b)Tám nghìn,năm trăm, năm chục:
c)Tám nghìn,năm trăm:
8555
8550
8500
4. Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số
đều giống nhau:
1111 ;
2222 ;
3333 ;
4444 ;
5555 ;
6666 ;
7777 ;
8888 ;
9999 .
Bài tập bổ sung
Viết tiếp vào các ô ( theo mẫu )
Bài tập bổ sung
Viết tiếp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
Ai đúng ai nhanh ?
Viết số thành tổng:
5324
5000 + 300 + 20 + 4
Viết số thành tổng:
9527
9000 + 500 + 20 + 7
Viết tổng thành số:
4000 + 600+30+ 9
4639
Viết tổng thành số:
8000 + 300+50+ 6
8356
www.themegallery.com
Chào tạm biệt
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Nga
Dung lượng: 726,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)