Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

Chia sẻ bởi giáp thị phương | Ngày 10/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

1. KIỂM TRA BÀI CŨ:
Em hãy nêu cách đọc và viết các số có bốn chữ số ?
Đọc số sau: 8527



1. KIỂM TRA BÀI CŨ:
Đọc ,viết các số sau: 2000 ; 2700 ; 2750
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

2. BAÌ MỚI
2000
Hai nghìn
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

2. BAÌ MỚI
2700
Hai nghìn bảy trăm
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

2. BAÌ MỚI
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi

Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO))

2. BAÌ MỚI
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO))

2. BAÌ MỚI
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2008
Môn : Toán 3
0
0

2. BAÌ MỚI
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)
0

2. BAÌ MỚI
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)
0
0

3. luyện tập

Bài 1: Đọc các số:
7800

Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

3. luyện tập

Bài 1: Đọc các số:
7800
2460

Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.

đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.



3. luyện tập

Bài 1: Đọc các số:
7800
3204

Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.

2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.

đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

3. luyện tập

Bài 1: Đọc các số:
7800
5081

Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.

2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.

3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.

đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.

3. luyện tập

Bài 1: Đọc các số:
7800
6006

Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.

2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.

3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.

5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.

đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.

3. luyện tập
Bài 2: ?
5616
SỐ
a)
b)
c)
5617
8009
5618
5619
5620
5621
8010
8011
8012
8013
8014
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)

3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….






6000
Số tròn nghìn
7000
8000

3. luyện tập

Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….


b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….



6000 7000 8000
9300
Số tròn nghìn
Số tròn trăm
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)
9400
9500

3. luyện tập

Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….


b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….


c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;…….
6000 7000 8000
9300 9400 9500
4450
Số tròn nghìn
Số tròn chục
Số tròn trăm
4470
4460
4. Hoạt động nối tiếp:
Thứ tư ngày 11 tháng 1 năm 2017
Toán
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (TIẾP THEO)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: giáp thị phương
Dung lượng: 7,15MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)