Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Vũ Túy Phương |
Ngày 10/10/2018 |
91
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
9
5
1
3
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Số: 3159
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
9300
9400
9500
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
4450
4460
4470
Đây là dãy số tròn chục
Hoan hô các bạn đúng rồi
Đơn vị
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
đọc
số
số
Viết
2
2
2
2
2
2
0
0
0
0
0
5
0
2
0
7
7
0
4
0
0
0
2
5
2000
2700
2750
2020
2402
2005
hai nghìn
hai nghìn bảy trăm
hai nghìn bảy trăm năm mươi
hai nghìn không trăm hai mươi
hai nghìn bốn trăm linh hai
hai nghìn không trăm linh năm
5
1
3
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Số: 3159
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
9300
9400
9500
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
4450
4460
4470
Đây là dãy số tròn chục
Hoan hô các bạn đúng rồi
Đơn vị
Thứ hai ngày 21 tháng 1 năm 2008
Toán
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
đọc
số
số
Viết
2
2
2
2
2
2
0
0
0
0
0
5
0
2
0
7
7
0
4
0
0
0
2
5
2000
2700
2750
2020
2402
2005
hai nghìn
hai nghìn bảy trăm
hai nghìn bảy trăm năm mươi
hai nghìn không trăm hai mươi
hai nghìn bốn trăm linh hai
hai nghìn không trăm linh năm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Túy Phương
Dung lượng: 539,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)