Các số có bốn chữ số

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hương | Ngày 10/10/2018 | 57

Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Xin chào mừng quí thầy cô cùng các em học sinh thân mến !
GIÁO VIÊN : NGUYỄN THỊ HƯƠNG
____NĂM HỌC 2008 – 20089 ____
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO TP TAM KỲ
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG
Đọc các số: 2700; 5502; 6001; 7010
2/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5715; 5716; ...........; ...........; ...........
b) 4000; 4001; ...........; ...........; ...........
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) (S/96)
Thứ sáu ngày 9 tháng 1năm 2009
Toán:
Viết số thành tổng
5247
5000
=
+
200
+
40
7
+
5247
5247
5247
5247
9683 = ......... + ......... + ........+ ......
9000
600
80
3
3095 =
3000
0
90
5
+
+
+
=
3000 + 90 + 5
3095 =
3095 =
3095 =
3095 =
7070 = ....... + ....... + ....... + ....... = ....................
8102 = ....... + ....... + ....... + ....... = ......................
6790 = ....... + ....... + ....... + ....... = ................................
4400 = ....... + ....... + ....... + ....... = ..............................
2005 = ....... + . ...... + ....... + ....... = .......................

7000
70
8000
100
0
2
8000 + 100 + 2
6000
700
90
0
6000 + 700 + 90
4000
400
0
0
4000 + 400
2000
0
0
5
2000 + 5
0
0
7000 + 70
THỰC HÀNH
Viết các số (theo mẫu)
Mẫu:
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999.
9731 =
9000 + 700 + 30 + 1
1952 =
6845 =
5757 =
9999 =
1000 + 900 + 50 + 2
6000 + 800 + 40 + 5
5000 + 700 + 50 + 7
9000 + 900 + 90 + 9
b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508
Viết các số (theo mẫu)
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999
Mẫu:
6006 =
6000 + 6
2002 =
4700 =
8010 =
7508 =
2000 + 2
4000 + 700
8000 + 10
7000 + 500 + 8
Mẫu:
Viết các tổng (theo mẫu)
8000 + 100 + 50 + 9
5000 + 500 + 50 + 5
4000 + 500 + 60 + 7
3000 + 600 + 10 + 2
7000 + 900 + 90 + 9
4000 + 500 + 60 + 7 = 4567
b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9
4000 + 400 + 4 2000 + 2
Viết các tổng (theo mẫu)
b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9
4000 + 400 + 4 2000 + 2
Mẫu:
9000 + 10 + 5 = 9015
Viết số biết số đó gồm:
a) Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị:
b) Tám nghìn, năm trăm năm chục:
c) Tám nghìn, năm trăm:
8555
8550
8500
Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau.
HẾT GIỜ
HẾT GIỜ
Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau.
1111
2222
3333
4444
6666
7777
8888
9999
5555
Bài sau: SỐ 10 000 - LUYỆN TẬP
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hương
Dung lượng: 2,66MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)