Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Hoàng Đức Đỉnh |
Ngày 10/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Toán: Luyện tập
Các số có 4 chữ số
Người thiết kế: Hoàng Đúc Đỉnh
Phó Hiệu trưởng trường Tiểu học Ngọc phụng 2
Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Em hãy đọc, viết các số sau?
Đọc
Viết
Hai nghìn sáu trăm tám mươi mốt
2681
9512
Chín nghìn năm trăm mười hai
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 1: viết ( theo mẫu )
Đọc số
Viết số
8527
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
9462
1954
4765
1911
5821
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 2: viết ( theo mẫu )
Đọc số
Viết số
1942
6358
4444
8781
9246
7155
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 3:
Số
?
a, 8650; 8651; 8652; .. ; 8654; .. ; ...
b, 3120; 3121; .. ; .. ; ... ; .. ; ...
c, 6494; 6495; .. ; .. ; ... ; .. ; ...
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 3:
?
Số
a, 8650; 8651; 8652; ; 8654 ; ;
b, 3120; 3121; ; ; ; ;
c, 6494; 6495; ; ; ; ;
8653
8655
8656
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
1992; 1994; ; 1998; ; 2002
1996
2000
...
...
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 4:
Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
0
1000
2000
…
…
…
…
…
…
…
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 4:
Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
0
1000
2000
3000
5000
6000
7000
8000
9000
4000
Kính chúc quý Thầy Cô mạnh khoẻ, hạnh phúc.
Chúc các em chăm ngoan, học giỏi
Các số có 4 chữ số
Người thiết kế: Hoàng Đúc Đỉnh
Phó Hiệu trưởng trường Tiểu học Ngọc phụng 2
Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Em hãy đọc, viết các số sau?
Đọc
Viết
Hai nghìn sáu trăm tám mươi mốt
2681
9512
Chín nghìn năm trăm mười hai
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 1: viết ( theo mẫu )
Đọc số
Viết số
8527
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
9462
1954
4765
1911
5821
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 2: viết ( theo mẫu )
Đọc số
Viết số
1942
6358
4444
8781
9246
7155
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 3:
Số
?
a, 8650; 8651; 8652; .. ; 8654; .. ; ...
b, 3120; 3121; .. ; .. ; ... ; .. ; ...
c, 6494; 6495; .. ; .. ; ... ; .. ; ...
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 3:
?
Số
a, 8650; 8651; 8652; ; 8654 ; ;
b, 3120; 3121; ; ; ; ;
c, 6494; 6495; ; ; ; ;
8653
8655
8656
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
1992; 1994; ; 1998; ; 2002
1996
2000
...
...
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 4:
Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
0
1000
2000
…
…
…
…
…
…
…
Toán:
Luyện tập ( trang 94 )
Bài 4:
Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
0
1000
2000
3000
5000
6000
7000
8000
9000
4000
Kính chúc quý Thầy Cô mạnh khoẻ, hạnh phúc.
Chúc các em chăm ngoan, học giỏi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Đức Đỉnh
Dung lượng: 1,90MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)