Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Phạm Văn Phú |
Ngày 10/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
CHÀO MỪNG QUÍ THẦY, CÔ VỀ DỰ HỘI THI
ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC NĂM 2009
MÔN TOÁN LỚP 3
BÀI DẠY:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ
Người dạy: Phaïm Vaên Phuù
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH HOÀ ĐÔNG - MỘC HOÁ
100
1000
400
20
3
4
2
3
1
1000
4400
420
43
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Đọc là:
Viết là:
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
100
100
100
100
10
10
1
1
1
1
4
2
3
1000
Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
* Đọc số sau : 4231
Bốn nghìn hai trăm ba muơi mốt.
* Viết số sau : Hai nghìn chín trăm bảy mươi tư.
Viết số : 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt .
1
Viết ( theo mẫu) :
a ) Mẫu :
100
100
10
10
10
1
1000
1000
1000
1000
b)
Viết số : 3442.
100
100
10
10
10
1
1000
1000
1000
100
100
10
1
3
4
4
2
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai .
Viết theo mẫu
5947
9174
2835
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn
Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm
2
1984
a)
1985
1988
1986
1987
1989
2681
2682
2686
2683
2684
2685
b)
Số
?
3
Đọc các số sau:
9114
2455
3415
LUYỆN TẬP
Chuẩn bị bài sau:
Giờ học kết thúc .
Kính chúc quí thầy cô dồi dào sức khoẻ.
Chúc hội thi thành công tốt đẹp.
Về nhà làm Bài tập 3 c) trang 93
ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC NĂM 2009
MÔN TOÁN LỚP 3
BÀI DẠY:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ
Người dạy: Phaïm Vaên Phuù
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH HOÀ ĐÔNG - MỘC HOÁ
100
1000
400
20
3
4
2
3
1
1000
4400
420
43
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Đọc là:
Viết là:
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
100
100
100
100
10
10
1
1
1
1
4
2
3
1000
Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
* Đọc số sau : 4231
Bốn nghìn hai trăm ba muơi mốt.
* Viết số sau : Hai nghìn chín trăm bảy mươi tư.
Viết số : 4231. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt .
1
Viết ( theo mẫu) :
a ) Mẫu :
100
100
10
10
10
1
1000
1000
1000
1000
b)
Viết số : 3442.
100
100
10
10
10
1
1000
1000
1000
100
100
10
1
3
4
4
2
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai .
Viết theo mẫu
5947
9174
2835
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy
Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn
Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm
2
1984
a)
1985
1988
1986
1987
1989
2681
2682
2686
2683
2684
2685
b)
Số
?
3
Đọc các số sau:
9114
2455
3415
LUYỆN TẬP
Chuẩn bị bài sau:
Giờ học kết thúc .
Kính chúc quí thầy cô dồi dào sức khoẻ.
Chúc hội thi thành công tốt đẹp.
Về nhà làm Bài tập 3 c) trang 93
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Phú
Dung lượng: 774,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)