Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Đinh |
Ngày 10/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
MÔN TOÁN LỚP 3
BÀI DẠY:
các số có bốn chữ số
Người dạy: NguyÔn ThÞ §Þnh
Trường tiểu học gia đông số 2
chào mừng các thầy, cô giáo về dự giờ
Kiểm tra bài cũ:
+Viết số sau: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Hai ngh×n chÝn tr¨m b¶y m¬i t.
+ §äc sè: 6358
4231
2974
7155
8652
Thứ tư ngày 13 tháng 1 năm 2010
Toán:
Tiết 93: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2000
Hai nghìn
2700
Hai nghìn bảy trăm
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Luyện tập , thực hành
Bài 1: Đọc các số sau:
7800
5005
6504
3690
4081
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
5616
a)
5617
5620
5618
5619
5621
8009
8010
8014
8011
8012
8013
b)
Số
?
c)
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Bài 2:
Trò chơi: Ai nhanh hơn
a) 3000; 4000; 5000;6000;7000;8000.
b) 9000; 9100;9200;9300;9400;9500.
c) 4420; 4430;4440;4450;4460;4470.
Bài tập mở rộng:
Viết thêm để được dãy cú 6 số liên tiếp:
a) 9802; 9804;.;.;.;.
b) 8903; 8905;.;.;.;.
Chúc các em chăm ngoan, học giỏi
Về nhà làm Bài tập 3 trang 95
Chuẩn bị bài sau:
LUYỆN TẬP
Giờ học kết thúc .
kính chúc các thầy, cô giáo mạnh khỏe!
BÀI DẠY:
các số có bốn chữ số
Người dạy: NguyÔn ThÞ §Þnh
Trường tiểu học gia đông số 2
chào mừng các thầy, cô giáo về dự giờ
Kiểm tra bài cũ:
+Viết số sau: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Hai ngh×n chÝn tr¨m b¶y m¬i t.
+ §äc sè: 6358
4231
2974
7155
8652
Thứ tư ngày 13 tháng 1 năm 2010
Toán:
Tiết 93: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2000
Hai nghìn
2700
Hai nghìn bảy trăm
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Luyện tập , thực hành
Bài 1: Đọc các số sau:
7800
5005
6504
3690
4081
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
5616
a)
5617
5620
5618
5619
5621
8009
8010
8014
8011
8012
8013
b)
Số
?
c)
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Bài 2:
Trò chơi: Ai nhanh hơn
a) 3000; 4000; 5000;6000;7000;8000.
b) 9000; 9100;9200;9300;9400;9500.
c) 4420; 4430;4440;4450;4460;4470.
Bài tập mở rộng:
Viết thêm để được dãy cú 6 số liên tiếp:
a) 9802; 9804;.;.;.;.
b) 8903; 8905;.;.;.;.
Chúc các em chăm ngoan, học giỏi
Về nhà làm Bài tập 3 trang 95
Chuẩn bị bài sau:
LUYỆN TẬP
Giờ học kết thúc .
kính chúc các thầy, cô giáo mạnh khỏe!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Đinh
Dung lượng: 390,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)