Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Long Cư |
Ngày 10/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TẬP THỂ LỚP 3/2
TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
GV: LÊ THỊ ĐIỆP
Trường tiểu học Lê Minh Xuân
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Đọc số :
3745
Ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm
KIỂM TRA BÀI CŨ
Viết số :
8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
5821
9462
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Toán
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ hai ngày 13 tháng 12 năm 2008
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Mẫu:
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Đây là dãy số tròn chục
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
AI NHANH HƠN
Tìm nhanh số
a/ Số có 4 chữ số
b/ Số 4 chữ số là số:
- Tròn nghìn
- Tròn trăm
- Tròn chục
DẶN DÒ
Xem trước bài "Các số có bốn chữ số (tiếp theo)"
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
GV: LÊ THỊ ĐIỆP
Trường tiểu học Lê Minh Xuân
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Đọc số :
3745
Ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm
KIỂM TRA BÀI CŨ
Viết số :
8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
5821
9462
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Toán
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ hai ngày 13 tháng 12 năm 2008
Toán
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Mẫu:
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Đây là dãy số tròn chục
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ bảy ngày 13 tháng 12 năm 2008
AI NHANH HƠN
Tìm nhanh số
a/ Số có 4 chữ số
b/ Số 4 chữ số là số:
- Tròn nghìn
- Tròn trăm
- Tròn chục
DẶN DÒ
Xem trước bài "Các số có bốn chữ số (tiếp theo)"
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Long Cư
Dung lượng: 563,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)