Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Phạm Thanh Hoa |
Ngày 10/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
Bài : Các số có bốn chữ số
(Toán 3)
MỤC TIÊU :
- Làm quen với các thẻ số
- Biết viết và biết đọc số có bốn chữ số.
B. CÁC HOẠT ĐỘNG CHỦ YẾU.
1. Làm quen với các thẻ số : Slide 1
2. Cách viết, cách đọc số : Slide 2, 3
3. Thực hành : Slide 4,5,6,7
Đếm và trả lời các câu hỏi
1000
400
20
3
1000
400
20
3
Mỗi hình vuông có 100 ô vuông. Có 10 hình vuông.Hỏi có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Mỗi hình vuông có 100 ô vuông. Có 4 hình vuông.Hỏi có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Thay thế các ô vuông bằng các thẻ :
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
1
1
HÀNG
1
4
2
3
100
100
1
4
2
3
Số có mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị ?
Số có 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị
Viết là :
Đọc là :
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ
bốn trăm
Một nghìn
ba
hai mươi
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
HÀNG
4
2
3
1
4
2
3
1
Viết số :
Đọc số :
Bài 1 :
1000
1000
1000
10
Bốn nghìn
hai trăm
ba mươi
mốt
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
HÀNG
3
4
4
2
3
4
4
2
Viết số :
Đọc số :
Bài 2 :
1000
1000
10
Ba nghìn
bốn trăm
bôn mươi
hai
100
100
10
1
Bài 3 : Viết theo mẫu
HÀNG
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
VIẾT SỐ
ĐỌC SỐ
7
5
2
8
7528
Bảy nghìn năm trăm hai mươi tám
8
1
9
4
8194
3
6
7
5
3675
9
4
3
1
9431
6
2
2
4
6224
1
9
4
2
1942
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai
Tám nghìn một trăm chín mươi tư
Ba nghìn sáu trăm bảy mươi lăm
Chín nghìn bốn trăm ba mươi mốt
Sáu nghìn hai trăm hai mươi tư
Bài 4 : Điền số thích hợp vào ô trống
1950
1951
1954
1952
1953
1955
3546
3548
3551
3547
3549
3550
9822
9824
9826
9823
9825
9827
3260
3261
3264
3262
3263
3265
Bài 5 : Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
Bài : Các số có bốn chữ số
(Toán 3)
MỤC TIÊU :
- Làm quen với các thẻ số
- Biết viết và biết đọc số có bốn chữ số.
B. CÁC HOẠT ĐỘNG CHỦ YẾU.
1. Làm quen với các thẻ số : Slide 1
2. Cách viết, cách đọc số : Slide 2, 3
3. Thực hành : Slide 4,5,6,7
Đếm và trả lời các câu hỏi
1000
400
20
3
1000
400
20
3
Mỗi hình vuông có 100 ô vuông. Có 10 hình vuông.Hỏi có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Mỗi hình vuông có 100 ô vuông. Có 4 hình vuông.Hỏi có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Có tất cả bao nhiêu ô vuông ?
Thay thế các ô vuông bằng các thẻ :
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
1
1
HÀNG
1
4
2
3
100
100
1
4
2
3
Số có mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục, mấy đơn vị ?
Số có 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị
Viết là :
Đọc là :
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ
bốn trăm
Một nghìn
ba
hai mươi
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
HÀNG
4
2
3
1
4
2
3
1
Viết số :
Đọc số :
Bài 1 :
1000
1000
1000
10
Bốn nghìn
hai trăm
ba mươi
mốt
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
HÀNG
3
4
4
2
3
4
4
2
Viết số :
Đọc số :
Bài 2 :
1000
1000
10
Ba nghìn
bốn trăm
bôn mươi
hai
100
100
10
1
Bài 3 : Viết theo mẫu
HÀNG
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
VIẾT SỐ
ĐỌC SỐ
7
5
2
8
7528
Bảy nghìn năm trăm hai mươi tám
8
1
9
4
8194
3
6
7
5
3675
9
4
3
1
9431
6
2
2
4
6224
1
9
4
2
1942
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai
Tám nghìn một trăm chín mươi tư
Ba nghìn sáu trăm bảy mươi lăm
Chín nghìn bốn trăm ba mươi mốt
Sáu nghìn hai trăm hai mươi tư
Bài 4 : Điền số thích hợp vào ô trống
1950
1951
1954
1952
1953
1955
3546
3548
3551
3547
3549
3550
9822
9824
9826
9823
9825
9827
3260
3261
3264
3262
3263
3265
Bài 5 : Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thanh Hoa
Dung lượng: 31,41KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)