Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Lê Thị Thùy Triinh |
Ngày 10/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC HUYỆN VẠN NINH
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐẠI LÃNH 1
Ti?t 93: Câc s? c b?n ch? s? (ti?p theo)
MÔN : TOÁN 3
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
1. KIỂM TRA BÀI CŨ:
Đọc số sau:
8527
2000
2700
2750
Ti?t 93: câc s? c b?n ch? s? (ti?p theo)
2. BÀ M?I
2000
Hai nghìn
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2700
Hai nghìn bảy trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
0
0
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
0
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
0
0
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
2460
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
3204
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
5081
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
6006
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 2: ?
5616
SỐ
a)
b)
c)
5617
8009
5618
5619
5620
5621
8010
8011
8012
8013
8014
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
6000
Số tròn nghìn
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
7000
8000
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
6000 7000 8000
9300
Số tròn nghìn
Số tròn trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
9400
9500
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;…….
6000 7000 8000
9300 9400 9500
4450
Số tròn nghìn
Số tròn chục
Số tròn trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
4470
4460
Chào Tạm Biệt
Bài học kết thúc
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐẠI LÃNH 1
Ti?t 93: Câc s? c b?n ch? s? (ti?p theo)
MÔN : TOÁN 3
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
1. KIỂM TRA BÀI CŨ:
Đọc số sau:
8527
2000
2700
2750
Ti?t 93: câc s? c b?n ch? s? (ti?p theo)
2. BÀ M?I
2000
Hai nghìn
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2700
Hai nghìn bảy trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2750
Hai nghìn bảy trăm năm mươi
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2020
Hai nghìn không trăm hai mươi
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2402
Hai nghìn bốn trăm linh hai
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
2005
Hai nghìn không trăm linh năm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
0
0
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
0
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
2. BAÌ MỚI
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
0
0
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
2460
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
3204
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
5081
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 1: Đọc các số:
7800
6006
Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm.
2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 2: ?
5616
SỐ
a)
b)
c)
5617
8009
5618
5619
5620
5621
8010
8011
8012
8013
8014
6000
6001
6002
6003
6004
6005
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
6000
Số tròn nghìn
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
7000
8000
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
6000 7000 8000
9300
Số tròn nghìn
Số tròn trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
9400
9500
Tiết 93: các số có bốn chữ số (tiếp theo)
3. luyện tập
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; ……..;…….
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;…….
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;…….
6000 7000 8000
9300 9400 9500
4450
Số tròn nghìn
Số tròn chục
Số tròn trăm
Thứ tu ngày 11 tháng 01 năm 2012
Môn : Toán 3
4470
4460
Chào Tạm Biệt
Bài học kết thúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Thùy Triinh
Dung lượng: 213,19KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)