Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Lâm |
Ngày 10/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TẬP THỂ LỚP 3D
TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
Tru?ng Ti?u h?c Th? Xuong
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Đọc số:
3745
Ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm
KIỂM TRA BÀI CŨ
Viết số:
8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
5821
9462
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
Toán
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
TOÁN
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Bài 1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005
* Thực hành:
Bài 2:
a,
5616
5617
b,
8009
8010
8011
c,
6000
6001
6002
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Bài1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu)
đọc là bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là năm nghìn không trăm linh năm
Mẫu:7800
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
Bài1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu)
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
Bài 2: Số ?
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
Bài 1: Đọc các số 7800; 3690;6504;4081; 5005( theo mẫu)
* Thực hành:
Bài 2: Số ?
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Bài1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu
* Thực hành:
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
Bài 2: Số ?
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
TOÁN
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
DẶN DÒ
Xem trước bài "Các số có bốn chữ số (tiếp theo)"
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
Tru?ng Ti?u h?c Th? Xuong
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Đọc số:
3745
Ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm
KIỂM TRA BÀI CŨ
Viết số:
8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
5821
9462
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
Toán
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
TOÁN
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Bài 1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005
* Thực hành:
Bài 2:
a,
5616
5617
b,
8009
8010
8011
c,
6000
6001
6002
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Bài1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu)
đọc là bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là năm nghìn không trăm linh năm
Mẫu:7800
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm ngày 10 tháng 01 năm 2013
Bài1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu)
Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
Bài 2: Số ?
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
Bài 1: Đọc các số 7800; 3690;6504;4081; 5005( theo mẫu)
* Thực hành:
Bài 2: Số ?
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Bài1: Đọc các số 7800; 3690; 6504; 4081;5005( theo mẫu
* Thực hành:
Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Toán
Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
Bài 2: Số ?
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Thứ năm, ngày 10 tháng 01 năm 2013
TOÁN
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
DẶN DÒ
Xem trước bài "Các số có bốn chữ số (tiếp theo)"
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Lâm
Dung lượng: 666,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)