Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Trần Thị My |
Ngày 10/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ
Tiết: 93
Tuần: 19
Ngày dạy: 8 tháng 01 năm 2014
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (T2)
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
- Bốn nghìn hai trăm bảy mươi sáu
- Ba nghìn năm trăm năm mươi bảy
- Chín nghìn sáu trăm bốn mươi ba
- 3457
- 8522
- 6564
KIỂM TRA BÀI CŨ :
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
hai nghìn
2000
0
0
0
2
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Đọc số
Viết
số
HÀNG
2700
hai nghìn bảy trăm
2750
hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
hai nghìn không trăm hai mươi
2402
hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
hai nghìn không trăm linh năm
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
Mẫu:
3690
đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504
đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
4081
đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là năm nghìn không trăm tám linh năm
5005
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài tập:
Bài 1:
8012
6003
6004
5618
5619
5621
5620
8014
8013
6005
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài 2:
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ; ; .
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ; ; .
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ; ; .
…
6000
…
…
…
…
…
…
…
…
7000
8000
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài 3:
2345, 2347, 2349, ……., …….
2351
2353
5600 , 5700 ,5800 , ……., ……..
5900
6000
8070 , 8080 ,8090 , ………,………
8100
8110
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Ai đúng ai nhanh ?
DẶN DÒ
Xem trước bài "Các số có bốn chữ số (tiếp theo)"
CHÀO TẠM BIỆT VÀ HẸN GẶP LẠI
Tiết: 93
Tuần: 19
Ngày dạy: 8 tháng 01 năm 2014
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (T2)
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
- Bốn nghìn hai trăm bảy mươi sáu
- Ba nghìn năm trăm năm mươi bảy
- Chín nghìn sáu trăm bốn mươi ba
- 3457
- 8522
- 6564
KIỂM TRA BÀI CŨ :
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
hai nghìn
2000
0
0
0
2
Đơn vị
Chục
Trăm
Nghìn
Đọc số
Viết
số
HÀNG
2700
hai nghìn bảy trăm
2750
hai nghìn bảy trăm năm mươi
2020
hai nghìn không trăm hai mươi
2402
hai nghìn bốn trăm linh hai
2005
hai nghìn không trăm linh năm
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
7800 đọc là bảy nghìn tám trăm
Mẫu:
3690
đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504
đọc là sáu nghìn năm trăm linh bốn
4081
đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là năm nghìn không trăm tám linh năm
5005
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài tập:
Bài 1:
8012
6003
6004
5618
5619
5621
5620
8014
8013
6005
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài 2:
a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ; ; .
b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ; ; .
c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ; ; .
…
6000
…
…
…
…
…
…
…
…
7000
8000
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Bài 3:
2345, 2347, 2349, ……., …….
2351
2353
5600 , 5700 ,5800 , ……., ……..
5900
6000
8070 , 8080 ,8090 , ………,………
8100
8110
Thứ tư ngày 8 tháng 1 năm 2014
Toán: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)
Ai đúng ai nhanh ?
DẶN DÒ
Xem trước bài "Các số có bốn chữ số (tiếp theo)"
CHÀO TẠM BIỆT VÀ HẸN GẶP LẠI
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị My
Dung lượng: 358,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)