Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hà |
Ngày 10/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
100
100
10
00
400
20
3
1000
400
20
3
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
100
100
10
10
1
Số gồm:
nghìn
trăm
chục
đơn vị
1
4
2
3
Viết là:
1
4
2
3
Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba
1
1
1423
Bài 1: Viết (theo mẫu).
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
Viết số:
3
4
4
2
Viết số: 3442
a)
b)
1000
1000
1000
1000
100
100
10
10
1
10
Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt
4231
1000
1000
100
1000
100
100
100
10
10
10
10
10
10
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai
Bài 2: Viết (theo mẫu).
5
7
4
9
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bẩy
1
7
4
Chín nghìn một trăm bẩy mươi tư
9
Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm
2
3
5
8
5947
9174
2835
Tro` choi ai nhanh ai du?ng
Bài 3: Số?
a) 1984
1985
Số?
1988
Số?
Số?
b) 2681
2682
Số?
Số?
Số?
2686
1986
1987
1989
2683
2684
2685
Giờ học kết thúc
Xin chân thành cảm ơn quý thầy cô
100
10
00
400
20
3
1000
400
20
3
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
100
100
10
10
1
Số gồm:
nghìn
trăm
chục
đơn vị
1
4
2
3
Viết là:
1
4
2
3
Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba
1
1
1423
Bài 1: Viết (theo mẫu).
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
4
2
3
1
Viết số:
3
4
4
2
Viết số: 3442
a)
b)
1000
1000
1000
1000
100
100
10
10
1
10
Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt
4231
1000
1000
100
1000
100
100
100
10
10
10
10
10
10
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai
Bài 2: Viết (theo mẫu).
5
7
4
9
Năm nghìn chín trăm bốn mươi bẩy
1
7
4
Chín nghìn một trăm bẩy mươi tư
9
Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm
2
3
5
8
5947
9174
2835
Tro` choi ai nhanh ai du?ng
Bài 3: Số?
a) 1984
1985
Số?
1988
Số?
Số?
b) 2681
2682
Số?
Số?
Số?
2686
1986
1987
1989
2683
2684
2685
Giờ học kết thúc
Xin chân thành cảm ơn quý thầy cô
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hà
Dung lượng: 954,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)