Các số có bốn chữ số

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lệ Thủy | Ngày 10/10/2018 | 18

Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

MÔN: TOÁN
LỚP 3A
Người thực hiện: Nguyễn Thị Lệ Thủy
Kiểm tra bài cũ:
Thứ tư, ngày 01 tháng 01 năm 2014
Toán:
3745
8527
5821
9462
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo)
1. Đọc số:
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Ba nghìn bảy trăm bốn mươi lăm
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
2. Viết số:
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
Toán:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo)
Thứ tư, ngày 01 tháng 01 năm 2014
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Mẫu:
Toán:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo)
Thứ tư, ngày 01 tháng 01 năm 2014
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Toán:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo)
Thứ tư, ngày 01 tháng 01 năm 2014
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Toán:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo)
Thứ tư, ngày 01 tháng 01 năm 2014
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Toán:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo)
Thứ tư, ngày 01 tháng 01 năm 2014
9300
9400
9500
4450
4460
4470
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Đây là dãy số tròn chục
Toán:
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ ( tiếp theo)
Thứ tư, ngày 01 tháng 01 năm 2014
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lệ Thủy
Dung lượng: 543,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)