Các số có bốn chữ số

Chia sẻ bởi Nguyễn Việt Bình | Ngày 10/10/2018 | 21

Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Xin chào mừng quí thầy cô cùng các em học sinh thân mến !
GIÁO VIÊN :
____NĂM HỌC 2012 – 2013 ____
THIẾT KẾ BÀI DẠY
Toán lớp 3
Đọc các số: 2700; 5502; 6001; 7010
KIỂM TRA BÀI CŨ
2/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 5715; 5716; ...........; ...........; ...........
b) 4000; 4001; ...........; ...........; ...........
CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) (S/96)
Thứ năm ngày 10 tháng 1năm 2013
Toán:
Viết số thành tổng
5247
5000
=
+
200
+
40
7
+
5247
5247
5247
5247
9683 = ......... + ......... + ........+ ......
9000
600
80
3
3095 =
3000
0
90
5
+
+
+
=
3000 + 90 + 5
3095 =
3095 =
3095 =
3095 =
7070 = ....... + ....... + ....... + ....... = ....................
8102 = ....... + ....... + ....... + ....... = ......................
6790 = ....... + ....... + ....... + ....... = ................................
4400 = ....... + ....... + ....... + ....... = ..............................
2005 = ....... + . ...... + ....... + ....... = .......................
7000
70
8000
100
0
2
8000 + 100 + 2
6000
700
90
0
6000 + 700 + 90
4000
400
0
0
4000 + 400
2000
0
0
5
2000 + 5
0
0
7000 + 70
THỰC HÀNH
Viết các số (theo mẫu)
Mẫu:
Bài 1 :
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999.
9731 =
9000 + 700 + 30 + 1
1952 =
6845 =
5757 =
9999 =
1000 + 900 + 50 + 2
6000 + 800 + 40 + 5
5000 + 700 + 50 + 7
9000 + 900 + 90 + 9
b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508
Viết các số (theo mẫu)
Bài 1 :
a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999
Mẫu:
6006 =
6000 + 6
2002 =
4700 =
8010 =
7508 =
2000 + 2
4000 + 700
8000 + 10
7000 + 500 + 8
Mẫu:
Bài 2:
Viết các tổng (theo mẫu)
8000 + 100 + 50 + 9
5000 + 500 + 50 + 5
4000 + 500 + 60 + 7
3000 + 600 + 10 + 2
7000 + 900 + 90 + 9
4000 + 500 + 60 + 7 = 4567
b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9
4000 + 400 + 4 2000 + 2
Bài 2:
Viết các tổng (theo mẫu)
b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9
4000 + 400 + 4 2000 + 2
Mẫu:
9000 + 10 + 5 = 9015
Bài 3:
Viết số biết số đó gồm:
a) Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị:
b) Tám nghìn, năm trăm năm chục:
c) Tám nghìn, năm trăm:
8555
8550
8500
Bài 4:
Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau.
HẾT GIỜ
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
HẾT GIỜ
Bài 4:
Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau.
1111
2222
3333
4444
6666
7777
8888
9999
5555
Dặn dò
Bài sau: SỐ 10 000 - LUYỆN TẬP
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Việt Bình
Dung lượng: 1,54MB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)