Các số có bốn chữ số
Chia sẻ bởi Ngô Thị Thảo |
Ngày 10/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Các số có bốn chữ số thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN
Chào mừng quý thầy cô về dự giờ
Môn toán lớp 3C
Bài: Các số có bốn chữ số (Tiết 1)
Giáo viên: Ngô Thị Thảo
Năm học 2014 - 2015
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
100
100
10
10
1
1
1
1
4
2
3
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Viết là:
1000
400
20
3
Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
1423.
Đọc các số sau : 1246; 2374; 5314; 3765.
* Thực hành:
Bài 1:
a) Mẫu:
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
1000
1000
1000
10
4
2
3
1
Viết số: 4231.
Viết ( theo mẫu)
Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Bài 1 :
Viết ( theo mẫu)
* Thực hành:
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
1000
1000
100
10
3
4
4
2
b)
100
10
1
Viết số: 3442
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.
2
7
0
0
0
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
* Thực hành:
Bài 2. Viết ( theo mẫu):
8
5
6
3
5
9
4
7
1
7
4
9
5
3
8
2
8563
5947
2835
9174
Năm nghìn chín trăm
bốn mươi bảy
Chín nghìn một trăm
bảy mươi bốn
Bài 3. Số ?
* Thực hành:
a,
1984
2683
b,
2681
2682
c,
9512
2686
1988
8514
9517
1986
1987
1989
1985
2684
2685
9513
9515
9516
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY, CÔ GIÁO
VÀ CÁC EM HỌC SINH
TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM SƠN
Chào mừng quý thầy cô về dự giờ
Môn toán lớp 3C
Bài: Các số có bốn chữ số (Tiết 1)
Giáo viên: Ngô Thị Thảo
Năm học 2014 - 2015
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
100
100
10
10
1
1
1
1
4
2
3
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Viết là:
1000
400
20
3
Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
1423.
Đọc các số sau : 1246; 2374; 5314; 3765.
* Thực hành:
Bài 1:
a) Mẫu:
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
1000
1000
1000
10
4
2
3
1
Viết số: 4231.
Viết ( theo mẫu)
Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Bài 1 :
Viết ( theo mẫu)
* Thực hành:
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
100
100
10
10
1
1000
1000
100
10
3
4
4
2
b)
100
10
1
Viết số: 3442
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.
2
7
0
0
0
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
* Thực hành:
Bài 2. Viết ( theo mẫu):
8
5
6
3
5
9
4
7
1
7
4
9
5
3
8
2
8563
5947
2835
9174
Năm nghìn chín trăm
bốn mươi bảy
Chín nghìn một trăm
bảy mươi bốn
Bài 3. Số ?
* Thực hành:
a,
1984
2683
b,
2681
2682
c,
9512
2686
1988
8514
9517
1986
1987
1989
1985
2684
2685
9513
9515
9516
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY, CÔ GIÁO
VÀ CÁC EM HỌC SINH
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thị Thảo
Dung lượng: 722,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)