Cac quy tắc về trọng âm cơ bản

Chia sẻ bởi nguyễn Thị Thanh Mai | Ngày 16/10/2018 | 18

Chia sẻ tài liệu: cac quy tắc về trọng âm cơ bản thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
QUY TẮC 1: Độngtừcó 2 âmtiết ->trọngâmrơivàoâmtiếtthứ 2Ex: be`gin, be`come, for`get, en`joy, dis`cover, re`lax, de`ny, re`veal,…Ngoạilệ: `answer, `enter, `happen, `offer, `open…
QUY TẮC 2:Danhtừcó 2 âmtiết ->trọngâmrơivàoâmtiếtthứ 1Ex: `children, `hobby, `habit, `labour, `trouble, `standard…Ngoạilệ: ad`vice, ma`chine, mis`take…
QUY TẮC 3: Tínhtừcó 2 âmtiết ->trọngâmrơivàoâmtiếtthứ 1Ex: `basic, `busy, `handsome, `lucky, `pretty, `silly…Ngoạilệ: a`lone, a`mazed, …
QUY TẮC 4: Độngtừghép ->trọngâmrơivàoâmtiếtthứ 2Ex: be`come, under`stand,
QUY TẮC 5: Trọngâmrơivàochínhcácvầnsau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self.
Ex: e`vent, sub`tract, pro`test, in`sist, main`tain, my`self, him`self …
QUY TẮC6:Vớinhữnghậutốsauthìtrọngâmrơivàochínhâmtiếtchứanó:-ee,- eer,-ese,-ique -esque, -ain.Ex: ag`ree, volun`teer, Vietna`mese, re`tain, main`tain, u`nique, pictu`resque, engi`neer…
Ngoạilệ: com`mittee, `coffee, em`ployee…
QUY TẮC 7: Cáctừcóhậutốlà –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity ->trọngâmrơivàoâmtiếtliềntrước.Ex: eco`nomic, `foolish, `entrance, e`normous …
QUY TẮC 8: Hầunhưcáctiềntốkhôngnhậntrọngâm.Ex: dis`cover, re`ly, re`ply, re`move, des`troy, re`write, im`possible, ex`pert, re`cord, …Ngoạilệ: `underpass, `underlay…
QUY TẮC 9: Danhtừghép ->trọngâmrơivàoâmtiếtthứ 1
Ex: `birthday, `airport, `bookshop, `gateway, `guidebook, `filmmaker,…
QUY TẮC 10: Tínhtừghép ->trọngâmrơivàoâmtiếtthứ 1Ex: `airsick, `homesick, `carsick, `airtight, `praiseworthy, `trustworth, `waterproof, …Ngoạilệ: duty-`free, snow-`white …
QUY TẮC 11: Cáctínhtừghépcóthànhphầnđầutiênlàtínhtừhoặctrạngtừ, thànhphầnthứhaitậncùnglà –ed ->trọngâmchínhrơivàothànhphầnthứ 2.
Ex: ,bad-`tempered, ,short-`sighted, ,ill-`treated, ,well-`done, well-`known…
QUY TẮC 12: Khithêmcáchậutốsauthìtrọngâmchínhcủatừkhôngthayđổi.-ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -lessEx:      ag`ree – ag`reement .  `meaning – `meaningless     re`ly – re`liable  `poison – `poisonous  `happy – `happiness.   re`lation – re`lationship  `neighbour – `neighbourhood ex`cite - ex`citing
QUY TẮC 13: Những từ có tận cùng là: –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên.Ex: eco`nomical, de`moracy, tech`nology, ge`ography, pho`tography, in`vestigate, im`mediate,…

1. A. attract
B. advance
C. adventure
D. battle

2. A. borrow
B. canal
C. camera
D. button

3. A. design
B. cancer
C. cattle
D. dairy

4. A. favourite
B. effective
C. Egyptian
D. behind

5. A. gather
B. environment
C. exist
D. export

6. A. government
B. experiment
C. expensive
D. explain

7. A. extinction
B. explorer
C. failure
D. creation

8. A. demonstration
B. disappear
C. distribution
D. discover

9. A. prevention
B. function
C. predict
D. protect

10. A. separate
B. protect
C. provide
D. release

11.A. sensitive
B. strangely
C. surgery
D. surprise

12. A. wonder
B. wealthy
C. vanish
D. variety

13. A. position
B. professor
C. population
D. possession

14. A. abandon
B. ancient
C. apply
D. attraction

15. A. annual
B. average
C. mother
D. bacteria

16. A. benefit
B. biology
C. chemical
D. cricket

17. A. function
B. demand
C. complain
D. request

18. A. inhabit
B. invent
C. material
D. opera

19. A. parachute
B. period
C. particular
D. solar

20. A. remedy
B. satellite
C. refusal
D. satisfy

21. A. extensive
B. applicant
C. create
D. artistic

22. A. infectious
B. poisonous
C. disastrous
D. religious

23. A. accurate
B. reduce
C. internal
D. transport

24. A. mature
B. machine
C. majesty
D. majority

25.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn Thị Thanh Mai
Dung lượng: 24,52KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)