Các bài Luyện tập

Chia sẻ bởi Trường T H C S Long Hưng | Ngày 25/04/2019 | 59

Chia sẻ tài liệu: Các bài Luyện tập thuộc Số học 6

Nội dung tài liệu:

kính chào các thầy cô giáo
Tới dự giờ lớp 6A1
Kiểm tra bài cũ:
Câu 1
Tập hợp các số nguyên gồm những số nào?
Tập hợp các số nguyên ký hiệu l� ch? gỡ ?
Câu 2
So sánh giá trị hai số 3 và số 5?
Nêu vị trí của điểm 3 so với điểm 5 trên trục số?
>
Số nào lớn hơn : -10 hay +1 ?
?1
Xem trục số nằm ngang (hỡnh 42). Điền các từ : bên phải, bên trái, lớn hơn, nhỏ hơn hoặc các dấu: ">", "<" vào chỗ trống dưới đây cho đúng:
a) Điểm -5 nằm .............. điểm -3, nên -5 ..... -3 và viết: -5 . -3
Bên trái
nhỏ hơn
b) Điểm 2 nằm ........ điểm -3, nên 2 ..... -3 và viết : 2 . -3
bên phải
lớn hơn
c) Điểm -2 nằm .... điểm 0 , nên -2 ..... 0 và viết : -2 . 0
bên trái
nhỏ hơn
<
>
>
So sánh: a) 2 7 b) -2 -7 c) - 4 2
d) -6 0 e) 4 -2 g) 0 3
?2
Hình 42

<
<
<
>
<
>





3 đơn vị
3 đơn vị
Hình 43
?1
Xem trục số nằm ngang (h.42). Điền các từ: bên phải, bên trái, lớn hơn, nhỏ hơn hoặc các dấu: ">", "<" vào chỗ trống dưới đây cho đúng:
a) Điểm -5 nằm .............. điểm -3, nên -5 ..... -3 và viết: -5 . -3
Bên trái
nhỏ hơn
b) Điểm 2 nằm ........ điểm -3, nên 2 ..... -3 và viết : 2 . -3
bên phải
lớn hơn
c) Điểm -2 nằm .... điểm 0 , nên -2 ..... 0 và viết : -2 . 0
bên trái
nhỏ hơn
<
>
>
Tìm khoảng cách từ mỗi điểm : 1 ; -1 ; -5 ; 5 ; -3 ; 2 ; 0 đến điểm 0
So sánh: a) 2 và 7 b) -2 và -7 c) - 4 và 2
d) -6 và 0 e) 4 và -2 g) 0 và 3
?2
?3
?4
Tìm giỏ tr? tuy?t d?i c?a m?i s? sau : 1 ; -1 ; -5 ; 5 ; -3 ; 2 ; 0
Bài Số a nhỏ hơn số b nếu trên trục số ( nằm ngang):
Sai
Điểm a nằm bên trái điểm b.
Đúng
Điểm b nằm bên trái điểm 0 còn điểm a ở bên phải điểm 0

Cả 3 câu trên đều sai.
Sai
Sai
BÀI TẬP ÁP DỤNG
Điểm a nằm bên phải điểm b.
Các câu sau đúng hay sai?
A. Mọi số nguyên dương đều lớn hơn số 0.

B. Mọi số nguyên âm đều nhỏ hơn số 0.

C. Mọi số nguyên âm đều lớn hơn số tự nhiên.

D. Bất kì số nguyên dương nào cũng lớn hơn mọi số
nguyên âm.

Đ
Đ
Đ
S
Bài
Giờ học kết thúc
XIN MỜI CÁC THẦY CÔ GIÁO CÙNG TOÀN THỂ CÁC EM NGHỈ
Bài 15 tr.73 SGK
Điền dấu "<, =, >" vào dấu ...
a) 3 ... 5 b) -3 ... -5
c) 4 ... -6 d) 10 ... -10
<
<
>
=
a) |3| ... |5| b) |-3| ... |-5|
c) |-1| …..|0| d) |2| ….. |-2|
Bài 15 tr.73 SGK
<
>
>
>
Bài
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trường T H C S Long Hưng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)