Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3
Chia sẻ bởi Đào Thị Phương |
Ngày 10/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Chào mừng các thầy cô về dự giờ
Toán
TIẾT
99 600
Bài 1 : ?
Số
99 601
18 200
18 300
89 000
90 000
c)
b)
a)
99 602
99 603
18 400
18 500
18 600
92 000
93 000
91 000
99 604
Bài 2 : ?
> < =
4589 10 001
…
>
86 573 96 573
3527 3519
35 276 35 275
99 999 100 000
8000 7999 + 1
…
…
…
…
…
>
>
>
>
=
Bài 3 : Tính nhẩm
a)
4000 + 500 =
6500 – 500 =
300 + 2000 x 2 =
1000 + 6000 : 2 =
b)
4000 – (2000 – 1000) =
4000 - 2000 + 1000 =
8000 – 4000 x 2 =
(8000 – 4000) x 2 =
4500
6000
4300
4000
3000
3000
0
8000
Bài 4
a) Tìm số lớn nhất có năm chữ số.
b) Tìm số bé nhất có năm chữ số.
99 999
10 000
Bài 5: Đặt tính rồi tính
3254 + 2473 8460 : 6
8326 - 4916 1326 x 3
Dặn dò
Nhớ cách so sánh các số có năm chữ số.
Chuẩn bị tiết Luyện tập
Chân thành cảm ơn quý Thầy Cô
Chúc các Thầy Cô
Mạnh khỏe & Hạnh phúc
Toán
TIẾT
99 600
Bài 1 : ?
Số
99 601
18 200
18 300
89 000
90 000
c)
b)
a)
99 602
99 603
18 400
18 500
18 600
92 000
93 000
91 000
99 604
Bài 2 : ?
> < =
4589 10 001
…
>
86 573 96 573
3527 3519
35 276 35 275
99 999 100 000
8000 7999 + 1
…
…
…
…
…
>
>
>
>
=
Bài 3 : Tính nhẩm
a)
4000 + 500 =
6500 – 500 =
300 + 2000 x 2 =
1000 + 6000 : 2 =
b)
4000 – (2000 – 1000) =
4000 - 2000 + 1000 =
8000 – 4000 x 2 =
(8000 – 4000) x 2 =
4500
6000
4300
4000
3000
3000
0
8000
Bài 4
a) Tìm số lớn nhất có năm chữ số.
b) Tìm số bé nhất có năm chữ số.
99 999
10 000
Bài 5: Đặt tính rồi tính
3254 + 2473 8460 : 6
8326 - 4916 1326 x 3
Dặn dò
Nhớ cách so sánh các số có năm chữ số.
Chuẩn bị tiết Luyện tập
Chân thành cảm ơn quý Thầy Cô
Chúc các Thầy Cô
Mạnh khỏe & Hạnh phúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Thị Phương
Dung lượng: 699,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)