Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3
Chia sẻ bởi Tạ Hữu Bắc |
Ngày 10/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Đơn vị: Trường Tiểu học Thụy Hải
Nhiệt liệt chào mừng các vị đại biểu về dự hội giảng cụm năm học 2008 - 2009
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
mười sáu nghìn ba trăm linh năm
Viết số
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Đọc số
16 305
16 500
62 007
62 070
71 010
71 001
mười sáu nghìn năm trăm
sáu mươi hai nghìn không trăm linh bảy
sáu mươi hai nghìn không trăm bảy mươi
bảy mươi mốt nghìn không trăm mười
bảy mươi mốt nghìn không trăm linh một
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Đọc số
Viết số
87 115
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một
Tám mươi bảy nghìn năm trăm
Tám mươi bảy nghìn
87 105
87 001
87 500
87 000
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Bài 4: Tính nhẩm:
4000 + 500 =
6500 - 500 =
300 + 2000 x 2 =
1000 + 6000 : 2 =
4000 - ( 2000 - 1000 ) =
4000 - 2000 + 1000 =
8000 - 4000 x 2 =
( 8000 - 4000 ) x 2 =
4500
6000
4300
4000
3000
3000
0
8000
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Bài 3: Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào ?
A
B
C
D
E
G
H
I
K
11 000
10 000
12 000
13 000
14 000
15 000
16 000
17 000
18 000
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 4: Tính nhẩm:
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Bài 2: Viết (theo mẫu):
a) 4000 + 500 = 4500
b) 4000 - ( 2000 - 1000) = 3000
Bài 4: Tính nhẩm:
6500 - 500 = 6000
300 + 2000 x 2 = 4300
1000 + 6000 : 2 = 4000
4000 - 2000 + 1000 = 3000
8000 - 4000 x 2 = 0
( 8000 - 4000 ) x 2 = 8000
Bài 3: Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào ?
A
B
C
D
E
G
H
I
K
11 000
10 000
12 000
13 000
14 000
15 000
16 000
17 000
18 000
Kết thúc tiết học
Dồi dào sức khỏe !
Nhiệt liệt chào mừng các vị đại biểu về dự hội giảng cụm năm học 2008 - 2009
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
mười sáu nghìn ba trăm linh năm
Viết số
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Đọc số
16 305
16 500
62 007
62 070
71 010
71 001
mười sáu nghìn năm trăm
sáu mươi hai nghìn không trăm linh bảy
sáu mươi hai nghìn không trăm bảy mươi
bảy mươi mốt nghìn không trăm mười
bảy mươi mốt nghìn không trăm linh một
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Đọc số
Viết số
87 115
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một
Tám mươi bảy nghìn năm trăm
Tám mươi bảy nghìn
87 105
87 001
87 500
87 000
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Bài 4: Tính nhẩm:
4000 + 500 =
6500 - 500 =
300 + 2000 x 2 =
1000 + 6000 : 2 =
4000 - ( 2000 - 1000 ) =
4000 - 2000 + 1000 =
8000 - 4000 x 2 =
( 8000 - 4000 ) x 2 =
4500
6000
4300
4000
3000
3000
0
8000
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Bài 3: Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào ?
A
B
C
D
E
G
H
I
K
11 000
10 000
12 000
13 000
14 000
15 000
16 000
17 000
18 000
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 4: Tính nhẩm:
Bài 2: Viết (theo mẫu):
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Thứ tư ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán:
Luyện tập
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Bài 2: Viết (theo mẫu):
a) 4000 + 500 = 4500
b) 4000 - ( 2000 - 1000) = 3000
Bài 4: Tính nhẩm:
6500 - 500 = 6000
300 + 2000 x 2 = 4300
1000 + 6000 : 2 = 4000
4000 - 2000 + 1000 = 3000
8000 - 4000 x 2 = 0
( 8000 - 4000 ) x 2 = 8000
Bài 3: Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào ?
A
B
C
D
E
G
H
I
K
11 000
10 000
12 000
13 000
14 000
15 000
16 000
17 000
18 000
Kết thúc tiết học
Dồi dào sức khỏe !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Hữu Bắc
Dung lượng: 316,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)