Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3
Chia sẻ bởi Phạm Thị Thanh Mai |
Ngày 10/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
9
5
1
3
Kiểm tra bài cũ:
Số: 3159
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
9300
9400
9500
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
4450
4460
4470
Đây là dãy số tròn chục
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
5
1
3
Kiểm tra bài cũ:
Số: 3159
5
0
0
2
2
0
4
2
0
2
0
2
0
5
7
2
0
0
7
2
0
0
0
2
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
hai nghìn
2
2
2
2
2
2
0
0
0
7
7
0
0
0
5
2
0
0
2
0
4
0
0
5
hai nghìn bảy trăm
5005
4081
6504
3690
7800
7800
Bài tập 1 (trang 95)
Đọc các số:
7800 ; 3690 ; 6504 ; 4081 ; 5005
đọc là: bảy nghìn tám trăm
* Thực hành:
đọc là: ba nghìn sáu trăm chín mươi
đọc là: sáu nghìn năm trăm linh tư
đọc là: bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
đọc là: năm nghìn không trăm linh năm
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8011
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6002
Số ?
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
a,
5616
5617
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
5618
5619
5620
5621
b,
8009
8010
Số ?
Số ?
Số ?
8012
8013
8014
c,
6000
6001
Số ?
Số ?
Số ?
6003
6004
6005
8011
6002
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
Bài tập 1 (trang 95)
* Thực hành:
Bài tập 2 (trang 95)
Bài tập 3 (trang 95)
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a, 3000 ; 4000 ; 5000 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
6000
7000
8000
Đây là dãy số tròn nghìn
b, 9000 ; 9100 ; 9200 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
9300
9400
9500
Đây là dãy số tròn trăm
c, 4420 ; 4430 ; 4440 ; ....;.....;.... .
Số ?
Số ?
Số ?
4450
4460
4470
Đây là dãy số tròn chục
trân trọng cảm ơn và
Kính chúc sức khoẻ các thầy cô giáo và các em học sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Thanh Mai
Dung lượng: 415,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)