Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3
Chia sẻ bởi Đặng Thị Hường |
Ngày 10/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Môn Toán - Lớp 3
Tiết 132 - Luyện tập
Tiết 132 - Luyện tập
Chào mừng các thầy cô và các em đến với tiêt học ứng dụng CNTT
Viết (theo mẫu):
Bài 1
Trăm
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Đơn
vị
Chục
6
Cách viết số
4
3
5
7
Viết số
Viết số
6
4
5
7
Viết số
đọc số
đọc số
Cách đọc số
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy
Chữ số3; chữ số 5 trong số 63 457 đứng ở hàng nào ?
Chữ số 3đứng ở hàng nghìn.
Chữ số 5 đứng ở hàng chục.
Hãy nêu cách viết số 63 457 ?
Viết theo thứ tự từ trái sang phải, bắt đầu viết từ hàng lớn nhất.
Các em hãy vận dụng và tiếp tục
làm các ý còn lại vào SGK bằng bút chì
3
6
4
5
7
Viết (theo mẫu):
Trăm
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Đơn
vị
Chục
3
6
4
5
7
Viết số
đọc số
Sáu mươi ba nghìn
bốn trăm năm mươi bảy
63 457
Bài 1
5
4
9
1
3
3
6
7
2
1
7
4
5
3
5
5
4
9
1
3
Bốn mươi lăm nghìn
chín trăm mười ba
3
6
7
2
1
Sáu mươi ba nghìn
bảy trăm hai mươi mốt
7
4
5
3
5
Bốn mươi bảy nghìn
năm trăm ba mươi lăm
Viết (theo mẫu):
Trăm
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Đơn
vị
Chục
3
6
4
5
7
Viết số
đọc số
Sáu mươi ba nghìn
bốn trăm năm mươi bảy
63 457
Bài 1
5
4
9
1
3
Bốn mươi lăm nghìn
chín trăm mười ba
3
6
7
2
1
Sáu mươi ba nghìn
bảy trăm hai mươi mốt
7
4
5
3
5
Bốn mươi bảy nghìn
năm trăm ba mươi lăm
45 913
63 721
47 535
Hãy đọc số sau !
Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba.
Hãy đọc số sau !
Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt.
4
4
Chữ số 4màu đỏ đứng ở hàng nào ?
Chữ số 4đứng ở hàng chục nghìn
Viết (theo mẫu):
Bài 2
Viết số
đọc số
Hai mươi bảy nghìn
63
31
912
145
97
một trăm hai mươi lăm
211
Tám mươi chín nghìn
ba trăm bảy mươi mốt
Mẫu
Hãy đọc số ?
Viết số ?
Hãy đọc số ?
Viết số ?
Hãy đọc số !
Ba mươi mốt nghìn chín trăm mười hai
Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm.
Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một.
27 125
89 371
Hãy nêu cách viết số có nhiều chữ số ?
Viết từ tráI sang phảI , bắt đầu từ hàng lớn nhất.
Số
?
Bài 3
Bài toán
yêu cầu điều gì ?
Số ?
Số ?
Số ?
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
36 522
36 524
36 526
Số đứng sau lớn hơn
số đứng liền trước 1 đơn vị.
48 185
48 186
48 188
48 189
81 318
81 319
81 320
81 322
81 323
Đố các em biết: Cả 3 dãy số trên có chỗ nào giống nhau ?
Số ?
36523
12 000
13 000
14 000
16 000
17 000
18 000
19 000
Viết số nào vào đây ?
12 000
Bài 4:
Viết số thích hợp vào chỗ trống
kính chúc thầy cô và các em mạnh khỏe
Tiết 132 - Luyện tập
Tiết 132 - Luyện tập
Chào mừng các thầy cô và các em đến với tiêt học ứng dụng CNTT
Viết (theo mẫu):
Bài 1
Trăm
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Đơn
vị
Chục
6
Cách viết số
4
3
5
7
Viết số
Viết số
6
4
5
7
Viết số
đọc số
đọc số
Cách đọc số
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy
Chữ số3; chữ số 5 trong số 63 457 đứng ở hàng nào ?
Chữ số 3đứng ở hàng nghìn.
Chữ số 5 đứng ở hàng chục.
Hãy nêu cách viết số 63 457 ?
Viết theo thứ tự từ trái sang phải, bắt đầu viết từ hàng lớn nhất.
Các em hãy vận dụng và tiếp tục
làm các ý còn lại vào SGK bằng bút chì
3
6
4
5
7
Viết (theo mẫu):
Trăm
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Đơn
vị
Chục
3
6
4
5
7
Viết số
đọc số
Sáu mươi ba nghìn
bốn trăm năm mươi bảy
63 457
Bài 1
5
4
9
1
3
3
6
7
2
1
7
4
5
3
5
5
4
9
1
3
Bốn mươi lăm nghìn
chín trăm mười ba
3
6
7
2
1
Sáu mươi ba nghìn
bảy trăm hai mươi mốt
7
4
5
3
5
Bốn mươi bảy nghìn
năm trăm ba mươi lăm
Viết (theo mẫu):
Trăm
Hàng
Chục
nghìn
Nghìn
Đơn
vị
Chục
3
6
4
5
7
Viết số
đọc số
Sáu mươi ba nghìn
bốn trăm năm mươi bảy
63 457
Bài 1
5
4
9
1
3
Bốn mươi lăm nghìn
chín trăm mười ba
3
6
7
2
1
Sáu mươi ba nghìn
bảy trăm hai mươi mốt
7
4
5
3
5
Bốn mươi bảy nghìn
năm trăm ba mươi lăm
45 913
63 721
47 535
Hãy đọc số sau !
Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba.
Hãy đọc số sau !
Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt.
4
4
Chữ số 4màu đỏ đứng ở hàng nào ?
Chữ số 4đứng ở hàng chục nghìn
Viết (theo mẫu):
Bài 2
Viết số
đọc số
Hai mươi bảy nghìn
63
31
912
145
97
một trăm hai mươi lăm
211
Tám mươi chín nghìn
ba trăm bảy mươi mốt
Mẫu
Hãy đọc số ?
Viết số ?
Hãy đọc số ?
Viết số ?
Hãy đọc số !
Ba mươi mốt nghìn chín trăm mười hai
Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm.
Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một.
27 125
89 371
Hãy nêu cách viết số có nhiều chữ số ?
Viết từ tráI sang phảI , bắt đầu từ hàng lớn nhất.
Số
?
Bài 3
Bài toán
yêu cầu điều gì ?
Số ?
Số ?
Số ?
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
Số ?
36 522
36 524
36 526
Số đứng sau lớn hơn
số đứng liền trước 1 đơn vị.
48 185
48 186
48 188
48 189
81 318
81 319
81 320
81 322
81 323
Đố các em biết: Cả 3 dãy số trên có chỗ nào giống nhau ?
Số ?
36523
12 000
13 000
14 000
16 000
17 000
18 000
19 000
Viết số nào vào đây ?
12 000
Bài 4:
Viết số thích hợp vào chỗ trống
kính chúc thầy cô và các em mạnh khỏe
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Thị Hường
Dung lượng: 584,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)