Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3
Chia sẻ bởi Trần Thị My |
Ngày 10/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: Các Bài giảng khác thuộc Chương trình Toán 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Thứ ba, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ
Đọc số:
3289
Đọc số:
Ba nghìn hai trăm tám mươi chín
Đọc số:
6352
Đọc số:
Sáu nghìn ba trăm năm mươi hai
Đọc số:
9376
Đọc số:
Chín nghìn ba trăm bảy mươi sáu
Thứ ba, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Toán
Luyện tập
1. Viết ( theo mẫu)
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
9462
1954
4765
1911
5821
Thứ ba, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Toán
Luyện tập
2. Viết ( theo mẫu)
1942
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai
6358
4444
8781
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
7155
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Thứ ba, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Toán
Luyện tập
3
Số
?
8650; 8651; 8652; ………;8654;……….;……….
3120; 3121; ……..;………;……..;……….;……….
6494; 6495;………;………;……..;……….;……….
8653
8655
8656
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới
Mỗi vạch của tia số:
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
Ai đúng ai nhanh ?
Giá trị của chữ số 7 trong số 4752 là:
A. 7000 B. 700 C. 70 D. 7
Giá trị của chữ số 5 trong số 9251 là:
A. 5000 B. 500 C. 50 D. 5
Giá trị của chữ số 1 trong số 1784 là:
A. 1000 B. 100 C. 10 D. 1
Giá trị của chữ số 4 trong số 2034 là:
A. 4000 B. 400 C. 40 D. 4
Toán
Kiểm tra bài cũ
Đọc số:
3289
Đọc số:
Ba nghìn hai trăm tám mươi chín
Đọc số:
6352
Đọc số:
Sáu nghìn ba trăm năm mươi hai
Đọc số:
9376
Đọc số:
Chín nghìn ba trăm bảy mươi sáu
Thứ ba, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Toán
Luyện tập
1. Viết ( theo mẫu)
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
8527
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
9462
1954
4765
1911
5821
Thứ ba, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Toán
Luyện tập
2. Viết ( theo mẫu)
1942
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai
6358
4444
8781
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
7155
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
Thứ ba, ngày 7 tháng 1 năm 2014
Toán
Luyện tập
3
Số
?
8650; 8651; 8652; ………;8654;……….;……….
3120; 3121; ……..;………;……..;……….;……….
6494; 6495;………;………;……..;……….;……….
8653
8655
8656
3122
3123
3124
3125
3126
6496
6497
6498
6499
6500
4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới
Mỗi vạch của tia số:
0
1000
2000
3000
4000
5000
6000
7000
8000
9000
Ai đúng ai nhanh ?
Giá trị của chữ số 7 trong số 4752 là:
A. 7000 B. 700 C. 70 D. 7
Giá trị của chữ số 5 trong số 9251 là:
A. 5000 B. 500 C. 50 D. 5
Giá trị của chữ số 1 trong số 1784 là:
A. 1000 B. 100 C. 10 D. 1
Giá trị của chữ số 4 trong số 2034 là:
A. 4000 B. 400 C. 40 D. 4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị My
Dung lượng: 170,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)