BIÊN CHẾ CHÍNH THỨC TIỂU HỌC C NHƠN MỸ
Chia sẻ bởi Trịnh Thanh Liêm |
Ngày 12/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: BIÊN CHẾ CHÍNH THỨC TIỂU HỌC C NHƠN MỸ thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT CHỢ MỚI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC C NHƠN MỸ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1B
Năm học : 2009 - 2010
Họ và tên giáo viên : Nguyễn Thị Ánh Hồng Điểm dạy : C2
"Số
TT" Họ và tên học sinh Nữ "Ngày, tháng năm sinh" Tuổi Số DB "Họ và tên cha ( mẹ ), hoặc người đỡ đầu, nuôi dưỡng." "Chỗ ở hiện nay
( số nhà, tổ, ấp, xã )" Nơi sinh
1 Lương Khải Duy 2003 6 Lương Hữu Phước Mỹ An
2 Nguyễn Hữu Duy 2002 7 Nguyễn Hữu Phước Nhơn Hiệp
3 Nguyễn Duy Đôn 2003 6 Nguyễn Thành Tài Mỹ An
4 Nguyễn Nhĩ Hào 2003 6 Nguyễn Văn Dúng Nhơn Ngãi
5 Đỗ Thị Ngân Huệ + 2003 6 Đỗ Văn Nhu Mỹ Bình
6 Lê Thị Tuyết Hoa + 2003 6 Lê Văn Trường Em Nhơn Hiệp
7 Trịnh Tiến Khoa 2003 6 Trịnh Công Nghiệp Mỹ An
8 Trần Thị Thúy Loan + 2003 6 Trần Thành Lộc Mỹ An
9 Nguyễn Thị Nhã Linh + 2003 6 Nguyễn Thanh Tuấn Nhơn Hiệp
10 Nguyễn Vũ Luân 2003 6 Nguyễn Văn Linh Mỹ An
11 Hồ Hoàng Lực 2003 6 Hồ Văn Duẩn Mỹ An
12 Lê Phước Minh 2003 6 Lê Văn Đành Mỹ Thuận 10 6 tuổi
13 Nguyễn Thị Tuyết Nhi + 2003 6 Nguyễn Văn Tùng Mỹ An 0 7 tuổi
14 Nguyễn Thị Nhi + 2003 6 Nguyễn Trung Dũng Nhơn Ngãi 0 8 tuổi
15 Lê Thị Thái Nguyệt + 2003 6 Lê Thanh Hải Nhơn Ngãi 0 9 tuổi
16 Lê Hạo Nam 2003 6 Lê Trí Dũng Nhơn Ngãi 0 10 tuổi
17 Phạm Thị Phượng + 2003 6 Phạm Văn Phúc Nhơn Ngãi 0 11 tuổi
18 Võ Thị Hoài Phúc + 2003 6 Võ Văn Nhiên Mỹ An 0 12 tuổi
19 Huỳnh Thị Minh Thư + 2003 6 Huỳnh Văn Nhân Mỹ An
"Số
TT" Họ và tên học sinh Nữ "Ngày, tháng năm sinh" Tuổi Số DB "Họ và tên cha ( mẹ ), hoặc người đỡ đầu, nuôi dưỡng." "Chỗ ở hiện nay
( số nhà, tổ, ấp, xã )" Nơi sinh
20 Ngô Phúc Thừa 2003 6 Ngô Hữu Đức Nhơn Ngãi
21 Huỳnh Văn Trí 2003 6 Huỳnh Nhựt Thi Mỹ An
22 Nguyễn Công Thức 2003 6 Nguyễn Cảnh Thạc Mỹ An
23 Nguyễn Thông Dụng 2003 6 Nguyễn Văn Dụm Mỹ An
24 Nguyễn Thanh Trung 2003 6 Nguyễn Văn Bình Nhơn Ngãi
25 Đặng Thị Mộng Trúc + 2003 6 Đặng Chí Tâm Mỹ An
26 Nguyễn Đăng Quang Vinh 2003 6 Nguyễn Thanh Bạch Mỹ Thuận
27 Nguyễn Thị Thanh Thảo + 2003 6 Nguyễn Anh Tuấn Mỹ An
28 Bùi Văn Minh Thuận 2003 6 Bùi Thị Cẩm Loan Nhơn Ngãi
29 Cao Lý Thị Kim Anh + 2003 6 Cao Thiện Ly Nhơn Ngãi 5 6 tuổi
30 Phạm Văn Phát 2003 6 Phạm Van Tùng Em Nhơn Ngãi 0 7 tuổi
31 Lê Thị Ly + 2003 6 Lê Văn Đồng Mỹ An 0 8 tuổi
32 Lê Trung Tín 2003 6 Lê Trung Tuấn Mỹ An 0 9 tuổi
33 Nguyễn Văn Hào 2003 6 Nguyễn Văn Cường Nhơn Hiệp 0 10 tuổi
34 Phan Thị Đằng + 2003 6 Phan Minh Lước Nhơn Ngãi 0 11 tuổi
0 12 tuổi
Cộng : 15
Tổng danh sách có : 34 em Trong đó : 15 em nữ
"Nhơn Mỹ, ngày 28 tháng 07 năm 2009"
HIỆU TRƯỞNG
Lưu ý
- Giáo viên chủ nhiệm lớp không được tự ý thay đổi biên chế này.
- "Chỉ ghi danh trẻ ngoài danh sách, tiếp theo cho đến số TT 30, nếu trên thì chuyển sang lớp khác."
- "Có gì khó khăn, vướng mắc liên hệ BGH giải quyết."
TRƯỜNG TIỂU HỌC C NHƠN MỸ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1B
Năm học : 2009 - 2010
Họ và tên giáo viên : Nguyễn Thị Ánh Hồng Điểm dạy : C2
"Số
TT" Họ và tên học sinh Nữ "Ngày, tháng năm sinh" Tuổi Số DB "Họ và tên cha ( mẹ ), hoặc người đỡ đầu, nuôi dưỡng." "Chỗ ở hiện nay
( số nhà, tổ, ấp, xã )" Nơi sinh
1 Lương Khải Duy 2003 6 Lương Hữu Phước Mỹ An
2 Nguyễn Hữu Duy 2002 7 Nguyễn Hữu Phước Nhơn Hiệp
3 Nguyễn Duy Đôn 2003 6 Nguyễn Thành Tài Mỹ An
4 Nguyễn Nhĩ Hào 2003 6 Nguyễn Văn Dúng Nhơn Ngãi
5 Đỗ Thị Ngân Huệ + 2003 6 Đỗ Văn Nhu Mỹ Bình
6 Lê Thị Tuyết Hoa + 2003 6 Lê Văn Trường Em Nhơn Hiệp
7 Trịnh Tiến Khoa 2003 6 Trịnh Công Nghiệp Mỹ An
8 Trần Thị Thúy Loan + 2003 6 Trần Thành Lộc Mỹ An
9 Nguyễn Thị Nhã Linh + 2003 6 Nguyễn Thanh Tuấn Nhơn Hiệp
10 Nguyễn Vũ Luân 2003 6 Nguyễn Văn Linh Mỹ An
11 Hồ Hoàng Lực 2003 6 Hồ Văn Duẩn Mỹ An
12 Lê Phước Minh 2003 6 Lê Văn Đành Mỹ Thuận 10 6 tuổi
13 Nguyễn Thị Tuyết Nhi + 2003 6 Nguyễn Văn Tùng Mỹ An 0 7 tuổi
14 Nguyễn Thị Nhi + 2003 6 Nguyễn Trung Dũng Nhơn Ngãi 0 8 tuổi
15 Lê Thị Thái Nguyệt + 2003 6 Lê Thanh Hải Nhơn Ngãi 0 9 tuổi
16 Lê Hạo Nam 2003 6 Lê Trí Dũng Nhơn Ngãi 0 10 tuổi
17 Phạm Thị Phượng + 2003 6 Phạm Văn Phúc Nhơn Ngãi 0 11 tuổi
18 Võ Thị Hoài Phúc + 2003 6 Võ Văn Nhiên Mỹ An 0 12 tuổi
19 Huỳnh Thị Minh Thư + 2003 6 Huỳnh Văn Nhân Mỹ An
"Số
TT" Họ và tên học sinh Nữ "Ngày, tháng năm sinh" Tuổi Số DB "Họ và tên cha ( mẹ ), hoặc người đỡ đầu, nuôi dưỡng." "Chỗ ở hiện nay
( số nhà, tổ, ấp, xã )" Nơi sinh
20 Ngô Phúc Thừa 2003 6 Ngô Hữu Đức Nhơn Ngãi
21 Huỳnh Văn Trí 2003 6 Huỳnh Nhựt Thi Mỹ An
22 Nguyễn Công Thức 2003 6 Nguyễn Cảnh Thạc Mỹ An
23 Nguyễn Thông Dụng 2003 6 Nguyễn Văn Dụm Mỹ An
24 Nguyễn Thanh Trung 2003 6 Nguyễn Văn Bình Nhơn Ngãi
25 Đặng Thị Mộng Trúc + 2003 6 Đặng Chí Tâm Mỹ An
26 Nguyễn Đăng Quang Vinh 2003 6 Nguyễn Thanh Bạch Mỹ Thuận
27 Nguyễn Thị Thanh Thảo + 2003 6 Nguyễn Anh Tuấn Mỹ An
28 Bùi Văn Minh Thuận 2003 6 Bùi Thị Cẩm Loan Nhơn Ngãi
29 Cao Lý Thị Kim Anh + 2003 6 Cao Thiện Ly Nhơn Ngãi 5 6 tuổi
30 Phạm Văn Phát 2003 6 Phạm Van Tùng Em Nhơn Ngãi 0 7 tuổi
31 Lê Thị Ly + 2003 6 Lê Văn Đồng Mỹ An 0 8 tuổi
32 Lê Trung Tín 2003 6 Lê Trung Tuấn Mỹ An 0 9 tuổi
33 Nguyễn Văn Hào 2003 6 Nguyễn Văn Cường Nhơn Hiệp 0 10 tuổi
34 Phan Thị Đằng + 2003 6 Phan Minh Lước Nhơn Ngãi 0 11 tuổi
0 12 tuổi
Cộng : 15
Tổng danh sách có : 34 em Trong đó : 15 em nữ
"Nhơn Mỹ, ngày 28 tháng 07 năm 2009"
HIỆU TRƯỞNG
Lưu ý
- Giáo viên chủ nhiệm lớp không được tự ý thay đổi biên chế này.
- "Chỉ ghi danh trẻ ngoài danh sách, tiếp theo cho đến số TT 30, nếu trên thì chuyển sang lớp khác."
- "Có gì khó khăn, vướng mắc liên hệ BGH giải quyết."
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Thanh Liêm
Dung lượng: 113,02KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)