Bảng tra chữ số LA MÃ
Chia sẻ bởi Lê Việt Hùng |
Ngày 12/10/2018 |
75
Chia sẻ tài liệu: Bảng tra chữ số LA MÃ thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
Số thứ tự
Số La Mã
Số thứ tự
Số La Mã
Số thứ tự
Số La Mã
Số thứ tự
Số La Mã
1
I
51
LI
101
CI
2
II
52
LII
102
CII
3
III
53
LIII
103
CIII
4
IV
54
LIV
104
CIV
5
V
55
LV
105
CV
6
VI
56
LVI
106
CVI
7
VII
57
LVII
107
CVII
8
VIII
58
LVIII
108
CVIII
9
IX
59
LIX
109
CIX
10
X
60
LX
110
CX
11
XI
61
LXI
111
CXI
12
XII
62
LXII
112
CXII
13
XIII
63
LXIII
113
CXIII
14
XIV
64
LXIV
114
CXIV
15
XV
65
LXV
115
CXV
16
XVI
66
LXVI
116
CXVI
17
XVII
67
LXVII
117
CXVII
18
XVIII
68
LXVIII
118
CXVIII
19
XIX
69
LXIX
119
CXIX
20
XX
70
LXX
120
CXX
21
XXI
71
LXXI
121
CXXI
22
XXII
72
LXXII
122
CXXII
23
XXIII
73
LXXIII
123
CXXIII
24
XXIV
74
LXXIV
124
CXXIV
25
XXV
75
LXXV
125
CXXV
26
XXVI
76
LXXVI
126
CXXVI
27
XXVII
77
LXXVII
127
CXXVII
28
XXVIII
78
LXXVIII
128
CXXVIII
29
XXIX
79
LXXIX
129
CXXIX
30
XXX
80
LXXX
130
CXXX
31
XXXI
81
LXXXI
131
CXXXI
32
XXXII
82
LXXXII
132
CXXXII
33
XXXIII
83
LXXXIII
133
CXXXIII
34
XXXIV
84
LXXXIV
134
CXXXIV
35
XXXV
85
LXXXV
135
CXXXV
36
XXXVI
86
LXXXVI
136
CXXXVI
37
XXXVII
87
LXXXVII
137
CXXXVII
38
XXXVIII
88
LXXXVIII
138
CXXXVIII
39
XXXIX
89
LXXXIX
139
CXXXIX
40
XL
90
XC
140
CXL
41
XLI
91
XCI
141
CXLI
42
XLII
92
XCII
142
CXLII
43
XLIII
93
XCIII
143
CXLIII
44
XLIV
94
XCIV
144
CXLIV
45
XLV
95
XCV
145
CXLV
46
XLVI
96
XCVI
146
CXLVI
900
CM
47
XLVII
97
XCVII
147
CXLVII
400
CD
48
XLVIII
98
XCVIII
148
CXLVIII
500
D
49
XLIX
99
XCIX
149
CXLIX
600
DC
50
L
100
C
150
CL
1000
M
Các số còn lại các bạn tự tính theo quy luật trên nhé.
Số La Mã
Số thứ tự
Số La Mã
Số thứ tự
Số La Mã
Số thứ tự
Số La Mã
1
I
51
LI
101
CI
2
II
52
LII
102
CII
3
III
53
LIII
103
CIII
4
IV
54
LIV
104
CIV
5
V
55
LV
105
CV
6
VI
56
LVI
106
CVI
7
VII
57
LVII
107
CVII
8
VIII
58
LVIII
108
CVIII
9
IX
59
LIX
109
CIX
10
X
60
LX
110
CX
11
XI
61
LXI
111
CXI
12
XII
62
LXII
112
CXII
13
XIII
63
LXIII
113
CXIII
14
XIV
64
LXIV
114
CXIV
15
XV
65
LXV
115
CXV
16
XVI
66
LXVI
116
CXVI
17
XVII
67
LXVII
117
CXVII
18
XVIII
68
LXVIII
118
CXVIII
19
XIX
69
LXIX
119
CXIX
20
XX
70
LXX
120
CXX
21
XXI
71
LXXI
121
CXXI
22
XXII
72
LXXII
122
CXXII
23
XXIII
73
LXXIII
123
CXXIII
24
XXIV
74
LXXIV
124
CXXIV
25
XXV
75
LXXV
125
CXXV
26
XXVI
76
LXXVI
126
CXXVI
27
XXVII
77
LXXVII
127
CXXVII
28
XXVIII
78
LXXVIII
128
CXXVIII
29
XXIX
79
LXXIX
129
CXXIX
30
XXX
80
LXXX
130
CXXX
31
XXXI
81
LXXXI
131
CXXXI
32
XXXII
82
LXXXII
132
CXXXII
33
XXXIII
83
LXXXIII
133
CXXXIII
34
XXXIV
84
LXXXIV
134
CXXXIV
35
XXXV
85
LXXXV
135
CXXXV
36
XXXVI
86
LXXXVI
136
CXXXVI
37
XXXVII
87
LXXXVII
137
CXXXVII
38
XXXVIII
88
LXXXVIII
138
CXXXVIII
39
XXXIX
89
LXXXIX
139
CXXXIX
40
XL
90
XC
140
CXL
41
XLI
91
XCI
141
CXLI
42
XLII
92
XCII
142
CXLII
43
XLIII
93
XCIII
143
CXLIII
44
XLIV
94
XCIV
144
CXLIV
45
XLV
95
XCV
145
CXLV
46
XLVI
96
XCVI
146
CXLVI
900
CM
47
XLVII
97
XCVII
147
CXLVII
400
CD
48
XLVIII
98
XCVIII
148
CXLVIII
500
D
49
XLIX
99
XCIX
149
CXLIX
600
DC
50
L
100
C
150
CL
1000
M
Các số còn lại các bạn tự tính theo quy luật trên nhé.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Việt Hùng
Dung lượng: 117,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)