Bảng tính tan, và màu sắc của các chất cho phương pháp nhận biết
Chia sẻ bởi Nguyễn Thế Anh |
Ngày 17/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Bảng tính tan, và màu sắc của các chất cho phương pháp nhận biết thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
BẢNG TÍNH TAN CỦA MỘT SỐ HIDROXIT VÀ MUỐI (Ở 20˚C)
H+ Li+ Na+ K+ NH4+ Cu2+ Ag+ Mg2+ Ca2+ Sr2+ Ba2+ Zn2+ Hg2+ Al3+ Sn2+ Pb2+ Cr3+ Mn2+ Fe3+ Fe2+
OH- Nước không màu Tan Tan Tan "Không bền, dễ bị phân hủy tạo khí mùi khai" "↓, kết tủa khan màu trắng, ngậm nước chuyển màu xanh lơ" "Phân hủy hoặc ko tồn tại, tạo thành Ag2O màu đen" ↓ trắng "Ít tan, tạo chất váng màu trắng" Ít tan Tan "↓ trắng keo, Tan trong OH dư" Màu cam phân hủy tạo Hg2O "↓ trắng keo, Tan trong OH dư" ↓ ↓ trắng "↓ xanh xám, tan trong OH dư" ↓ trắng ↓ nâu đỏ ↓ trắng xanh
Cl- "Tan tốt, dễ bay hơi tạo khí mùi xốc, độc" Tan Tan Tan "Tan, khói màu trắng" "Tan tạo dung dịch xanh lam, khan màu nâu" "↓ trắng, bị hóa đen trong ánh sáng" Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan "Ít tan, tạo chất váng màu trắng" Tan "Tan, dd xanh lục, tinh thể màu đỏ nhạt" "Tan, dd màu vàng nâu" "Tan, tạo dd lục nhạt"
Br- "Tan tốt, dễ bị bay hơi" Tan Tan Tan Tan Tan tạo dung dịch xanh "↓ vàng nhạt, bị hóa đen trong ánh sáng" Tan Tan Tan Tan Tan Ít tan Tan Tan "Ít tan, tạo chất váng màu nâu" Tan Tan "Tan, dd màu vàng nâu" Tan
I- Tan ít Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ vàng đậm Tan Tan Tan Tan Tan ↓ màu đỏ Tan Tan "↓ vàng tươi, tan nhiều trong nước nóng" Tan ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan
NO3- "Tan tốt, ở trạng thái đặc dễ bị bay hơi, xôc" Tan Tan Tan Tan Tan tạo dung dịch xanh Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Tan Tan "Tan, dd màu vàng " Tan
CH3COO- "Tan tốt dễ bị bay hơi, vị chua, mùi giấm" Tan Tan Tan Tan Tan tạo dung dịch xanh Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan
S2- "Tan tốt bị bay hơi tạo khí mùi trứng thối, độc" Tan Tan Tan Tan "↓ đen, ko tan trong nước, ko tan trong axit" "↓ đen, ko tan trong nước, ko tan trong axit" Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Tan Tan "↓ trắng, ko tan trong nước, nhưng tan trong axit" "↓ đen, ko tan trong nc, ko tan trong ax" "↓ vàng, bị thủy phân trong dung dịch" "↓ nâu, ko tan tg nc, nhưng tan trong ax" "↓ đen, ko tan tg nc, ko tan tg ax" Phân hủy hoặc ko tồn tại "↓ hồng, ko tan tg nc nhưng tan tg ax" "↓ đen, bị thủy phân trong dung dịch" "↓ đen, ko tan tg nc, nhưng tan tg ax"
SO32- Phân hủy tạo SO2 bay hơi Tan Tan Tan Tan ↓ ↓ trắng ↓ trắng "↓ trắng, nhưng tan trong axit trừ H2SiO3" ↓ ↓ trắng ↓ ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓
SO42- "Tan tốt, không bay hơi" Tan Tan Tan Tan "Tan tạo dung dịch xanh, khan màu trắng" Ít tan màu trắng Tan "Ít tan, chất màu trắng" ↓ trắng ↓ trắng (ko tan trong axit nào) Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Tan ↓ trắng Tan Tan "Tan, dd màu vàng" "Tan, Tạo dd FeSO4.7H2O xanh lục"
CO32- Phân hủy tạo CO2 bay hơi Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng ↓ trắng "↓ trắng, nhưng tan trong axit trừ H2SiO3" ↓ trắng ↓ trắng ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng xanh
SiO32- "↓, là chất keo hút ẩm mạnh" Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng ↓ trắng ↓ ↓ trắng ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ ↓ vàng nâu ↓ trắng
CrO42- Có tính oxi hóa mạnh Tan Tan "Tan, màu vàng cam" Tan ↓ nâu hơi cam ↓ đỏ gạch Tan Ít tan Ít tan ↓ vàng tươi ↓ ↓ đỏ gạch Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ vàng Tan ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại
PO43- "Tan tốt, không bay hơi" "↓, Màu vàng " Tan Tan Tan ↓ ↓ vàng ↓ trắng ↓ trắng ↓ ↓ trắng ↓ ↓ ↓ ↓ ↓ "↓, CrPO4.6H2O: màu tím; CrPO4.2H2O: màu lục" ↓ ↓ đỏ vàng ↓
H+ Li+ Na+ K+ NH4+ Cu2+ Ag+ Mg2+ Ca2+ Sr2+ Ba2+ Zn2+ Hg2+ Al3+ Sn2+ Pb2+ Cr3+ Mn2+ Fe3+ Fe2+
OH- Nước không màu Tan Tan Tan "Không bền, dễ bị phân hủy tạo khí mùi khai" "↓, kết tủa khan màu trắng, ngậm nước chuyển màu xanh lơ" "Phân hủy hoặc ko tồn tại, tạo thành Ag2O màu đen" ↓ trắng "Ít tan, tạo chất váng màu trắng" Ít tan Tan "↓ trắng keo, Tan trong OH dư" Màu cam phân hủy tạo Hg2O "↓ trắng keo, Tan trong OH dư" ↓ ↓ trắng "↓ xanh xám, tan trong OH dư" ↓ trắng ↓ nâu đỏ ↓ trắng xanh
Cl- "Tan tốt, dễ bay hơi tạo khí mùi xốc, độc" Tan Tan Tan "Tan, khói màu trắng" "Tan tạo dung dịch xanh lam, khan màu nâu" "↓ trắng, bị hóa đen trong ánh sáng" Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan "Ít tan, tạo chất váng màu trắng" Tan "Tan, dd xanh lục, tinh thể màu đỏ nhạt" "Tan, dd màu vàng nâu" "Tan, tạo dd lục nhạt"
Br- "Tan tốt, dễ bị bay hơi" Tan Tan Tan Tan Tan tạo dung dịch xanh "↓ vàng nhạt, bị hóa đen trong ánh sáng" Tan Tan Tan Tan Tan Ít tan Tan Tan "Ít tan, tạo chất váng màu nâu" Tan Tan "Tan, dd màu vàng nâu" Tan
I- Tan ít Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ vàng đậm Tan Tan Tan Tan Tan ↓ màu đỏ Tan Tan "↓ vàng tươi, tan nhiều trong nước nóng" Tan ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan
NO3- "Tan tốt, ở trạng thái đặc dễ bị bay hơi, xôc" Tan Tan Tan Tan Tan tạo dung dịch xanh Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Tan Tan "Tan, dd màu vàng " Tan
CH3COO- "Tan tốt dễ bị bay hơi, vị chua, mùi giấm" Tan Tan Tan Tan Tan tạo dung dịch xanh Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan
S2- "Tan tốt bị bay hơi tạo khí mùi trứng thối, độc" Tan Tan Tan Tan "↓ đen, ko tan trong nước, ko tan trong axit" "↓ đen, ko tan trong nước, ko tan trong axit" Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Tan Tan "↓ trắng, ko tan trong nước, nhưng tan trong axit" "↓ đen, ko tan trong nc, ko tan trong ax" "↓ vàng, bị thủy phân trong dung dịch" "↓ nâu, ko tan tg nc, nhưng tan trong ax" "↓ đen, ko tan tg nc, ko tan tg ax" Phân hủy hoặc ko tồn tại "↓ hồng, ko tan tg nc nhưng tan tg ax" "↓ đen, bị thủy phân trong dung dịch" "↓ đen, ko tan tg nc, nhưng tan tg ax"
SO32- Phân hủy tạo SO2 bay hơi Tan Tan Tan Tan ↓ ↓ trắng ↓ trắng "↓ trắng, nhưng tan trong axit trừ H2SiO3" ↓ ↓ trắng ↓ ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓
SO42- "Tan tốt, không bay hơi" Tan Tan Tan Tan "Tan tạo dung dịch xanh, khan màu trắng" Ít tan màu trắng Tan "Ít tan, chất màu trắng" ↓ trắng ↓ trắng (ko tan trong axit nào) Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Tan Tan ↓ trắng Tan Tan "Tan, dd màu vàng" "Tan, Tạo dd FeSO4.7H2O xanh lục"
CO32- Phân hủy tạo CO2 bay hơi Tan Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng ↓ trắng "↓ trắng, nhưng tan trong axit trừ H2SiO3" ↓ trắng ↓ trắng ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng xanh
SiO32- "↓, là chất keo hút ẩm mạnh" Tan Tan Tan Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng ↓ trắng ↓ ↓ trắng ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ trắng Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ ↓ vàng nâu ↓ trắng
CrO42- Có tính oxi hóa mạnh Tan Tan "Tan, màu vàng cam" Tan ↓ nâu hơi cam ↓ đỏ gạch Tan Ít tan Ít tan ↓ vàng tươi ↓ ↓ đỏ gạch Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại ↓ vàng Tan ↓ Phân hủy hoặc ko tồn tại Phân hủy hoặc ko tồn tại
PO43- "Tan tốt, không bay hơi" "↓, Màu vàng " Tan Tan Tan ↓ ↓ vàng ↓ trắng ↓ trắng ↓ ↓ trắng ↓ ↓ ↓ ↓ ↓ "↓, CrPO4.6H2O: màu tím; CrPO4.2H2O: màu lục" ↓ ↓ đỏ vàng ↓
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thế Anh
Dung lượng: 10,12KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)