Bảng tính điểm tất cả các môn (Rất hay)
Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Thành |
Ngày 28/04/2019 |
32
Chia sẻ tài liệu: bảng tính điểm tất cả các môn (Rất hay) thuộc Ngữ văn 7
Nội dung tài liệu:
Năm Học : 2007 - 2008 HỌC KỲ 1 Môn : LỊCH SỬ Ra trang bìa HỌC KỲ 2 Môn : LỊCH SỬ Ra trang bìa
Lớp : 7A Lớp : 7A Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Lê Đình Anh 6 5 4 6 6.0 5.6 4 5 5 4 4.0 4.3 4.7
2 Nguyễn Văn Chiến 7 5 6 7 7.0 6.6 5 5 6 5 5.0 5.1 5.6
3 Trương Văn Chiến 6 6 6 7 6.0 6.3 6 5 6 4 6.0 5.4 5.7
4 Bùi Đức Duy 6 6 5 6 4.0 5.1 6 7 5 4 4.0 4.8 4.9
5 Nguyễn Văn Hải 6 6 5 6 6.0 5.9 5 5 6 6 5.0 5.4 5.6
6 Nguyễn Thị Hạnh 6 6 4 5 5.0 5.1
7 Lê Thị Hằng 6 6 6 6 4.0 5.3 6 5 5 5 4.0 4.8 5.0
8 Hồ Thị Hiền 8 6 4 7 6.0 6.3 6 5 5 4 4.0 4.5 5.1
9 Nguyễn Thị Hiến 6 6 6 6 3.0 4.9 5 5 6 5 3.0 4.4 4.6
10 Đinh Văn Hiệp 6 6 5 6 6.0 5.9 5 7 5 4 6.0 5.4 5.6
11 Trần Trung Hiếu 6 5 4 5 5.0 5.0 6 6 6 4 4.0 4.8 4.9
12 Vũ Thị Hoa 6 5 4 5 4.0 4.6 6 5 5 4 4.0 4.5 4.5
13 Lê Đình Hoàn 1 6 6 6 6 7.0 5.8 6 5 6 5 5.0 5.3 5.5
14 Trần Thị Huệ 6 6 5 7 6.0 6.1 5 5 6 4 5.0 4.9 5.3
15 Trần Thị Hương 6 6 4 5 6.0 5.5 5 4 6 4 3.0 4.0 4.5
16 Lê Thị Hương 6 5 4 6 6.0 5.6 5 6 6 4 4.0 4.6 4.9
17 Lâm Thị Huyền 8 6 7 6 8.0 7.1 5 8 6 5 6.0 5.9 6.3
18 Bùi Đức Kiên 6 6 6 6 6.0 6.0 5 6 6 5 5.0 5.3 5.5
19 Lê Văn Khoẻ 6 7 4 6 5.0 5.5 7 5 6 5 4.0 5.0 5.2
20 Hồ Thị Mai 8 6 6 6 7.0 6.6 5 8 7 5 5.5 5.8 6.1
21 Nguyễn Thị Mai 7 6 6 7 6.0 6.4 6 7 6 5 4.0 5.1 5.5
22 Nguyễn Thị Luyến 6 6 5 6 5.0 5.5 5 5 6 4 3.0 4.1 4.6
23 Trương Văn Lý 6 6 6 6 6.0 6.0 7 5 5 5 4.0 4.9 5.3
24 Nguyễn Văn Nam 6 5 5 6 5.0 5.4 5 7 5 5 4.0 4.9 5.1
25 Nguyễn Văn Linh 5 5 5 5 5.0 5.0 5 4 4 5 3.0 4.0 4.3
26 Trần Thị Linh 6 6 5 6 3.0 4.8 5 5 5 4 3.0 4.0 4.3
27 Nguyễn Đăng Quỳnh 5 5 5 6 4.0 4.9 5 5 6 4 3.0 4.1 4.4
28 Nguyễn Đăng Quyến 7 6 5 6 6.0 6.0 5 5 5 4 4.0 4.4 4.9
29 Đinh Văn Sơn 5 6 3 6 5.0 5.1 5 4 4 4 3.0 3.8 4.2
30 Ngô Văn Sơn 8 6 7 6 7.0 6.8 6 5 6 4 5.0 5.0 5.6
31 Trương Văn Tôn 6 5 4 5 5.0 5.0 7 5 5 4 3.0 4.3 4.5
32 Lê Thị Thảo 9 5 6 6 6.0 6.3 5 5 6 4 4.0 4.5 5.1
33 Lê Thu Thảo 6 6 7 6 5.0 5.8 8 4 6 5 4.0 5.0 5.3
34 Lê Thị Thuý 6 5 3 5 5.0 4.9 3 4 5 4 3.0 3.6 4.0
35 Nguyễn Văn Tuấn 0 5 5 7 5 6.0 5.0 5 5 6 5 5.0 5.1 5.1
36 Vũ Văn Tùng 6 5 4 6 5.0 5.3 5 5 6 4 3.0 4.1 4.5
37 Nguyễn Thị Trang 6 6 5 5 4.0 4.9 7 5 6 5 4.0 5.0 5.0
38 Trương Văn Việt 6 5 6 6 6.0 5.9 5 6 4 5 4.0 4.6 5.0
Tổng số HS 38 Tên GVBM: Đặng Như Lí Tổng số HS: 37
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 1 2.6% 0 1 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 6.5 - 7.9 4 10.5% 4 4 10.5% Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 5.0 - 6.4 26 68.4% 28 26 73.7% Điểm 5.0 - 6.4 11 29.7% 14 37.8% 21 56.8%
Điểm 3.5 - 4.9 5 13.2% 6 5 15.8% Điểm 3.5 - 4.9 16 43.2% 23 62.2% 16 43.2%
Điểm 0 - 3.4 2 5.3% 0 2 0.0% Điểm 0 - 3.4 10 27.0% 0 0.0% 0 0.0%
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 1 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0
Lớp : 7A Lớp : 7A Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Lê Đình Anh 6 5 4 6 6.0 5.6 4 5 5 4 4.0 4.3 4.7
2 Nguyễn Văn Chiến 7 5 6 7 7.0 6.6 5 5 6 5 5.0 5.1 5.6
3 Trương Văn Chiến 6 6 6 7 6.0 6.3 6 5 6 4 6.0 5.4 5.7
4 Bùi Đức Duy 6 6 5 6 4.0 5.1 6 7 5 4 4.0 4.8 4.9
5 Nguyễn Văn Hải 6 6 5 6 6.0 5.9 5 5 6 6 5.0 5.4 5.6
6 Nguyễn Thị Hạnh 6 6 4 5 5.0 5.1
7 Lê Thị Hằng 6 6 6 6 4.0 5.3 6 5 5 5 4.0 4.8 5.0
8 Hồ Thị Hiền 8 6 4 7 6.0 6.3 6 5 5 4 4.0 4.5 5.1
9 Nguyễn Thị Hiến 6 6 6 6 3.0 4.9 5 5 6 5 3.0 4.4 4.6
10 Đinh Văn Hiệp 6 6 5 6 6.0 5.9 5 7 5 4 6.0 5.4 5.6
11 Trần Trung Hiếu 6 5 4 5 5.0 5.0 6 6 6 4 4.0 4.8 4.9
12 Vũ Thị Hoa 6 5 4 5 4.0 4.6 6 5 5 4 4.0 4.5 4.5
13 Lê Đình Hoàn 1 6 6 6 6 7.0 5.8 6 5 6 5 5.0 5.3 5.5
14 Trần Thị Huệ 6 6 5 7 6.0 6.1 5 5 6 4 5.0 4.9 5.3
15 Trần Thị Hương 6 6 4 5 6.0 5.5 5 4 6 4 3.0 4.0 4.5
16 Lê Thị Hương 6 5 4 6 6.0 5.6 5 6 6 4 4.0 4.6 4.9
17 Lâm Thị Huyền 8 6 7 6 8.0 7.1 5 8 6 5 6.0 5.9 6.3
18 Bùi Đức Kiên 6 6 6 6 6.0 6.0 5 6 6 5 5.0 5.3 5.5
19 Lê Văn Khoẻ 6 7 4 6 5.0 5.5 7 5 6 5 4.0 5.0 5.2
20 Hồ Thị Mai 8 6 6 6 7.0 6.6 5 8 7 5 5.5 5.8 6.1
21 Nguyễn Thị Mai 7 6 6 7 6.0 6.4 6 7 6 5 4.0 5.1 5.5
22 Nguyễn Thị Luyến 6 6 5 6 5.0 5.5 5 5 6 4 3.0 4.1 4.6
23 Trương Văn Lý 6 6 6 6 6.0 6.0 7 5 5 5 4.0 4.9 5.3
24 Nguyễn Văn Nam 6 5 5 6 5.0 5.4 5 7 5 5 4.0 4.9 5.1
25 Nguyễn Văn Linh 5 5 5 5 5.0 5.0 5 4 4 5 3.0 4.0 4.3
26 Trần Thị Linh 6 6 5 6 3.0 4.8 5 5 5 4 3.0 4.0 4.3
27 Nguyễn Đăng Quỳnh 5 5 5 6 4.0 4.9 5 5 6 4 3.0 4.1 4.4
28 Nguyễn Đăng Quyến 7 6 5 6 6.0 6.0 5 5 5 4 4.0 4.4 4.9
29 Đinh Văn Sơn 5 6 3 6 5.0 5.1 5 4 4 4 3.0 3.8 4.2
30 Ngô Văn Sơn 8 6 7 6 7.0 6.8 6 5 6 4 5.0 5.0 5.6
31 Trương Văn Tôn 6 5 4 5 5.0 5.0 7 5 5 4 3.0 4.3 4.5
32 Lê Thị Thảo 9 5 6 6 6.0 6.3 5 5 6 4 4.0 4.5 5.1
33 Lê Thu Thảo 6 6 7 6 5.0 5.8 8 4 6 5 4.0 5.0 5.3
34 Lê Thị Thuý 6 5 3 5 5.0 4.9 3 4 5 4 3.0 3.6 4.0
35 Nguyễn Văn Tuấn 0 5 5 7 5 6.0 5.0 5 5 6 5 5.0 5.1 5.1
36 Vũ Văn Tùng 6 5 4 6 5.0 5.3 5 5 6 4 3.0 4.1 4.5
37 Nguyễn Thị Trang 6 6 5 5 4.0 4.9 7 5 6 5 4.0 5.0 5.0
38 Trương Văn Việt 6 5 6 6 6.0 5.9 5 6 4 5 4.0 4.6 5.0
Tổng số HS 38 Tên GVBM: Đặng Như Lí Tổng số HS: 37
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 1 2.6% 0 1 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 6.5 - 7.9 4 10.5% 4 4 10.5% Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 5.0 - 6.4 26 68.4% 28 26 73.7% Điểm 5.0 - 6.4 11 29.7% 14 37.8% 21 56.8%
Điểm 3.5 - 4.9 5 13.2% 6 5 15.8% Điểm 3.5 - 4.9 16 43.2% 23 62.2% 16 43.2%
Điểm 0 - 3.4 2 5.3% 0 2 0.0% Điểm 0 - 3.4 10 27.0% 0 0.0% 0 0.0%
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 1 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đình Thành
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)