Bang nuyen to va goc axit

Chia sẻ bởi Phan Đình Cảnh | Ngày 17/10/2018 | 23

Chia sẻ tài liệu: bang nuyen to va goc axit thuộc Hóa học 8

Nội dung tài liệu:

Kali
K
39
I
Kim loại kềm

Natri
Na
23
I
Kim loại kềm

Liti
Li
7
I
Kim loại kềm

Bari
Ba
9
II
Kim loại kềm;thổ

Canxi
Ca
40
II
Kim loại kềm;thổ

Magiê
Mg
24
II
Kim loại

Nhôm
Al
27
III
Kim loại(lương tính)

Kẽm
Zn
65
II
Kim loại(lương tính)

Sắt
Fe
56
II; III
Kim loại

Chì
Pb
207
II;IV
Kim loại

Đồng
Cu
64
(I);II
Kim loại

Thủy ngân
Hg
201
(I); II
Kim loại

Bạc
Ag
108
I
Kim loại

Vàng
Au
197
I
Kim loại

Platin
Pt
195
I
Kim loại

Hiđro
H
1
I
Phi kim khí

Oxi
O
16
II
Phi kim khí

Nitơ
N
14
I;II;III;IV;V
Phi kim khí

Clo
Cl
35.5
I
Phi kim khí

Cacbon
C
12
II;IV
Phi kim rắn

Lưu huỳnh
S
32
II;IV;VI
Phi kim rắn

Phốt pho
P
31
(III);V
Phi kim rắn

Silic
Si
28
IV
Phi kim rắn

Brom
Br
80
I
Phi kim lỏng

Iốt
I
127
I
Phi kim lỏng

Flo
F
19
I
Phi kim khí

Nhóm Hiđroxit
OH
17
I

Nhóm Amôni
NH4
18
I

Gốc Clorua
Cl
35.5
I

Gốc Sunfua
S
32
II

Gốc I ốtua
I
32
I

Gốc Brômua
Br
80
I

Gốc Nitorat
NO3
62
I

Gốc Axetát
CH3COO
59
I

Gốc Sunphít
SO3
80
II

Gốc Sunphat
SO4
96
II

Gốc Cacbonát
CO3
60
II

Gốc Silicát
SiO3
76
II

Gốc Phốt phát
PO4
95
III

Gốc Aluxunát
AlO2
59
I

Gốc Zincát
ZnO2
97
II

Gốc Hiđrocacbônát
HCO3
61
I

Gốc Hiđrôsunfit
HSO3
81
I

Gốc Hiđrosunphat
HSO4
97
I

Gốc Di Hiđrojôtjat
H2PO4
96
I

Gốc Hiđrophôtphat
HPO4
96
II









































* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Đình Cảnh
Dung lượng: 63,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)