Bảng Nguyên Tử Khối

Chia sẻ bởi Trịnh Thị Khánh Linh | Ngày 17/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Bảng Nguyên Tử Khối thuộc Hóa học 8

Nội dung tài liệu:

Số
proton
Tên nguyên tố
Kí hiệu
hóa học
Nguyên tử khối

1
Hiđro
H
1

2
Heli
He
4

3
Liti
Li
7

4
Beri
Be
9

5
Bo
B
11

6
Cacbon
C
12

7
Nitơ
N
14

8
Oxi
O
16

9
Flo
F
19

10
Neon
Ne
20

11
Natri
Na
23

12
Magie
Mg
24

13
Nhôm
Al
27

14
Silic
Si
28

15
Photpho
P
31

16
Lưu huỳnh
S
32

17
Clo
Cl
35,5

18
Agon
Ar
39,9

19
Kali
K
39

20
Canxi
Ca
40

24
Crom
Cr
52

25
Mangan
Mn
55

26
Sắt
Fe
56

29
Đồng
Cu
64

30
Kẽm
Zn
65

35
Brom
Br
80

47
Bạc
Ag
108

56
Bari
Ba
137

80
Thủy ngân
Hg
201

82
Chì
Pb
207














































BÀI CA HÓA TRỊ Kali, Iôt, Hiđro
Natri với bạc,Clo một loài
Là hóa trị I bạn ơi
Nhớ ghi cho rõ kẻo rồi phân vân
Magiê, chì, Kẽm, thủy ngân
Canxi, Đồng ấy cũng gần Bari
Cuối cùng thêm chú Oxi
Hóa trị II ấy có gì khó khăn
Bác Nhôm hóa trị III lần
Ghi sâu trí nhớ khi cần có ngay
Cacbon, Silic này đây
Là hóa trị IV không ngày nào quên
Sắt kia kể cũng quen tên
II, III lên xuống thật phiền lắm thôi
Nitơ rắc rối nhất đời
I, II, III, IV khi thời thứ V
Lưu huỳnh lắm lúc chơi khăm
Xuống II, lên VI khi nằm thứ IV
Phôtpho nói tới không dư
Nếu ai hỏi đến thì hừ rằng V
Em ơi cố gắng học chăm
Bài ca hóa trị suốt năm rất cần.
* Nguyên tố kim loại : K Na Ba Ca Mg Al Zn Fe Ni Sn Pb (H) Cu Hg Ag Pt Au
(Khi Nào Bạn Cần May Áo Nên Sang Phố (Hỏi) Cửa Hàng Á Phi Âu)
Nguyên tố phi kim : O H N C P S Cl

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trịnh Thị Khánh Linh
Dung lượng: 54,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)