Bảng nguyên tố hóa học
Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng Hạnh |
Ngày 17/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Bảng nguyên tố hóa học thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
Một số nguyên tố hoá học
Số proton
Tên nguyên tố
Kí hiệu hoá học
Nguyên tử khối
Hoá trị
1
Hiđro
H
1
I
2
Heli
He
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B
11
III
6
Cacbon
C
12
IV, II
7
Nitơ
N
14
III,II,IV...
8
Oxi
O
16
II
9
Flo
F
19
I
10
Neon
Ne
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si
28
IV
15
Photpho
P
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl
35,5
I,...
18
Agon
Ar
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
.
24
Crom
Cr
52
II,III...
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII...
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br
80
I...
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
Các chữ in đậm là phi kim
Bảng 2
Tên nhóm
Hoá trị
Hiđroxit (OH); Nitrat (NO3)
I
Sunfat( SO4); Cacbonat(CO3)
II
Photphat(PO4)
III
Số proton
Tên nguyên tố
Kí hiệu hoá học
Nguyên tử khối
Hoá trị
1
Hiđro
H
1
I
2
Heli
He
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B
11
III
6
Cacbon
C
12
IV, II
7
Nitơ
N
14
III,II,IV...
8
Oxi
O
16
II
9
Flo
F
19
I
10
Neon
Ne
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si
28
IV
15
Photpho
P
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl
35,5
I,...
18
Agon
Ar
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
.
24
Crom
Cr
52
II,III...
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII...
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br
80
I...
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
Các chữ in đậm là phi kim
Bảng 2
Tên nhóm
Hoá trị
Hiđroxit (OH); Nitrat (NO3)
I
Sunfat( SO4); Cacbonat(CO3)
II
Photphat(PO4)
III
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hồng Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)