Bang nguyen to hoa hoc
Chia sẻ bởi Hồng Diệu |
Ngày 17/10/2018 |
15
Chia sẻ tài liệu: bang nguyen to hoa hoc thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
Số Proton
Tên Việt Nam
Kí hiệu hoá học
Khối lượng ngtử(NTK)
Hoá trị
19
Kali
K
39
I
11
Natri
Na
23
I
47
Bạc
Ag
108
I
3
Liti
Li
7
I
56
Bari
Ba
137
II
20
Canxi
Ca
40
II
30
Kẽm
Zn
65
II
12
Magiê
Mg
24
II
80
Thuỷ ngân (lỏng)
Hg
201
II,(I)
82
Chì
Pb
207
II,(I),(IV)
29
Đồng
Cu
64
II,(I)
25
Mangan
Mn
55
II,IV,(VII)
26
Sắt
Fe
56
II,III
50
Thiếc
Sn
119
II,IV
13
Nhôm
Al
27
III
24
Crôm
Cr
52
III,VI
KIM LOẠI
* Các hoá trị trong dấu ngoặc ít gặp.
PHI KIM
Số Proton
Tên Việt Nam
Kí hiệu hoá học
Khối lượng ngtử (NTK)
Hoá trị
17
Clo
Cl
35,5
I,(VII)
9
Flo
F
19
I
1
Hidro
H
1
I
35
Brôm
Br
80
I
53
Iot
I
127
I
8
Oxi
O
16
II
16
Lưu huỳnh
S
32
II, IV, VI
7
Nitơ
N
14
III, II, I, IV ,V
6
Cacbon
C
12
IV,II
15
Photpho
P
31
III,V
14
Silic
Si
28
IV
*Khi liên kết với hiđrô các nguyên tố phi kim chỉ thể hiện hoá trị đầu tiên
Tên Axit
Công thức hoá học
Gốc Axit và tên gốc Axit
Hoá trị gốc Axit
Axit Flohidric
HF
-F :Florua
I
Axit Clohidric
HCL
-Cl :Clorua
I
Axit Bromhidric
HBr
-Br :Brômua
I
Axit Sunfuahidric
H2S
=S :Sunfua
II
Axit Sunfurơ
H2SO2
=SO3 :Sunfic
II
Axit silicic
H2SiO3
=SiO3 :Silicat
II
Axit Nitric
HNO3
-NO3 :Nitrat
I
Axit cacbon
H2CO4
=CO2 :Cacbonat
-HCO3 :Hidrocacbonat
II
I
Axit Sunfuric
H4SO4
=SO4 :Sunfat
-HSO4 :Hidrosunfat
II
I
Axit Photphoric
H3PO4
PO4 :Photphat
-H2PO4:Đihidrôphotphat
=HPO4:Hidrôphotphat
III
I
II
AXIT
Tên Việt Nam
Kí hiệu hoá học
Khối lượng ngtử(NTK)
Hoá trị
19
Kali
K
39
I
11
Natri
Na
23
I
47
Bạc
Ag
108
I
3
Liti
Li
7
I
56
Bari
Ba
137
II
20
Canxi
Ca
40
II
30
Kẽm
Zn
65
II
12
Magiê
Mg
24
II
80
Thuỷ ngân (lỏng)
Hg
201
II,(I)
82
Chì
Pb
207
II,(I),(IV)
29
Đồng
Cu
64
II,(I)
25
Mangan
Mn
55
II,IV,(VII)
26
Sắt
Fe
56
II,III
50
Thiếc
Sn
119
II,IV
13
Nhôm
Al
27
III
24
Crôm
Cr
52
III,VI
KIM LOẠI
* Các hoá trị trong dấu ngoặc ít gặp.
PHI KIM
Số Proton
Tên Việt Nam
Kí hiệu hoá học
Khối lượng ngtử (NTK)
Hoá trị
17
Clo
Cl
35,5
I,(VII)
9
Flo
F
19
I
1
Hidro
H
1
I
35
Brôm
Br
80
I
53
Iot
I
127
I
8
Oxi
O
16
II
16
Lưu huỳnh
S
32
II, IV, VI
7
Nitơ
N
14
III, II, I, IV ,V
6
Cacbon
C
12
IV,II
15
Photpho
P
31
III,V
14
Silic
Si
28
IV
*Khi liên kết với hiđrô các nguyên tố phi kim chỉ thể hiện hoá trị đầu tiên
Tên Axit
Công thức hoá học
Gốc Axit và tên gốc Axit
Hoá trị gốc Axit
Axit Flohidric
HF
-F :Florua
I
Axit Clohidric
HCL
-Cl :Clorua
I
Axit Bromhidric
HBr
-Br :Brômua
I
Axit Sunfuahidric
H2S
=S :Sunfua
II
Axit Sunfurơ
H2SO2
=SO3 :Sunfic
II
Axit silicic
H2SiO3
=SiO3 :Silicat
II
Axit Nitric
HNO3
-NO3 :Nitrat
I
Axit cacbon
H2CO4
=CO2 :Cacbonat
-HCO3 :Hidrocacbonat
II
I
Axit Sunfuric
H4SO4
=SO4 :Sunfat
-HSO4 :Hidrosunfat
II
I
Axit Photphoric
H3PO4
PO4 :Photphat
-H2PO4:Đihidrôphotphat
=HPO4:Hidrôphotphat
III
I
II
AXIT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồng Diệu
Dung lượng: 66,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)