Bảng Một số ng tố hóa học (bảng 1)

Chia sẻ bởi Phan Mạnh Tân | Ngày 17/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Bảng Một số ng tố hóa học (bảng 1) thuộc Hóa học 8

Nội dung tài liệu:

BẢNG 1- MỘT SỐ NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC

Số proton
Tên Nguyên tố
Ký hiệu hoá học
Nguyên tử khối
Hoá trị

1
Hiđro(Phi Kim)
H
1
I

2
Heli(Khí Hiếm)
He
4


3
Liti(Kim Loại)
Li
7
I

4
Beri(Kim Loại)
Be
9
II

5
Bo(Phi Kim)
B
11
III

6
Cacbon(Phi Kim)
C
12
IV,II

7
Nitơ(Phi Kim)
N
14
II,III,IV…

8
Oxi(Phi Kim)
O
16
II

9
Flo(Phi Kim)
F
19
I

10
Neon(Khí Hiếm)
Ne
20


11
Natri(Kim Loại)
Na
23
I

12
Magie(Kim Loại)
Mg
24
II

13
Nhôm(Kim Loại)
Al
27
III

14
Silic(Phi Kim)
Si
28
IV

15
Photpho(Phi Kim)
P
31
III,V

16
Lưu huỳnh(Phi Kim)
S
32
II,IV,VI

17
Clo(Phi Kim)
Cl
35,5
I,…

18
Argon(Khí Hiếm)
Ar
39,9


19
Kali(Kim Loại)
K
39
I

20
Canxi(Kim Loại)
Ca
40
II

24
Crom(Kim Loại)
Cr
52
II,III

25
Mangan(Kim Loại)
Mn
55
II,IV,VII…

26
Sắt(Kim Loại)
Fe
56
II,III

29
Đồng(Kim Loại)
Cu
64
I,II

30
Kẽm(Kim Loại)
Zn
65
II

35
Brom(Phi Kim)
Br
80
I…

47
Bạc(Kim Loại)
Ag
108
I

56
Bari(Kim Loại)
Ba
137
II

80
Thuỷ ngân(Kim Loại)
Hg
201
I,II

82
Chì(Kim Loại)
Pb
207
II,IV


Bảng 2- HOÁ TRỊ CỦA MỘT SỐ NHÓM NGUYÊN TỬ

Tên nhóm
Hoá trị

 Hiđroxit(*)(OH);Nitrat(NO3);Clorua(Cl)
I

Sunfat (SO4); Cacbonat(CO3)
II

Photphat (PO4)
III

(*): Tên này dùng trong các hợp chất với kim loại.




Gốc axit
Axit tương ứng
Tính axit

NO3
HNO3
Mạnh

SO4
H2SO4
Mạnh

Cl
HCl
Mạnh

PO4
H3PO4
Trung bình

CO3
H2CO3
Rất yếu(không tồn tại)




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Mạnh Tân
Dung lượng: 75,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)