Bảng kiểm tra nhanh mẫu 1 phổ cập THCS
Chia sẻ bởi Hà Văn Roanh |
Ngày 14/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Bảng kiểm tra nhanh mẫu 1 phổ cập THCS thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
BẢNG KIỂM TRA SỐ LIỆU PHỔ CẬP GIÁO DỤC THCS CẤP XÃ
Hướng dẫn
I/Không nhập số liệu vào các ô màu
II/Các bước thực hiện:
1/Nhập (hoặc sao rồi dán) số liệu vào biểu mẫu số 1.
2/Phần ghi chú ngoài bảng: Cột AE nếu năm sinh nào có số liệu thì nhập vào
"3/Nếu số liệu chưa đúng thì phía Bảng kiểm tra sẽ xuất hiện thông báo""Chưa đúng"""
* Nếu xuất hiện ở cột Đối chiếu với cột 6:
Cần lần theo hàng để kiểm tra lại toàn bộ số liệu
Lưu ý: số vênh giữa cột 6 và cột đối Đối chiếu với cột 6 là số vênh cần tìm
* Nếu xuất hiện ở cột học lớp 6 (TNTH năm qua):
"Cần lần về hàng tương ứng trong cột 9 và cột 16 để kiểm tra lại,"
" * Nếu xuất hiện ở cột Đối chiếu với các cột 7, 8: "
Cần lần theo hàng để kiểm tra lại số liệu về các đối tượng đã TNTH
"(Đang học, đã TN THCS, bỏ học các lớp 6, 7, 8. 9, không vào học lớp 6)"
"4/ Bảng kiểm tra không xuất hiện thông báo ""Chưa đúng"" là được. "
III/In
Nếu muốn in ra thì mở Sheet2 để in
UBND XÃ ........................... THỐNG KÊ PHỔ CẬP GIÁO DỤC TRUNG HỌC CƠ SỞ Mẫu số 1
BCĐ PHỔ CẬP GD PHỔ THÔNG Tổng hợp điều tra ngày tháng năm 20
Độ Năm Tổng Số Số đối TNTH " Đang học ,học xong THCS" " Đang học ,học xong THCS bổ túc" Bỏ học Ghi chú Ghi chú ngoài bảng Bảng kiểm tra
tuổi sinh số Nữ khuyết tượng bao Lớp 6 Lớp Lớp Lớp TNTHCS Lớp 6 Lớp Lớp Lớp TN THCS Tổng Số (Số HS Đối Năm
đối tật phải gồm bao gồm 7 8 9 bao gồm bao gồm 7 8 9 bao gåm gồm ở các lớp THCS số HS đối học chiếu sinh Cột Cột Cột
tượng chuyển phổcập TNTH TNTH TNTH TNTH TN TN TN TN TN TN ở Lớp Lớp Lớp Lớp lớp 9 tượng xong với đối học đối
trong chết THCS năm năm năm năm THCS THCS TH TH THCS THCS TH 6 7 8 9 (2 hệ) "1;,18" lớp 5 cột chiếu lớp 6 chiếu
độ qua trước qua trước năm năm năm năm năm năm năm đang không 6 với (TNTH với
tuổi qua trước qua trước qua trước học học vào học cột năm các cột
qua TH lớp 6 ) 6 qua) "7, 8"
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 (AE)
6 2005
11 2000 2000
12 1999 1999
13 1998 1998
14 1997 1997
"Cộng11,14"
15 1996 1996
16 1995 1995
17 1994 1994
18 1993 1993
"Cộng15,18"
Tổng cộng
Ngày tháng năm 20 Ngày tháng năm 20
Người lập biểu Xác nhận của UBND xã Hiệu trưởng trường
"(Kí, ghi rõ họ và tên)" "(Kí tên, đóng dấu )" "(Kí tên, đóng dấu )"
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Văn Roanh
Dung lượng: 84,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)