Bảng hóa học trang 42 sgk hóa 8
Chia sẻ bởi Lê Trung Hiếu |
Ngày 17/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: Bảng hóa học trang 42 sgk hóa 8 thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
BẢNG 1- MỘT SỐ NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC
Số proton
Tên Nguyên tố
Ký hiệu hoá học
Nguyên tử khối
Hoá trị
1
Hiđro
H
1
I
2
Heli
He
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B
11
III
6
Cacbon
C
12
IV,II
7
Nitơ
N
14
II,III,IV…
8
Oxi
O
16
II
9
Flo
F
19
I
10
Neon
Ne
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si
28
IV
15
Photpho
P
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl
35,5
I,…
18
Argon
Ar
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII…
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br
80
I…
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
CHÚ THÍCH:
Nguyên tố phi kim: chữ màu xanh
Nguyên tố kim loại: chữ màu đen
Nguyên tố khí hiếm: chữ màu đỏ
Bảng 2- HOÁ TRỊ CỦA MỘT SỐ NHÓM NGUYÊN TỬ
Tên nhóm
Hoá trị
Hiđroxit(*)(OH);Nitrat(NO3);Clorua(Cl)
I
Sunfat (SO4); Cacbonat(CO3)
II
Photphat (PO4)
III
(*): Tên này dùng trong các hợp chất với kim loại.
Gốc axit
Axit tương ứng
Tính axit
NO3
HNO3
Mạnh
SO4
H2SO4
Mạnh
Cl
HCl
Mạnh
PO4
H3PO4
Trung bình
CO3
H2CO3
Rất yếu(không tồn tại)
Số proton
Tên Nguyên tố
Ký hiệu hoá học
Nguyên tử khối
Hoá trị
1
Hiđro
H
1
I
2
Heli
He
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B
11
III
6
Cacbon
C
12
IV,II
7
Nitơ
N
14
II,III,IV…
8
Oxi
O
16
II
9
Flo
F
19
I
10
Neon
Ne
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si
28
IV
15
Photpho
P
31
III,V
16
Lưu huỳnh
S
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl
35,5
I,…
18
Argon
Ar
39,9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII…
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br
80
I…
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thuỷ ngân
Hg
201
I,II
82
Chì
Pb
207
II,IV
CHÚ THÍCH:
Nguyên tố phi kim: chữ màu xanh
Nguyên tố kim loại: chữ màu đen
Nguyên tố khí hiếm: chữ màu đỏ
Bảng 2- HOÁ TRỊ CỦA MỘT SỐ NHÓM NGUYÊN TỬ
Tên nhóm
Hoá trị
Hiđroxit(*)(OH);Nitrat(NO3);Clorua(Cl)
I
Sunfat (SO4); Cacbonat(CO3)
II
Photphat (PO4)
III
(*): Tên này dùng trong các hợp chất với kim loại.
Gốc axit
Axit tương ứng
Tính axit
NO3
HNO3
Mạnh
SO4
H2SO4
Mạnh
Cl
HCl
Mạnh
PO4
H3PO4
Trung bình
CO3
H2CO3
Rất yếu(không tồn tại)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Trung Hiếu
Dung lượng: 79,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)