Bảng đơn vị đo độ dài

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hiền | Ngày 07/05/2019 | 193

Chia sẻ tài liệu: Bảng đơn vị đo độ dài thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

9hm = ……….m
8dam = ………m
S??
80
900
7hm = ………dam
70
Toán
KIỂM TRA BÀI CŨ
Em hãy nêu tên các đơn vị đo độ dài đã học.
Hai đơn vị đo độ dài liên tiếp gấp, kém nhau 10 lần
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= ….hm
= …cm
= …dam
= …mm
= …m
= …dm
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
= ...cm
= ……mm
= ….m
= ……m
= …..mm
m
km
dm
cm
mm
hm
dam
= 10m
= 10dm
= 10cm
= 10mm
= 10hm
= 10dam
= 100cm
= 100mm
= 100m
= 1000mm
= 1000m
1
0
0
1
0
0
1
0
0
1
0
0
0
1
0
0
0
Em có nhận xét gì về hai đơn vị đo độ dài liên tiếp?
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Điền số vào chỗ chấm?
1km = ……hm
1km = …… m
1hm = ……dam
1m = ……dm
1m = …… cm
1m = …….mm
10
1000
10
10
100
1000
Điền số vào chỗ chấm
B
Bài 1:
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 2:
Điền số vào chỗ chấm?
8hm =…....m
9hm =…....m
7dam =…....m
8m =…....dm
6m =…....cm
8cm =…....mm
Điền số vào chỗ chấm?
800
900
70
80
600
80
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Tính (theo mẫu)
32 dam x 3 =
25m x 2 =
15km x 4 =
36hm :3 =
70km :7 =
Bài 3:
Tính (theo mẫu)
Mẫu:
50m
60km
12hm
10km
96 cm : 3 =
96
32
dam
cm
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
34cm x 6 =
55dm : 5 =
204cm
11 dm
 Củng cố:
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
THI GIẢI TOÁN NHANH
8hm = …m
6m =… dm
3cm = …mm
7dam =…. m
4dm = …mm
5m = … cm
GIẢI TOÁN NHANH
70m
30mm

400mm
800m
60dm
500cm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hiền
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)