Bảng đơn vị đo độ dài
Chia sẻ bởi Hoa Tau |
Ngày 10/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Bảng đơn vị đo độ dài thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Môn toán lớp 3
Tiết 44
BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI
Người thiết kế: Kiều Minh Hoa
Giáo viên: Trường tiểu học Tân Tiến
hm
dam
m
dm
cm
mm
km
mét
Lớn hơn mét
Nhỏ hơn mét
1km
= 10hm
= 1000m
1hm
= 10dam
= 100m
1dam
= 10m
1m
= 10dm
= 100cm
= 1000mm
1dm
= 10cm
= 100mm
1cm
= 10mm
1mm
BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI
1km = …..… hm
1km = …..… m
1hm = …..… dam
1hm = …..… m
1dam = …..… m
1m = …..… dm
1m = …..… cm
1m = …..… mm
1dm = …..… cm
1cm = …..… mm
10
1000
10
100
10
10
100
1000
10
10
Bài 1: Số?
8hm = …..… m
9hm = …..… m
7dam = …..… m
3dam = …..… m
8m = …..… dm
6m = …..… cm
8cm = …..… mm
4dm = …..… mm
800
900
70
30
80
600
80
400
Bài 2: Số?
Bài 3: Tính (theo mẫu):
Mẫu:
25m x 2 = …..…
15km x 4 = …..…
34cm x 6 = …..…
36hm : 3 = …..…
70km : 7 = …..…
55dm : 5 = …..…
50m
60km
204cm
12hm
10km
11dm
Tiết 44
BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI
Người thiết kế: Kiều Minh Hoa
Giáo viên: Trường tiểu học Tân Tiến
hm
dam
m
dm
cm
mm
km
mét
Lớn hơn mét
Nhỏ hơn mét
1km
= 10hm
= 1000m
1hm
= 10dam
= 100m
1dam
= 10m
1m
= 10dm
= 100cm
= 1000mm
1dm
= 10cm
= 100mm
1cm
= 10mm
1mm
BẢNG ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI
1km = …..… hm
1km = …..… m
1hm = …..… dam
1hm = …..… m
1dam = …..… m
1m = …..… dm
1m = …..… cm
1m = …..… mm
1dm = …..… cm
1cm = …..… mm
10
1000
10
100
10
10
100
1000
10
10
Bài 1: Số?
8hm = …..… m
9hm = …..… m
7dam = …..… m
3dam = …..… m
8m = …..… dm
6m = …..… cm
8cm = …..… mm
4dm = …..… mm
800
900
70
30
80
600
80
400
Bài 2: Số?
Bài 3: Tính (theo mẫu):
Mẫu:
25m x 2 = …..…
15km x 4 = …..…
34cm x 6 = …..…
36hm : 3 = …..…
70km : 7 = …..…
55dm : 5 = …..…
50m
60km
204cm
12hm
10km
11dm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoa Tau
Dung lượng: 156,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)