Bảng đơn vị đo độ dài
Chia sẻ bởi Trương Thị Phương Thảo |
Ngày 10/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Bảng đơn vị đo độ dài thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bài cũ
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ chấm:
9hm = ….. m
A. 100 m
B. 900 m
C. 90 m
D. 10 m
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bài cũ
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ chấm:
6 dam = ……. m
A. 60 m
B. 600 m
C. 10 m
D. 100 m
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= ... cm
= ... mm
= ... dam
= ... m
= ... mm
= ... m
= ... dm
= ... cm
= ... mm
Mét
Lớn hơn mét
Nhỏ hơn mét
= 10dm
= 100cm
= 1000mm
= ... hm
= ... m
= 10 dam
= 100 m
= 10 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 mm
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Thực hành
Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 1/ 45:
Bảng con
1 km = ….. hm
1 km = ….. m
1 hm = ….. dam
1 hm = ….. m
1 dam= ….. m
1 m = …. dm
1 m = …. cm
1 m = …. mm
1 dm = …. cm
1 cm = …. mm
10
10
10
10
10
10
1000
100
100
1000
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 2/ 45: Số?
8 hm = 800m
9 hm = 900m
7 dam = 70m
3 dam = 30m
8 m = 80dm
6 m = 600cm
8 cm = 80mm
4 dm = 400mm
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 3/ 45: Tính (theo mẫu)
32 dam x 3 =
96 dam
25 m x 2 =
15 km x 4 =
34 cm x 6 =
96 cm : 3 =
32 cm
36 hm : 3 =
70 km : 7 =
55 dm : 5 =
50 m
60 km
204 cm
12 hm
10 km
11 dm
Củng cố
Nhắc lại các đơn vị đo độ dài vừa học
Bảng đơn vị đo độ dài
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bài cũ
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ chấm:
9hm = ….. m
A. 100 m
B. 900 m
C. 90 m
D. 10 m
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bài cũ
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ chấm:
6 dam = ……. m
A. 60 m
B. 600 m
C. 10 m
D. 100 m
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= ... cm
= ... mm
= ... dam
= ... m
= ... mm
= ... m
= ... dm
= ... cm
= ... mm
Mét
Lớn hơn mét
Nhỏ hơn mét
= 10dm
= 100cm
= 1000mm
= ... hm
= ... m
= 10 dam
= 100 m
= 10 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 mm
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Thực hành
Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 1/ 45:
Bảng con
1 km = ….. hm
1 km = ….. m
1 hm = ….. dam
1 hm = ….. m
1 dam= ….. m
1 m = …. dm
1 m = …. cm
1 m = …. mm
1 dm = …. cm
1 cm = …. mm
10
10
10
10
10
10
1000
100
100
1000
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 2/ 45: Số?
8 hm = 800m
9 hm = 900m
7 dam = 70m
3 dam = 30m
8 m = 80dm
6 m = 600cm
8 cm = 80mm
4 dm = 400mm
Thứ sáu, ngày 22 tháng 10 năm 2011
Toán
Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 3/ 45: Tính (theo mẫu)
32 dam x 3 =
96 dam
25 m x 2 =
15 km x 4 =
34 cm x 6 =
96 cm : 3 =
32 cm
36 hm : 3 =
70 km : 7 =
55 dm : 5 =
50 m
60 km
204 cm
12 hm
10 km
11 dm
Củng cố
Nhắc lại các đơn vị đo độ dài vừa học
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thị Phương Thảo
Dung lượng: 249,54KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)