Bảng đơn vị đo độ dài
Chia sẻ bởi Võ Đình Trường |
Ngày 10/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: Bảng đơn vị đo độ dài thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
GV: Hồ Thị Tường Khanh - Trường TH Suối Bạc
Câu 1: 9hm = ……….m
Câu 2: 7dam = ………m
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
B. 90m
C. 9000m
D. 9m
D.7000m
C. 70m
A. 700m
B. 7m
A. 900m
C
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
Hãy nêu những đơn vị đo độ dài đã học
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 dam
= 100 m
= 10 mm
= 10 m
= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
10
1000
10
10
100
1000
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 dam
= 100 m
= 10 mm
= 10 m
= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
8hm =……..m 8m =………dm
9hm =……..m 6m =………cm
7dam =…....m 8cm =……..mm
800
900
70
80
600
80
3
Tính (theo mẫu):
Mẫu:
32dam x 3 =
96cm : 3 = 32cm
50m
60km
12hm
10km
96
dam
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 dam
= 100 m
= 10 mm
= 10 m
= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
Câu 1: 9hm = ……….m
Câu 2: 7dam = ………m
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
B. 90m
C. 9000m
D. 9m
D.7000m
C. 70m
A. 700m
B. 7m
A. 900m
C
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
Hãy nêu những đơn vị đo độ dài đã học
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 dam
= 100 m
= 10 mm
= 10 m
= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
10
1000
10
10
100
1000
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 dam
= 100 m
= 10 mm
= 10 m
= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
8hm =……..m 8m =………dm
9hm =……..m 6m =………cm
7dam =…....m 8cm =……..mm
800
900
70
80
600
80
3
Tính (theo mẫu):
Mẫu:
32dam x 3 =
96cm : 3 = 32cm
50m
60km
12hm
10km
96
dam
Thứ sáu, ngày 26 tháng 10 năm 2012
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1 km
1 hm
1 dam
1m
1 dm
1 cm
1 mm
= 10 hm
= 1000 m
= 10 cm
= 100 mm
= 10 dam
= 100 m
= 10 mm
= 10 m
= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Đình Trường
Dung lượng: 4,78MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)