Bảng đơn vị đo độ dài

Chia sẻ bởi Hoàng Thị Trang | Ngày 10/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Bảng đơn vị đo độ dài thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Chào mừng các thầy cô giáo
về dự giờ thao giảng
Lớp 3A
Thứ 5 ngày 8 tháng 11 năm 2012
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Số ?
8 dam =...m
2hm =...m
1 km =...m
7 m =...dm
5m =....cm
1m =....mm
80
200
1000
70
500
1000
Thứ 5 ngày 8 tháng 11 năm 2012
Toán:
Bảng đơn vị đo độ dài
Mét
Lớn hơn mét
Nhỏ hơn mét
m
dam
hm
km
dm
cm
mm
1m
= 10dm
= 100cm
= 1000mm
1dm
= 10cm
= 100mm
1mm
1cm
= 10mm
1dam
= 10m
1hm
= 10dam
= 100m
1km
= 10hm
= 1000m
Thứ 5 ngày 8 tháng 11 năm 2012
Toán:
Bảng đơn vị đo độ dài
1.
Số
?
1km = ....hm
1 km = ...m
1hm = ...dam
1hm = ...m
1dam = ....m.
1m = ....dm
1m = .....cm
1m = ....mm
1dm = ...cm
1 cm = ...mm
10
1000
10
100
10
10
100
1000
10
10
Thứ 5 ngày 8 tháng 11 năm 2012
Toán:
Bảng đơn vị đo độ dài
Số
?
2.
8 hm = .... m
9 hm = .... m
7dam = .... m
3 dam = .... m
8 m = .... dm
6 m = .... cm
8 cm = .... mm
4 dm = .... mm
800
900
70
30
80
600
80
400
Thứ 5 ngày 8 tháng 11 năm 2012
Toán:
Bảng đơn vị đo độ dài
Tính (theo mẫu):
3.
Mẫu:
32dam X 3 =
96cm : 3 =
96 dam
32 cm
25 m X 2 =
15 km X 4 =
34 cm X 6 =
36 hm : 3 =
70 km : 7 =
55 dm : 5 =
50 m
60 km
204 cm
12 hm
10 km
11 dm
Thứ 5 ngày 8 tháng 11 năm 2012
Toán:
Bảng đơn vị đo độ dài
Mét
Lớn hơn mét
Nhỏ hơn mét
m
dam
hm
km
dm
cm
mm
1m
= 10dm
= 100cm
= 1000mm
1dm
= 10cm
= 100mm
1mm
1cm
= 10mm
1dam
= 10m
1hm
= 10dam
= 100m
1km
= 10hm
= 1000m
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Thị Trang
Dung lượng: 327,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)