Bảng điểm TK và phiếu Lạc cho GVCN K8,9

Chia sẻ bởi Lê Thị Phương Mai | Ngày 14/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: Bảng điểm TK và phiếu Lạc cho GVCN K8,9 thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

THCS NGÔ QUYỀN TỔNG KẾT HỌC KÌ I
Lớp: 9A2
GV: Tống Hữu Duyên
Về trang chính Năm Học: 2010-2011
Bạn cần nhập hạnh kiểm của học sinh.
STT Họ và tên HS Nữ Toán Lý Hoá Sinh N.Văn Sử Địa N.Ngữ GDCD C.Nghệ Tự chọn Thể dục Nhạc Mỹ thuật TBCM ĐK Giỏi Khá Tb Yếu Kém Xét (a) Xếp Loại (Điểm) Xét (b) Xét (c) Xét (d) Xếp Loại HL Hạnh Kiểm Danh Hiệu Điểm Xếp Hạng H.Kiểm P K THỨ HẠNG Kém Yếu Tb Khá Giỏi TK HK
1 Nguyễn Tuấn Anh 6.6 8.3 8.1 7.6 7.0 8.3 9.1 7.3 8.7 8.2 G G 7.7 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.7 2 0 0 3 9.7
2 Phạm Thị Hồng Cúc x 8.0 8.1 7.9 7.2 6.5 9.1 7.8 6.3 8.7 9.1 G Tb Tb 7.8 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.8 2 0 0 2 1 T 9.8
3 Trần Thị Thùy Dương x 5.1 5.4 5.0 6.0 5.8 8.6 5.3 5.4 8.1 8.3 K K K 6.2 C Tb Tb Tb T 8.2 2 0 0 15 1 T 8.2
4 Trần Thị Ngọc Giàu x 8.2 6.3 6.5 6.6 6.9 8.4 7.1 5.3 8.9 8.7 K K K 7.3 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.3 2 0 0 8 1 T 9.3
5 Phạm Văn Ty Len 8.3 7.8 8.4 7.1 6.8 7.1 7.7 6.6 7.8 8.7 G G G 7.6 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.6 2 0 0 4 9.6
6 Lê Thị Thúy Liễu x 6.7 5.9 6.4 5.8 6.7 7.8 7.6 5.6 7.9 8.6 G K K 6.9 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 8.9 2 0 0 12 1 T 8.9
7 Trần Thị Bích Loan x 5.0 5.2 5.5 5.1 5.1 5.1 5.5 4.4 5.2 7.8 G Tb Tb 5.3 C Tb Tb Tb T 7.3 2 0 0 20 1 T 7.3
8 Nguyễn Thị Trúc Mai x 5.3 6.3 5.6 4.8 5.5 6.6 6.4 4.9 6.9 7.9 K K K 5.9 C Tb Tb Tb T 7.9 2 0 0 17 1 T 7.9
9 Nguyễn Nhựt Minh 8.2 6.8 8.5 7.5 7.3 6.9 6.9 6.0 7.7 8.7 K G G 7.5 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.5 2 0 0 6 9.5
10 Phạm Thị Bích Ngọc x 5.3 5.0 5.8 5.1 6.2 6.6 5.3 4.6 7.1 8.6 K Tb Tb 5.9 C Tb Tb Tb T 7.9 2 0 0 17 1 T 7.9
11 Lê Thái Ngọc 8.9 7.8 8.0 8.5 8.0 8.4 8.6 8.6 9.1 8.3 G G G 8.4 A Giỏi Giỏi Giỏi T HS Giỏi 10.4 2 0 0 1 10.4
12 Lê Thị Bảo Nguyên x 6.7 6.0 5.9 5.6 7.0 8.9 8.4 5.1 8.5 8.7 G G G 7.0 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.0 2 0 0 10 1 T 9
13 Trần Thị Nhan x 7.5 7.0 7.0 6.8 6.6 7.5 6.6 5.5 7.9 8.6 G Tb Tb 7.1 B Khá Khá Khá K HS Tiên Tiến 8.1 1 0 0 14 1 K 8.1
14 Nguyễn Thị Ngọc Nhi x 5.5 6.3 7.3 5.3 5.0 7.1 4.8 5.1 5.9 7.8 K Tb Tb 5.9 C Tb Tb Tb K 6.9 1 0 0 21 1 K 6.9
15 Nguyễn Văn Nhơn 6.8 7.0 8.8 8.1 5.7 8.3 8.3 6.4 8.1 8.5 G G G 7.4 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.4 2 0 0 7 9.4
16 Hồ Kiều Quân x 7.0 6.4 7.5 6.8 6.8 7.1 6.9 5.6 7.9 8.6 K G G 7.0 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.0 2 0 0 10 1 T 9
17 Bùi Văn Sang 5.5 6.0 5.3 6.2 5.3 7.2 5.6 5.1 6.4 8.1 G K K 6.0 C Tb Tb Tb T 8.0 2 0 0 16 8
18 Huỳnh Văn Sang 7.3 6.0 7.4 7.9 6.2 7.9 7.2 6.3 8.8 7.9 G K K 7.2 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.2 2 0 0 9 9.2
19 Nguyễn Minh Tâm 5.8 5.6 6.4 4.4 5.8 5.3 5.7 3.7 3.9 7.6 K K K 5.5 C Tb Tb Tb T 7.5 2 0 0 19 7.5
20 Nguyễn Văn Thái 8.2 7.1 8.6 7.6 7.2 7.9 8.3 5.4 7.6 8.2 K G G 7.6 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 9.6 2 0 0 4 9.6
21 Lưu Chiến Thắng 6.8 6.3 6.2 6.6 6.8 7.3 7.3 5.2 7.3 8.3 K G G 6.8 B Khá Khá Khá T HS Tiên Tiến 8.8 2 0 0 13 8.8
22 Đặng Thị Diệu Thanh x 4.7 4.5 3.7 3.6 4.9 4.3 4.0 3.8 4.8 7.7 K K K 4.6 D Yếu Yếu Yếu K 5.6 1 0 0 22 1 K 5.6
23 Trần Văn Tới
24 Nguyễn Thị Út x
25 Nguyễn Nhứt Vũ
26 Trần Thanh Vũ
27 Lưu Thị Mỹ Xuyên x
28 Phạm Thanh Xuyên
















* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Phương Mai
Dung lượng: 547,70KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)