BẢNG ĐIỂM
Chia sẻ bởi Đào Thành |
Ngày 14/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: BẢNG ĐIỂM thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
Năm Học : 2006 - 2007 HỌC KỲ 1 Môn : SINH HỌC Ra trang bìa HỌC KỲ 2 Môn : SINH HỌC Ra trang bìa
Lớp : 0 Lớp : 0 Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 BẢY 6.3 6 8 7 7
2 CỚ 5.9 7 8 7 7
3 CHÂU 5.7 7 7 7 7
4 CÚ x 5.6 7 7 7 7 5 3 5 5 5
5 CHÍNH 5.8 5 7 7 7
6 CHỦ 5.6 6 7 6 7
7 DÂU 6.0 6 7 6 6
8 DÍN 5.5 7 7 6 6
9 DÙA x 5.9 6 7 7 6 5 3 5 5 5
Stt Họ Và Tên 10 GIANG x 6.2 6 6 7 6 5 3 5 5 5
11 HOA x 1 5.9 7 7 7 6 5 3 5 1 1
12 HOAN x 6.4 7 7 5 7 5 3 5 1 1
13 HÙNG 5.2 5 7 5 8
14 LAN x 6.2 8 6 8 8 5 3 5 1 1
15 LỦ 5.2 6 6 7 7
16 LỀNH 5.3 7 6 7 7
17 NAM 5.7 7 7 6 7
18 NGUYEN 5.9 6 7 6 6
19 NGUỸEN 5.8 5 7 6 6
20 PÁI x 5.4 6 7 6 7 5 3 5 1 1
21 NGUỴET x 5.8 6 8 7 7 5 3 5 1 1
22 QUYỀN 6.0 6 7 7 7
23 THEN x 5.7 6 8 7 7 5 3 5 1 1
24 TI£N 5.2 7 5 6 7
25 TOµN 5.7 7 6 7 7
26 THøC 5.7 6 7 7 7
27 SÈU 5.6 6 7 7 7
28 S¥ x 5.8 7 7 7 7 5 3 5 1 1
29 SïNG 5.8 7 7 5 7
30 SINH 5.8 6 8 6 7
31 VIÖT x 6.1 8 8 8 7 5 3 5 1 1
Tổng số HS 31 Tên GVBM: 0 Tổng số HS: 0
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 31 0 100.0% Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 0 - 3.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 8 #DIV/0! 8 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 11 0 35.5% Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 11 35.5% 0 0 0.0% Điểm 0 - 3.4 11 #DIV/0! 3 #DIV/0! 3 #DIV/0!
Lớp : 0 Lớp : 0 Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 BẢY 6.3 6 8 7 7
2 CỚ 5.9 7 8 7 7
3 CHÂU 5.7 7 7 7 7
4 CÚ x 5.6 7 7 7 7 5 3 5 5 5
5 CHÍNH 5.8 5 7 7 7
6 CHỦ 5.6 6 7 6 7
7 DÂU 6.0 6 7 6 6
8 DÍN 5.5 7 7 6 6
9 DÙA x 5.9 6 7 7 6 5 3 5 5 5
Stt Họ Và Tên 10 GIANG x 6.2 6 6 7 6 5 3 5 5 5
11 HOA x 1 5.9 7 7 7 6 5 3 5 1 1
12 HOAN x 6.4 7 7 5 7 5 3 5 1 1
13 HÙNG 5.2 5 7 5 8
14 LAN x 6.2 8 6 8 8 5 3 5 1 1
15 LỦ 5.2 6 6 7 7
16 LỀNH 5.3 7 6 7 7
17 NAM 5.7 7 7 6 7
18 NGUYEN 5.9 6 7 6 6
19 NGUỸEN 5.8 5 7 6 6
20 PÁI x 5.4 6 7 6 7 5 3 5 1 1
21 NGUỴET x 5.8 6 8 7 7 5 3 5 1 1
22 QUYỀN 6.0 6 7 7 7
23 THEN x 5.7 6 8 7 7 5 3 5 1 1
24 TI£N 5.2 7 5 6 7
25 TOµN 5.7 7 6 7 7
26 THøC 5.7 6 7 7 7
27 SÈU 5.6 6 7 7 7
28 S¥ x 5.8 7 7 7 7 5 3 5 1 1
29 SïNG 5.8 7 7 5 7
30 SINH 5.8 6 8 6 7
31 VIÖT x 6.1 8 8 8 7 5 3 5 1 1
Tổng số HS 31 Tên GVBM: 0 Tổng số HS: 0
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 31 0 100.0% Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 0 - 3.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 0 #DIV/0! 8 #DIV/0! 8 #DIV/0!
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 5.0 - 6.4 0 0.0% 11 0 35.5% Điểm 5.0 - 6.4 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 0 #DIV/0! 0 #DIV/0! 0 #DIV/0!
Điểm 0 - 3.4 11 35.5% 0 0 0.0% Điểm 0 - 3.4 11 #DIV/0! 3 #DIV/0! 3 #DIV/0!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Thành
Dung lượng: 2,89MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)