Bảng chia 7
Chia sẻ bởi Ngô Tuấn Anh |
Ngày 10/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Bảng chia 7 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
CHÀO MỪNG QUÍ THẦY CÔ VÀ CÁC EM HỌC SINH
999……1012
9790…….9786
<
>
Điền dấu :> ; < ; =
9999 …. 10 000
<
4596 ….. 5971
<
VÍ DỤ 1 :So sánh 100 000 v 99 999
>
99999……100000
<
Ví dụ 2 : So sánh 76 200 v 76 199
76 200 …… 76 199
>
100 000 ……99 999
Bài 1:
a)4589 … 10 001
b) 35 276 … 35 275
>
<
=
?
8000 … 7999 + 1
3527 … 3519
<
=
>
>
99 999 … 100 000
<
86 573 …96 573
<
83 269 ; 92 368 ; 29 863; 68 932
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 241
3.a) Tìm số lớn nhất trong các số sau
b) Tìm số bé nhất trong các số
92 368
54 307
4b) Theo thöù töï töø lôùn ñeán beù:
76 253; 65 372; 56 372; 56 327.
999……1012
9790…….9786
<
>
Điền dấu :> ; < ; =
9999 …. 10 000
<
4596 ….. 5971
<
VÍ DỤ 1 :So sánh 100 000 v 99 999
>
99999……100000
<
Ví dụ 2 : So sánh 76 200 v 76 199
76 200 …… 76 199
>
100 000 ……99 999
Bài 1:
a)4589 … 10 001
b) 35 276 … 35 275
>
<
=
?
8000 … 7999 + 1
3527 … 3519
<
=
>
>
99 999 … 100 000
<
86 573 …96 573
<
83 269 ; 92 368 ; 29 863; 68 932
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 241
3.a) Tìm số lớn nhất trong các số sau
b) Tìm số bé nhất trong các số
92 368
54 307
4b) Theo thöù töï töø lôùn ñeán beù:
76 253; 65 372; 56 372; 56 327.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Tuấn Anh
Dung lượng: 418,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)