Bài tập tự chọn hóa
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thủy |
Ngày 17/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: bài tập tự chọn hóa thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
Thứ ..... ngày........tháng ......năm 2012
Họ và tên:.............................................................Lớp: ........................
Môn Tự chọn hóa - Kiểm tra 60 phút
Bài 1:1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ C (II) với O (II) b/ C (IV) với O (II)
c/ P (V) với O (II) d/ P (III) với O (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 2: Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ N (I) với O (II) b/ N (II) với O (II) c/ N (III) với O (II)
d/ N (IV) với O (II) e/ N (V) với O (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 3: Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ S (II) với O (II) b/ S (IV) với O (II) c/ S (VI) với O (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 4: 1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ Al (III) với PO4 (III) b/ Fe (II) với PO4 (III)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 2 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 5: 1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ Al (III) với SO4 (II) b/ Fe (II) với NO3(I) c/ Fe (III) với OH(I)
d/ Na (I) với CO3 (II) e/ K (I) với SO4 (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 6: 1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ Al (III) với HSO4 (I) b/ Fe (II) với HCO3(I)
c/ Fe (III) với H2PO4 (I) d/ Na (I) với HCO3 (I)
e/ Na (I) với HPO4 (II) g/ Mg (II) với HPO4 (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
-----------------------------------------------------------------------
TT
Tên n. tố ( tiếng Việt)
Tên La-tinh
Kí hiệu hóa học
Nguyên tử khối
1
1
2
He
3
Hydrargyrum
Hydrar
Hg
4
Nitơ
5
Na
6
59
7
Cacbon
8
40
9
Đồng
Cuprum
10
Cr
11
Coban
12
Cl
13
Ferrum
56
14
19
15
Kẽm
Zink
16
Argon
Ar
17
Bạc
Argentium
18
Nhôm
Aluminum
19
Asen
20
Sfannum
Sn
21
Plumbum
207
22
Vàng
Autrum
23
Lưu huỳnh
Sulfur
24
Silic
25
26
27
28
29
30
Họ và tên:.............................................................Lớp: ........................
Môn Tự chọn hóa - Kiểm tra 60 phút
Bài 1:1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ C (II) với O (II) b/ C (IV) với O (II)
c/ P (V) với O (II) d/ P (III) với O (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 2: Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ N (I) với O (II) b/ N (II) với O (II) c/ N (III) với O (II)
d/ N (IV) với O (II) e/ N (V) với O (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 3: Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ S (II) với O (II) b/ S (IV) với O (II) c/ S (VI) với O (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 4: 1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ Al (III) với PO4 (III) b/ Fe (II) với PO4 (III)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 2 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 5: 1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ Al (III) với SO4 (II) b/ Fe (II) với NO3(I) c/ Fe (III) với OH(I)
d/ Na (I) với CO3 (II) e/ K (I) với SO4 (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
Bài 6: 1/ Hãy lập CTHH khi biết thành phần gồm:
a/ Al (III) với HSO4 (I) b/ Fe (II) với HCO3(I)
c/ Fe (III) với H2PO4 (I) d/ Na (I) với HCO3 (I)
e/ Na (I) với HPO4 (II) g/ Mg (II) với HPO4 (II)
2/ Gọi tên các CTHH đó
3/ Cho biết số nguyên tử mỗi nguyên tố có trong 1 phân tử của chất?
4/ Tính phân tử khối.
-----------------------------------------------------------------------
TT
Tên n. tố ( tiếng Việt)
Tên La-tinh
Kí hiệu hóa học
Nguyên tử khối
1
1
2
He
3
Hydrargyrum
Hydrar
Hg
4
Nitơ
5
Na
6
59
7
Cacbon
8
40
9
Đồng
Cuprum
10
Cr
11
Coban
12
Cl
13
Ferrum
56
14
19
15
Kẽm
Zink
16
Argon
Ar
17
Bạc
Argentium
18
Nhôm
Aluminum
19
Asen
20
Sfannum
Sn
21
Plumbum
207
22
Vàng
Autrum
23
Lưu huỳnh
Sulfur
24
Silic
25
26
27
28
29
30
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thủy
Dung lượng: 15,22KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)