Bài tập TA nâng cao Lớp 3
Chia sẻ bởi vũ thị thanh |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Bài tập TA nâng cao Lớp 3 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao gồm 5 bài tập lớn với nhiều dạng bài tập giúp các em học sinh ôn tập và nâng cao kỹ năng Tiếng Anh, giúp các em học học tốt.
BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 NÂNG CAO
I. Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống
1…….name is Peter.
2. My mother is thirty ………old.
3. Mai is …… Vietnam.
4. ……….you want a banana?
5. How many crayons …….you have?
6. The weather is often ………in summer.
7. We go to school ……….bike .
8. There ……..six books on the table .
9. this is a schoolbag …….that is a table.
10. Hello, my name …….Hoa. I …..years old.
II. Khoanh vào từ khác loại
1. A. Globe B. Map C. Desk D. These
2. A. Forty B. Thirteen C. Sixty D. Twenty
3. A. Sun B. Snowy C. Cloud D. Wind
4. A. Teddy B. Kite C. Cake D. Puzzle
5. A. Picture B. Pencils C. Notebooks D. Markers
6 A. Classroom B. Teacher C. Library D. School
7. A. I B. She C. His D. It
8. A. His B. She C. My D. Its
9. A. Rice B. Bread C. Cake D. Milk
10. A. House B. Ruler C. Book D. Eraser
III. Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. What’s ……..name? Her name is Hoa.
A. my B. his C. her
2. How is she? She’s ………….
A. five B. nice C. ok
3. How old is your grandmother? She is eighty …..old.
A. years B. year C. yes
4. ………to meet you.
A. nine B. nice C. good
5. Bye. See you……
A. late B. nice C. later
6. What’s it?It’s ………inkpot.
A. an B. a C. some
7. How many ………are there? There is a desk .
A. desk B. a desk C. desks
8. The weather is ………today.
A. cold B. ok C.too
9. ……is Nam from? He’s from Hai phong.
A. what B. who C. where
10. Who is he? ………is my friend
A. he B. I C. she
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu
1. friend /is / my / Hien/ new .
2. is /That / classroom / her.
3. your / Write / please / name .
4. down / your / Put / pencil/
5. father / old / her / is / How/?
6. like / Do / English / they?
7. he / tall / Is/?
8. playing /with / My / yo-yo / is / brother/ a .
9. spell / How /name / do /you /your?
10. her /When /birthday / is/?
V. Tìm lỗi sai cho các cấu sau đây
1. These is an eraser.
2. She is Alan
3. My friend is ten year old.
4. Nine to meet you.
5. There is three pens on the table.
6. Mai has a cat
7. I have five robot.
8. Is that your sister?
9. How many bird do you have?
10 . What he doing now?
BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 NÂNG CAO
I. Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống
1…….name is Peter.
2. My mother is thirty ………old.
3. Mai is …… Vietnam.
4. ……….you want a banana?
5. How many crayons …….you have?
6. The weather is often ………in summer.
7. We go to school ……….bike .
8. There ……..six books on the table .
9. this is a schoolbag …….that is a table.
10. Hello, my name …….Hoa. I …..years old.
II. Khoanh vào từ khác loại
1. A. Globe B. Map C. Desk D. These
2. A. Forty B. Thirteen C. Sixty D. Twenty
3. A. Sun B. Snowy C. Cloud D. Wind
4. A. Teddy B. Kite C. Cake D. Puzzle
5. A. Picture B. Pencils C. Notebooks D. Markers
6 A. Classroom B. Teacher C. Library D. School
7. A. I B. She C. His D. It
8. A. His B. She C. My D. Its
9. A. Rice B. Bread C. Cake D. Milk
10. A. House B. Ruler C. Book D. Eraser
III. Chọn đáp án đúng cho các câu sau
1. What’s ……..name? Her name is Hoa.
A. my B. his C. her
2. How is she? She’s ………….
A. five B. nice C. ok
3. How old is your grandmother? She is eighty …..old.
A. years B. year C. yes
4. ………to meet you.
A. nine B. nice C. good
5. Bye. See you……
A. late B. nice C. later
6. What’s it?It’s ………inkpot.
A. an B. a C. some
7. How many ………are there? There is a desk .
A. desk B. a desk C. desks
8. The weather is ………today.
A. cold B. ok C.too
9. ……is Nam from? He’s from Hai phong.
A. what B. who C. where
10. Who is he? ………is my friend
A. he B. I C. she
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu
1. friend /is / my / Hien/ new .
2. is /That / classroom / her.
3. your / Write / please / name .
4. down / your / Put / pencil/
5. father / old / her / is / How/?
6. like / Do / English / they?
7. he / tall / Is/?
8. playing /with / My / yo-yo / is / brother/ a .
9. spell / How /name / do /you /your?
10. her /When /birthday / is/?
V. Tìm lỗi sai cho các cấu sau đây
1. These is an eraser.
2. She is Alan
3. My friend is ten year old.
4. Nine to meet you.
5. There is three pens on the table.
6. Mai has a cat
7. I have five robot.
8. Is that your sister?
9. How many bird do you have?
10 . What he doing now?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: vũ thị thanh
Dung lượng: 28,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)