Bai 7 dinh lý Phitago
Chia sẻ bởi Trần Đình Toàn |
Ngày 12/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: bai 7 dinh lý Phitago thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
GIÁ TRỊ XÂY LẮP CỦA CÔNG TY THÀNH NAM
Gãi thÇu : NIP/CP-14A ®o¹n triÒu d¬ng - diªm ®IÒn lý tr×nh km64- km 74+432
km 71+254.17 - km 73+500.00
GI¸ trÞ thùc hiÖn tÝnh ®Õn ngµy 02-11-2011
MỤC T.TOÁN HẠNG MỤC ĐƠN VỊ " KL
THIẾT KẾ " ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GIÁ TRỊ THỰC HIỆN GIÁ TRỊ CÒN LẠI
KHỐI LƯỢNG GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG GIÁ TRỊ
A YÊU CẦU CHUNG -
01010-2 Chụp ảnh thi công trọn gói " 64,099,609 " -
01010-3 Biển thông tin Dự án (2m x3m) cái " 7,350,749 " -
01020 " Khảo sát địa hình, địa chất nền mặt đường và điều tra giao thông " Phân tích chi tiết kèm theo " 1,181,590,000 " -
01100-4 " Nhà ở, thiết bị đồ đạc của Tư vấn nước ngoài " tháng " 18,856,912 " -
01100-5 " Nhà ở, thiết bị đồ đạc của Tư vấn trong nước " tháng " 23,826,774 " -
01100-8 Cung cấp và bảo dưỡng xe 4WD (1 xe Kỹ sư) tháng " 24,201,500 " -
01100-9 Cung cấp và bảo dưỡng Xe máy (4 xe) tháng " 6,596,000 " -
01100-10 " Điện thoại di động, Cung cấp, cước phí và
sửa chữa (1 cái) " tháng " 2,667,555 " -
01200-1 Bản vẽ và các tài liệu đệ trình trọn gói " 619,618,554 " -
01600-1 Duy trì và đảm bảo giao thông tạm tính 1% Tạm tính " 1,300,000,000 " -
B DỌN DẸP HIỆN TRƯỜNG " 220,531,432 " " 220,531,432 " -
02100-1 Phát quang và dọn công trường m2 " 28,649.36 " " 3,614 " " 103,538,787 " " 28,649.36 " " 103,538,787.04 " - -
02200-1 "Phá dỡ cống cũ, kết cấu bê tông, đá xây" m3 385.00 " 303,877 " " 116,992,645 " 385.00 " 116,992,645.00 " - -
C CÔNG TÁC ĐẤT " 2,500,598,360 " " 2,442,272,617 " " 58,325,744 "
03100-1 Đào thông thường m3 " 6,450.75 " " 31,133 " " 200,831,200 " " 6,450.75 " " 200,831,199.75 " - -
03400-1 Đắp lớp nền thượng m3 " 10,048.50 " " 103,623 " " 1,041,255,716 " " 10,048.50 " " 1,041,255,715.50 " - -
03400-2 Nền đắp thông thường m3 " 13,202.49 " " 54,676 " " 721,859,343 " " 13,202.49 " " 721,859,343.24 " - -
03400-3 Đắp lớp đất bao m3 " 2,698.17 " " 117,080 " " 315,901,744 " " 2,200.00 " " 257,576,000.00 " 498.17 " 58,325,743.60 "
03500-1 Đào vật liệu không thích hợp m3 " 9,320.26 " " 23,685 " " 220,750,358 " " 9,320.26 " " 220,750,358.10 " - -
D CÔNG TÁC XỬ LÝ ĐẤT YẾU " 1,308,839,876 " " 1,224,208,568 " " 84,631,308 "
03970-1 Bấc thấm m " 20,993.00 " " 6,131 " " 128,708,083 " " 17,976.00 " " 110,210,856.00 " " 3,017.00 " " 18,497,227.00 "
03970-2 Lớp đệm cát m3 " 2,440.15 " " 131,547 " " 320,994,412 " " 2,110.53 " " 277,633,889.91 " 329.62 " 43,360,522.14 "
03970-3 Tấm lọc cho lớp Đệm cát bằng Vải địa kỹ thuật m2 " 7,565.90 " " 18,594 " " 140,680,345 " " 6,341.12 " " 117,906,785.28 " " 1,224.78 " " 22,773,559.32 "
03970-4 Gia tải m3 " 6,671.59 " " 36,719 " " 244,974,113 " " 6,671.59 " " 244,974,113.21 " - -
03970-5 Cọc tre xử lý nền m " 69,806.00 " " 6,763 " " 472,097,976 " " 69,806.00 " " 472,097,976.34 " - -
03970-8 Cọc đo chuyển vị cái 18.00 " 10,335 " " 186,030 " 18.00 " 186,030.00 " - -
03970-12 Bàn đo lún cái 3.00 " 399,639 " " 1,198,917 " 3.00 " 1,198,917.00 " - -
E CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC " 3,852,739,214 " " 3,691,725,071 " " 161,014,143 "
04200-1 Đá hộc xây vữa trát mặt m3 47.00 "636,710" " 29,925,370 " 47.00 " 29,925,370.00 " - -
04300-3 Cống tròn đường kính D100 m 17.27 " 3,600,467 " " 62,180,065 " 17.27 " 62,180,065.09 " - -
04300-3a Cống tròn đường kính D100 (Cống dọc) m " 1,279.29 " " 2,196,258 " " 2,809,650,897 " " 1,241.79 " " 2,727,291,221.82 " 37.50 " 82,359,675.00 "
04300-4 Cống tròn đường kính D125 m - " 4,736,878 " - - - - -
04300-5 Cống tròn đường kính D150 m 111.01 " 5,612,804 " " 623,049,308 " 111.01 " 623,049,308.02 " - -
04300-16 Đầu cống tròn đường kính 100cm cái 3.00 " 6,566,579 " " 19,699,737 " 1.00 " 6,566,579.00 " 2.00 " 13,133,158.00 "
04300-97 Đầu cống tròn đường kính 100cm - có cánh phai cái 1.00 " 14,313,522 " " 14,313,522 " - - 1.00 " 14,313,522.00 "
04300-19 Đầu cống tròn đường kính 125cm cái - " 9,957,625 " - - - - -
04300-99 Đầu cống tròn đường kính 125cm - có cánh phai cái - " 20,637,403 " - - - - -
04300-25 Đầu cống tròn đường kính 3D150cm cái 2.00 " 25,603,894 " " 51,207,788 " - - 2.00 " 51,207,788.00 "
04310-2 Hố thu (Loại 2) cái 44.00 " 5,166,939 " " 227,345,316 " 44.00 " 227,345,316.00 " - -
04310-3 Cửa thu hàm ếch (Loại 1) cái 43.00 " 357,377 " " 15,367,211 " 43.00 " 15,367,211.00 " - -
04100-1 Rãnh BTCT chữ U m - " 1,195,561 " - - - - -
F MẶT ĐƯỜNG " 11,932,740,608 " " 5,750,323,318 " " 6,182,417,290 "
03980-1 Tạo nhám mặt đường cũ m2 " 11,530.18 " " 13,643 " " 157,306,253 " " 10,863.18 " " 148,206,371.56 " 667.00 " 9,099,881.00 "
03960-1 Cấp phối móng dưới m3 " 4,832.26 " " 223,314 " " 1,079,111,310 "
Gãi thÇu : NIP/CP-14A ®o¹n triÒu d¬ng - diªm ®IÒn lý tr×nh km64- km 74+432
km 71+254.17 - km 73+500.00
GI¸ trÞ thùc hiÖn tÝnh ®Õn ngµy 02-11-2011
MỤC T.TOÁN HẠNG MỤC ĐƠN VỊ " KL
THIẾT KẾ " ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GIÁ TRỊ THỰC HIỆN GIÁ TRỊ CÒN LẠI
KHỐI LƯỢNG GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG GIÁ TRỊ
A YÊU CẦU CHUNG -
01010-2 Chụp ảnh thi công trọn gói " 64,099,609 " -
01010-3 Biển thông tin Dự án (2m x3m) cái " 7,350,749 " -
01020 " Khảo sát địa hình, địa chất nền mặt đường và điều tra giao thông " Phân tích chi tiết kèm theo " 1,181,590,000 " -
01100-4 " Nhà ở, thiết bị đồ đạc của Tư vấn nước ngoài " tháng " 18,856,912 " -
01100-5 " Nhà ở, thiết bị đồ đạc của Tư vấn trong nước " tháng " 23,826,774 " -
01100-8 Cung cấp và bảo dưỡng xe 4WD (1 xe Kỹ sư) tháng " 24,201,500 " -
01100-9 Cung cấp và bảo dưỡng Xe máy (4 xe) tháng " 6,596,000 " -
01100-10 " Điện thoại di động, Cung cấp, cước phí và
sửa chữa (1 cái) " tháng " 2,667,555 " -
01200-1 Bản vẽ và các tài liệu đệ trình trọn gói " 619,618,554 " -
01600-1 Duy trì và đảm bảo giao thông tạm tính 1% Tạm tính " 1,300,000,000 " -
B DỌN DẸP HIỆN TRƯỜNG " 220,531,432 " " 220,531,432 " -
02100-1 Phát quang và dọn công trường m2 " 28,649.36 " " 3,614 " " 103,538,787 " " 28,649.36 " " 103,538,787.04 " - -
02200-1 "Phá dỡ cống cũ, kết cấu bê tông, đá xây" m3 385.00 " 303,877 " " 116,992,645 " 385.00 " 116,992,645.00 " - -
C CÔNG TÁC ĐẤT " 2,500,598,360 " " 2,442,272,617 " " 58,325,744 "
03100-1 Đào thông thường m3 " 6,450.75 " " 31,133 " " 200,831,200 " " 6,450.75 " " 200,831,199.75 " - -
03400-1 Đắp lớp nền thượng m3 " 10,048.50 " " 103,623 " " 1,041,255,716 " " 10,048.50 " " 1,041,255,715.50 " - -
03400-2 Nền đắp thông thường m3 " 13,202.49 " " 54,676 " " 721,859,343 " " 13,202.49 " " 721,859,343.24 " - -
03400-3 Đắp lớp đất bao m3 " 2,698.17 " " 117,080 " " 315,901,744 " " 2,200.00 " " 257,576,000.00 " 498.17 " 58,325,743.60 "
03500-1 Đào vật liệu không thích hợp m3 " 9,320.26 " " 23,685 " " 220,750,358 " " 9,320.26 " " 220,750,358.10 " - -
D CÔNG TÁC XỬ LÝ ĐẤT YẾU " 1,308,839,876 " " 1,224,208,568 " " 84,631,308 "
03970-1 Bấc thấm m " 20,993.00 " " 6,131 " " 128,708,083 " " 17,976.00 " " 110,210,856.00 " " 3,017.00 " " 18,497,227.00 "
03970-2 Lớp đệm cát m3 " 2,440.15 " " 131,547 " " 320,994,412 " " 2,110.53 " " 277,633,889.91 " 329.62 " 43,360,522.14 "
03970-3 Tấm lọc cho lớp Đệm cát bằng Vải địa kỹ thuật m2 " 7,565.90 " " 18,594 " " 140,680,345 " " 6,341.12 " " 117,906,785.28 " " 1,224.78 " " 22,773,559.32 "
03970-4 Gia tải m3 " 6,671.59 " " 36,719 " " 244,974,113 " " 6,671.59 " " 244,974,113.21 " - -
03970-5 Cọc tre xử lý nền m " 69,806.00 " " 6,763 " " 472,097,976 " " 69,806.00 " " 472,097,976.34 " - -
03970-8 Cọc đo chuyển vị cái 18.00 " 10,335 " " 186,030 " 18.00 " 186,030.00 " - -
03970-12 Bàn đo lún cái 3.00 " 399,639 " " 1,198,917 " 3.00 " 1,198,917.00 " - -
E CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC " 3,852,739,214 " " 3,691,725,071 " " 161,014,143 "
04200-1 Đá hộc xây vữa trát mặt m3 47.00 "636,710" " 29,925,370 " 47.00 " 29,925,370.00 " - -
04300-3 Cống tròn đường kính D100 m 17.27 " 3,600,467 " " 62,180,065 " 17.27 " 62,180,065.09 " - -
04300-3a Cống tròn đường kính D100 (Cống dọc) m " 1,279.29 " " 2,196,258 " " 2,809,650,897 " " 1,241.79 " " 2,727,291,221.82 " 37.50 " 82,359,675.00 "
04300-4 Cống tròn đường kính D125 m - " 4,736,878 " - - - - -
04300-5 Cống tròn đường kính D150 m 111.01 " 5,612,804 " " 623,049,308 " 111.01 " 623,049,308.02 " - -
04300-16 Đầu cống tròn đường kính 100cm cái 3.00 " 6,566,579 " " 19,699,737 " 1.00 " 6,566,579.00 " 2.00 " 13,133,158.00 "
04300-97 Đầu cống tròn đường kính 100cm - có cánh phai cái 1.00 " 14,313,522 " " 14,313,522 " - - 1.00 " 14,313,522.00 "
04300-19 Đầu cống tròn đường kính 125cm cái - " 9,957,625 " - - - - -
04300-99 Đầu cống tròn đường kính 125cm - có cánh phai cái - " 20,637,403 " - - - - -
04300-25 Đầu cống tròn đường kính 3D150cm cái 2.00 " 25,603,894 " " 51,207,788 " - - 2.00 " 51,207,788.00 "
04310-2 Hố thu (Loại 2) cái 44.00 " 5,166,939 " " 227,345,316 " 44.00 " 227,345,316.00 " - -
04310-3 Cửa thu hàm ếch (Loại 1) cái 43.00 " 357,377 " " 15,367,211 " 43.00 " 15,367,211.00 " - -
04100-1 Rãnh BTCT chữ U m - " 1,195,561 " - - - - -
F MẶT ĐƯỜNG " 11,932,740,608 " " 5,750,323,318 " " 6,182,417,290 "
03980-1 Tạo nhám mặt đường cũ m2 " 11,530.18 " " 13,643 " " 157,306,253 " " 10,863.18 " " 148,206,371.56 " 667.00 " 9,099,881.00 "
03960-1 Cấp phối móng dưới m3 " 4,832.26 " " 223,314 " " 1,079,111,310 "
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Đình Toàn
Dung lượng: 85,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)