Bài 1. Thông tin và tin học
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Hằng |
Ngày 14/10/2018 |
63
Chia sẻ tài liệu: Bài 1. Thông tin và tin học thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
Mẫu số: 05/KK-TNCN
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
"(Dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập chịu thuế
từ tiền lương, tiền công cho cá nhân)"
Quyết toán không tròn năm: 0 [[01] Kỳ tính thuế: Năm 2014 Từ tháng: 01/2014 đến tháng 12/2014 12.00
Lý do: [02] Lần đầu: [X] [03] Bổ sung lần thứ:
[04] Tên người nộp thuế: Trường THCS Quảng Tiên
[05] Mã số thuế: 3100459628
[06] Địa chỉ: Quảng Tiên
[07] Quận/huyện: Quảng Trạch - Quảng Bình [08] Tỉnh/thành phố: Quảng Bình
[09] Điện thoại: [10] Fax: [11] Email:
[12] Tên đại lý thuế (nếu có):
[13] Mã số thuế:
[14] Địa chỉ:
[15] Quận/huyện: [16] Tỉnh/thành phố:
[17] Điện thoại: [18] Fax: [19] Email:
[20] Hợp đồng đại lý thuế: Số: Ngày:
[48] Cơ quan thuế cấp cục: QBI - Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình 40700
[49] Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế H.Quảng Trạch 40707
"I. Nghĩa vụ khấu trừ thuế của tổ chức, cá nhân trả thu nhập: "
STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Đơn vị tính Số người/Số tiền
1 Tổng số người lao động: [21] Người 26 26 6
Trong đó: Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [22] Người 26 26 6
2 Tổng số cá nhân đã khấu trừ thuế [23]=[24]+[25] [23] Người 0 6
2.1 Cá nhân cư trú [24] Người 0 0
2.2 Cá nhân không cư trú [25] Người 0 0
3 "Tổng số cá nhân thuộc diện được miễn, giảm thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần" [26] Người 0 0
4 Tổng thu nhập chịu thuế (TNCT) trả cho cá nhân [27]=[28]+[29]+[30] [27] VNĐ "1,312,524,000 "
4.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [28] VNĐ "1,312,524,000 " "1,312,524,000 " 1
4.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [29] VNĐ 0 0 1
4.3 Cá nhân không cư trú [30] VNĐ 0 0
5 Tổng TNCT trả cho cá nhân thuộc diện phải khấu trừ thuế [31]=[32]+[33]+[34] [31] VNĐ 0
5.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [32] VNĐ 0 0
5.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [33] VNĐ 0 0
5.3 Cá nhân không cư trú [34] VNĐ 0 0
6 Tổng số thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đã khấu trừ [35]=[36]+[37]+[38] [35] VNĐ 0
6.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [36] VNĐ 0 0
6.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [37] VNĐ 0 0
6.3 Cá nhân không cư trú [38] VNĐ 0 0
7 Tổng số thuế được giảm do làm việc tại khu kinh tế [39]=[40]+[41]+[42] [39] VNĐ 0
7.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [40] VNĐ 0 0
7.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [41] VNĐ 0 0
7.3 Cá nhân không cư trú [42] VNĐ 0 0 2
II. Nghĩa vụ quyết toán thay cho cá nhân:
STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Đơn vị tính Số người/Số tiền
1 "Tổng số cá nhân uỷ quyền cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập quyết toán thay" [43] Người 26 26 1
2 Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ [44] VNĐ 0 0 6
3 Tổng số thuế TNCN phải nộp [45] VNĐ 0 0 1
4 Tổng số thuế TNCN còn phải nộp NSNN [46] VNĐ 0
5 Tổng số thuế TNCN đã nộp thừa [47] VNĐ 0
C67 F67 I67
1 01/2014 12/2014
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên: Người ký: Hoàng Thị Thanh
Chứng chỉ hành nghề số: Ngày ký: 18/03/2015
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
"(Dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập chịu thuế
từ tiền lương, tiền công cho cá nhân)"
Quyết toán không tròn năm: 0 [[01] Kỳ tính thuế: Năm 2014 Từ tháng: 01/2014 đến tháng 12/2014 12.00
Lý do: [02] Lần đầu: [X] [03] Bổ sung lần thứ:
[04] Tên người nộp thuế: Trường THCS Quảng Tiên
[05] Mã số thuế: 3100459628
[06] Địa chỉ: Quảng Tiên
[07] Quận/huyện: Quảng Trạch - Quảng Bình [08] Tỉnh/thành phố: Quảng Bình
[09] Điện thoại: [10] Fax: [11] Email:
[12] Tên đại lý thuế (nếu có):
[13] Mã số thuế:
[14] Địa chỉ:
[15] Quận/huyện: [16] Tỉnh/thành phố:
[17] Điện thoại: [18] Fax: [19] Email:
[20] Hợp đồng đại lý thuế: Số: Ngày:
[48] Cơ quan thuế cấp cục: QBI - Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình 40700
[49] Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế H.Quảng Trạch 40707
"I. Nghĩa vụ khấu trừ thuế của tổ chức, cá nhân trả thu nhập: "
STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Đơn vị tính Số người/Số tiền
1 Tổng số người lao động: [21] Người 26 26 6
Trong đó: Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [22] Người 26 26 6
2 Tổng số cá nhân đã khấu trừ thuế [23]=[24]+[25] [23] Người 0 6
2.1 Cá nhân cư trú [24] Người 0 0
2.2 Cá nhân không cư trú [25] Người 0 0
3 "Tổng số cá nhân thuộc diện được miễn, giảm thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần" [26] Người 0 0
4 Tổng thu nhập chịu thuế (TNCT) trả cho cá nhân [27]=[28]+[29]+[30] [27] VNĐ "1,312,524,000 "
4.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [28] VNĐ "1,312,524,000 " "1,312,524,000 " 1
4.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [29] VNĐ 0 0 1
4.3 Cá nhân không cư trú [30] VNĐ 0 0
5 Tổng TNCT trả cho cá nhân thuộc diện phải khấu trừ thuế [31]=[32]+[33]+[34] [31] VNĐ 0
5.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [32] VNĐ 0 0
5.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [33] VNĐ 0 0
5.3 Cá nhân không cư trú [34] VNĐ 0 0
6 Tổng số thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đã khấu trừ [35]=[36]+[37]+[38] [35] VNĐ 0
6.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [36] VNĐ 0 0
6.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [37] VNĐ 0 0
6.3 Cá nhân không cư trú [38] VNĐ 0 0
7 Tổng số thuế được giảm do làm việc tại khu kinh tế [39]=[40]+[41]+[42] [39] VNĐ 0
7.1 Cá nhân cư trú có hợp đồng lao động [40] VNĐ 0 0
7.2 Cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động [41] VNĐ 0 0
7.3 Cá nhân không cư trú [42] VNĐ 0 0 2
II. Nghĩa vụ quyết toán thay cho cá nhân:
STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Đơn vị tính Số người/Số tiền
1 "Tổng số cá nhân uỷ quyền cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập quyết toán thay" [43] Người 26 26 1
2 Tổng số thuế TNCN đã khấu trừ [44] VNĐ 0 0 6
3 Tổng số thuế TNCN phải nộp [45] VNĐ 0 0 1
4 Tổng số thuế TNCN còn phải nộp NSNN [46] VNĐ 0
5 Tổng số thuế TNCN đã nộp thừa [47] VNĐ 0
C67 F67 I67
1 01/2014 12/2014
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ
Họ và tên: Người ký: Hoàng Thị Thanh
Chứng chỉ hành nghề số: Ngày ký: 18/03/2015
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Hằng
Dung lượng: 26,72KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)