6A9
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: 6A9 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 6A9
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Nguyễn Thị Cẩm Ái 4.8 5.8 6.5 5.6 6.0 4.5 6.3 6.3 6.9 TB G G 5.2 5.7 1 T TB 5 Lên lớp 7
02 Trần Mỹ An 7.7 7.6 7.5 7.2 8.3 7.7 8.1 7.7 8.2 TB G G 7.7 7.7 2 T K 6 Lên lớp 7 HSTT Tổng số học sinh: ………31…………………
03 Dương Thái Anh 6.9 5.4 5.2 5.8 5.9 5.3 6.8 6.3 5.8 K K TB 7.0 6.1 3 T TB 7 Lên lớp 7
04 Trần Thị Tố Quyên 5.7 7.4 7.2 6.2 6.3 8.1 7.9 7.7 8.0 K G K 7.7 7.0 4 T TB Lên lớp 7 - Được lên lớp: ………………24……………
05 Huỳnh Tuấn Anh 4.7 6.8 4.7 4.5 5.7 5.6 5.4 6.2 5.9 K TB TB 5.6 5.4 5 K Y 10 Thi lại
06 Lê Võ Anh 6.6 6.0 7.3 6.2 6.8 5.4 6.4 7.2 6.7 K K TB 6.5 6.5 6 T K Lên lớp 7 HSTT -Thi lại ………………………7…………
07 Phạm Thị Phương Anh 4.4 5.0 6.3 5.1 5.6 5.0 5.8 6.2 6.1 TB K TB 6.0 5.4 7 T TB 2 Lên lớp 7
08 Vũ Duy Anh 5.2 5.5 5.8 5.5 4.5 5.2 5.3 5.4 4.8 K K TB 5.0 5.2 8 T TB 6 Lên lớp 7 - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Trần Ngọc Ánh 5.3 6.7 7.2 5.9 6.5 6.9 7.0 6.5 6.8 TB G K 5.4 6.3 9 K TB 2 Lên lớp 7 học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Quốc Bảo 3.8 4.3 4.1 3.7 3.9 3.7 4.6 5.3 4.2 TB TB Y 3.7 4.1 10 T Y 3 Thi lại …………………………0…………………
11 Đặng Thị Bé 3.5 4.8 3.9 4.4 3.7 3.6 5.2 5.0 3.8 TB TB TB 3.7 4.1 11 T Y 13 Thi lại ……………………………………………
12 Huỳnh Thanh Bình 4.5 5.2 5.7 4.6 6.7 5.2 6.4 6.2 5.6 TB TB TB 5.9 5.4 12 K Y 1 Thi lại
13 Vũ Thị Cẩm 5.2 4.9 4.8 4.4 3.8 5.1 5.7 5.9 5.7 TB K TB 4.5 5.0 13 K TB 2 Lên lớp 7
14 Trần Diệp Chi 14 Giáo viên chủ nhiệm
15 Vũ Trường Chinh 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Bùi Văn Công 8.1 7.7 7.0 6.6 7.8 5.8 6.7 7.1 6.0 K K K 7.6 7.1 16 K K 2 Lên lớp 7 HSTT
17 Lê Minh Công 5.7 5.3 6.6 5.6 7.6 5.2 7.1 7.3 6.6 TB TB K 7.2 6.3 17 K TB 4 Lên lớp 7
18 Nguyễn Văn Cương 7.3 8.1 6.5 5.9 7.1 5.7 7.3 6.9 5.8 K K TB 7.0 6.7 18 K K 1 Lên lớp 7 HSTT
19 Lê Mạnh Cường 5.4 5.4 5.6 5.5 5.8 3.8 5.6 6.0 6.3 K K TB 7.2 5.6 19 T TB 2 Lên lớp 7 Phan Thị Dung
20 Vũ Siêu Da 8.9 8.6 8.6 8.1 7.2 7.4 8.4 8.2 8.9 TB G G 8.6 8.3 20 T G 1 Lên lớp 7 HSG
21 Ngủ Tấn Đal 3.7 4.5 4.2 3.8 4.3 3.7 5.7 4.0 5.3 TB TB TB 3.5 4.2 21 T Y 7 Thi lại HIỆU TRƯỞNG
22 Ngô Nhựt Đăng 6.7 6.9 6.0 6.6 5.9 5.4 5.8 7.7 5.4 TB K K 6.7 6.4 22 T TB 5 Lên lớp 7 (Đã duyệt)
23 Nguyễn Bé Diễm 7.0 7.8 7.6 7.8 8.8 7.6 8.1 8.0 8.4 K G K 7.5 7.8 23 T K 14 Lên lớp 7 HSTT
24 Võ Kiều Diễm 5.4 5.5 6.3 5.9 6.7 5.3 5.5 7.2 6.6 TB K TG 4.7 5.9 24 T TB 3 Lên lớp 7
25 Nguyễn Thị Ngọc Dung 7.9 8.1 8.3 8.7 8.6 8.2 9.0 8.2 8.7 K G G 8.4 8.4 25 T G 4 Lên lớp 7 HSG
26 Lê Hồng Gấm 26 Phạm Văn Khởi
27 Hồ Thị Hảo 4.7 6.2 6.7 6.2 6.5 4.9 5.8 6.7 7.2 TB K K 5.3 5.9 27 T TB Lên lớp 7
28 Huỳnh Thu Hiền 6.7 6.6 5.5 5.3 6.4 6.7 8.0 7.0 7.7 G K K 6.8 6.6 28 T K 8 Lên lớp 7 HSTT
29 Nguyễn Tấn Linh 29
30 30
31 Lê Thảo Nguyên 6.1 6.2 6.5 5.2 7.7 6.1 6.8 7.2 7.5 TB K G 5.8 6.4 31 T TB 1 Lên lớp 7
32 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.3 8.0 8.3 7.7 8.4 6.8 8.8 8.0 8.2 G G G 8.3 7.7 32 T K 3 Lên lớp 7 HSTT
33 Lý Minh Tiến 4.9 3.3 5.1 4.2 6.3 5.6 5.6 5.6 5.4 K TB TB 6.7 5.2 33 K Y 15 Thi lại
34 Trương Hữu Tín 5.7 6.6 5.6 5.4 5.8 6.0 6.2 6.9 7.3 K TB TB 5.9 6.0 34 T TB 9 Lên lớp 7
35 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 7.0 7.1 5.8 5.3 6.5 4.2 7.1 6.5 7.8 K K TB 5.7 6.3 35 T TB 3 Lên lớp 7
36 Trần Minh Bền 4.2 4.3 5.5 4.7 4.2 3.6 6.0 5.5 3.8 TB TB TB 6.7 4.8 36 K Y 10 Thi lại
37 Huỳnh Văn Khải 37
38 Cao Hoài Phong 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Nguyễn Thị Cẩm Ái 4.8 5.8 6.5 5.6 6.0 4.5 6.3 6.3 6.9 TB G G 5.2 5.7 1 T TB 5 Lên lớp 7
02 Trần Mỹ An 7.7 7.6 7.5 7.2 8.3 7.7 8.1 7.7 8.2 TB G G 7.7 7.7 2 T K 6 Lên lớp 7 HSTT Tổng số học sinh: ………31…………………
03 Dương Thái Anh 6.9 5.4 5.2 5.8 5.9 5.3 6.8 6.3 5.8 K K TB 7.0 6.1 3 T TB 7 Lên lớp 7
04 Trần Thị Tố Quyên 5.7 7.4 7.2 6.2 6.3 8.1 7.9 7.7 8.0 K G K 7.7 7.0 4 T TB Lên lớp 7 - Được lên lớp: ………………24……………
05 Huỳnh Tuấn Anh 4.7 6.8 4.7 4.5 5.7 5.6 5.4 6.2 5.9 K TB TB 5.6 5.4 5 K Y 10 Thi lại
06 Lê Võ Anh 6.6 6.0 7.3 6.2 6.8 5.4 6.4 7.2 6.7 K K TB 6.5 6.5 6 T K Lên lớp 7 HSTT -Thi lại ………………………7…………
07 Phạm Thị Phương Anh 4.4 5.0 6.3 5.1 5.6 5.0 5.8 6.2 6.1 TB K TB 6.0 5.4 7 T TB 2 Lên lớp 7
08 Vũ Duy Anh 5.2 5.5 5.8 5.5 4.5 5.2 5.3 5.4 4.8 K K TB 5.0 5.2 8 T TB 6 Lên lớp 7 - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Trần Ngọc Ánh 5.3 6.7 7.2 5.9 6.5 6.9 7.0 6.5 6.8 TB G K 5.4 6.3 9 K TB 2 Lên lớp 7 học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Quốc Bảo 3.8 4.3 4.1 3.7 3.9 3.7 4.6 5.3 4.2 TB TB Y 3.7 4.1 10 T Y 3 Thi lại …………………………0…………………
11 Đặng Thị Bé 3.5 4.8 3.9 4.4 3.7 3.6 5.2 5.0 3.8 TB TB TB 3.7 4.1 11 T Y 13 Thi lại ……………………………………………
12 Huỳnh Thanh Bình 4.5 5.2 5.7 4.6 6.7 5.2 6.4 6.2 5.6 TB TB TB 5.9 5.4 12 K Y 1 Thi lại
13 Vũ Thị Cẩm 5.2 4.9 4.8 4.4 3.8 5.1 5.7 5.9 5.7 TB K TB 4.5 5.0 13 K TB 2 Lên lớp 7
14 Trần Diệp Chi 14 Giáo viên chủ nhiệm
15 Vũ Trường Chinh 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Bùi Văn Công 8.1 7.7 7.0 6.6 7.8 5.8 6.7 7.1 6.0 K K K 7.6 7.1 16 K K 2 Lên lớp 7 HSTT
17 Lê Minh Công 5.7 5.3 6.6 5.6 7.6 5.2 7.1 7.3 6.6 TB TB K 7.2 6.3 17 K TB 4 Lên lớp 7
18 Nguyễn Văn Cương 7.3 8.1 6.5 5.9 7.1 5.7 7.3 6.9 5.8 K K TB 7.0 6.7 18 K K 1 Lên lớp 7 HSTT
19 Lê Mạnh Cường 5.4 5.4 5.6 5.5 5.8 3.8 5.6 6.0 6.3 K K TB 7.2 5.6 19 T TB 2 Lên lớp 7 Phan Thị Dung
20 Vũ Siêu Da 8.9 8.6 8.6 8.1 7.2 7.4 8.4 8.2 8.9 TB G G 8.6 8.3 20 T G 1 Lên lớp 7 HSG
21 Ngủ Tấn Đal 3.7 4.5 4.2 3.8 4.3 3.7 5.7 4.0 5.3 TB TB TB 3.5 4.2 21 T Y 7 Thi lại HIỆU TRƯỞNG
22 Ngô Nhựt Đăng 6.7 6.9 6.0 6.6 5.9 5.4 5.8 7.7 5.4 TB K K 6.7 6.4 22 T TB 5 Lên lớp 7 (Đã duyệt)
23 Nguyễn Bé Diễm 7.0 7.8 7.6 7.8 8.8 7.6 8.1 8.0 8.4 K G K 7.5 7.8 23 T K 14 Lên lớp 7 HSTT
24 Võ Kiều Diễm 5.4 5.5 6.3 5.9 6.7 5.3 5.5 7.2 6.6 TB K TG 4.7 5.9 24 T TB 3 Lên lớp 7
25 Nguyễn Thị Ngọc Dung 7.9 8.1 8.3 8.7 8.6 8.2 9.0 8.2 8.7 K G G 8.4 8.4 25 T G 4 Lên lớp 7 HSG
26 Lê Hồng Gấm 26 Phạm Văn Khởi
27 Hồ Thị Hảo 4.7 6.2 6.7 6.2 6.5 4.9 5.8 6.7 7.2 TB K K 5.3 5.9 27 T TB Lên lớp 7
28 Huỳnh Thu Hiền 6.7 6.6 5.5 5.3 6.4 6.7 8.0 7.0 7.7 G K K 6.8 6.6 28 T K 8 Lên lớp 7 HSTT
29 Nguyễn Tấn Linh 29
30 30
31 Lê Thảo Nguyên 6.1 6.2 6.5 5.2 7.7 6.1 6.8 7.2 7.5 TB K G 5.8 6.4 31 T TB 1 Lên lớp 7
32 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.3 8.0 8.3 7.7 8.4 6.8 8.8 8.0 8.2 G G G 8.3 7.7 32 T K 3 Lên lớp 7 HSTT
33 Lý Minh Tiến 4.9 3.3 5.1 4.2 6.3 5.6 5.6 5.6 5.4 K TB TB 6.7 5.2 33 K Y 15 Thi lại
34 Trương Hữu Tín 5.7 6.6 5.6 5.4 5.8 6.0 6.2 6.9 7.3 K TB TB 5.9 6.0 34 T TB 9 Lên lớp 7
35 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 7.0 7.1 5.8 5.3 6.5 4.2 7.1 6.5 7.8 K K TB 5.7 6.3 35 T TB 3 Lên lớp 7
36 Trần Minh Bền 4.2 4.3 5.5 4.7 4.2 3.6 6.0 5.5 3.8 TB TB TB 6.7 4.8 36 K Y 10 Thi lại
37 Huỳnh Văn Khải 37
38 Cao Hoài Phong 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 177,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)