6A8
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: 6A8 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 6A8
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Dương Huỳnh Anh 4.5 5.3 6.2 4.9 7.0 5.3 6.2 6.7 7.6 TB K TB 5.9 5.8 1 T Y 4 Thi lại
02 Dương Thị Vân Anh 7.7 6.5 8.1 7.1 8.1 8.3 8.3 8.1 8.5 K G K 7.4 7.7 2 T K Lên lớp 7 HSTT Tổng số học sinh: …………………………
03 Nguyễn Thị Huỳnh Chân 7.6 7.4 8.7 7.9 8.8 8.6 8.1 8.9 9.1 K G G 7.8 8.2 3 T K Lên lớp 7 HSTT
04 Nguyễn Chí Cường 3.5 4.1 4.4 3.4 3.9 3.8 4.2 5.1 5.8 TB TB TB 4.4 4.1 4 K Y Thi lại - Được lên lớp: ……………………………
05 Phạm Tấn Đạt 8.9 7.4 8.0 6.8 7.5 7.2 7.6 7.5 7.8 K K K 8.5 7.7 5 T K Lên lớp 7 HSTT
06 Trần Tấn Đạt 4.6 5.1 6.1 5.6 5.7 5.4 5.7 5.8 6.0 TB K K 6.9 5.6 6 K TB Lên lớp 7 - Ở lại lớp: …………………………………
07 Trần Minh Đức 7.3 8.4 8.1 6.4 7.1 7.9 7.6 7.0 8.2 TB K K 7.6 7.4 7 T K Lên lớp 7 HSTT
08 Nguyễn Tấn Được 7.4 6.4 7.0 5.6 6.4 4.9 6.5 6.9 7.1 K G K 8.3 6.6 8 T TB Lên lớp 7 - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Đặng Nguyễn Quang Duy 4.5 5.5 5.6 3.7 5.4 5.8 7.4 5.5 6.4 TB TB K 6.5 5.4 9 K Y Thi lại học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thị Bích Duyên 6.5 6.8 7.6 6.3 7.7 7.3 7.1 7.6 7.5 TB K K 6.8 7.0 10 T K Lên lớp 7 HSTT ……………………………………………
11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8.4 7.4 8.5 6.2 8.2 9.0 8.1 8.2 8.9 TB G G 7.8 7.9 11 T K Lên lớp 7 HSTT ……………………………………………
12 Võ Bảo Em 3.8 4.3 3.9 3.1 4.4 3.5 4.4 4.3 4.0 TB Y TB 4.0 3.9 12 K Y 7 Thi lại
13 Nguyễn Hồng Gấm 8.2 7.8 7.2 5.4 7.7 7.5 7.5 7.9 7.6 TB K G 7.6 7.3 13 T K Lên lớp 7 HSTT
14 Nguyễn Hoàng Hiếu 5.1 5.0 5.7 3.8 4.9 3.9 6.4 4.9 5.4 TB K TB 5.7 5.0 14 T TB 4 Lên lớp 7 Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Văn Hoàng 7.2 6.6 6.6 3.6 5.9 5.8 8.1 6.0 7.3 TB K TB 7.7 6.3 15 T TB 2 Lên lớp 7 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trần Thanh Huy 6.7 7.5 8.8 7.0 7.4 8.5 7.9 7.2 8.5 K G G 8.0 7.6 16 T K Lên lớp 7 HSTT
17 Nguyễn Minh Kỳ 5.8 7.1 6.3 5.3 8.2 7.3 6.2 7.1 7.1 TB K TB 7.2 6.6 17 T TB Lên lớp 7
18 Lê Phương Linh 6.1 6.6 6.8 4.6 7.3 6.4 6.5 7.0 7.4 TB K TB 7.0 6.4 18 K TB Lên lớp 7
19 Ngô Yến Linh 6.4 6.8 6.2 5.8 5.8 5.6 6.6 8.4 7.6 K TB TB 5.8 6.4 19 K TB 2 Lên lớp 7
20 Thạch Thị kiều Linh 6.4 6.5 6.6 4.5 6.3 7.1 6.6 6.2 7.1 TB K TB 6.7 6.2 20 T TB Lên lớp 7
21 Đỗ Thị Minh 8.4 7.4 7.6 6.5 7.2 7.0 8.4 7.6 7.2 K G K 8.3 7.5 21 K K Lên lớp 7 HSTT HIỆU TRƯỞNG
22 Trần Hoàng Minh 5.3 6.0 5.1 5.7 5.8 4.5 5.3 5.9 5.9 K K K 6.8 5.6 22 K TB 6 Lên lớp 7 (Đã duyệt)
23 Lê Hồng Mơ 3.7 5.5 5.4 6.0 6.4 6.3 5.5 7.4 6.2 K K TB 4.8 5.6 23 K TB 3 Lên lớp 7
24 Nguyễn Thị Mộng 3.9 5.5 5.1 5.7 6.1 5.4 5.8 6.7 5.9 TB TB TB 5.2 5.4 24 T TB 1 Lên lớp 7
25 Phạm Vũ Hiếu Ngân 8.2 8.0 8.9 8.6 8.1 8.9 7.9 9.6 8.3 G G G 8.6 8.5 25 T G Lên lớp 7 HSG
26 Nguyễn Hữu Nghị 8.4 6.6 7.9 5.5 8.0 7.9 8.4 7.1 7.3 K G TB 8.2 7.4 26 T K Lên lớp 7 HSTT Phạm Văn Khởi
27 Lương Hoàng Nghĩa 6.4 6.6 6.7 4.7 7.0 5.2 5.7 6.6 6.5 TB K TB 6.6 6.1 27 T TB Lên lớp 7
28 Lý Phí Nghĩa 5.0 6.5 4.8 5.4 5.5 5.2 5.9 6.7 5.8 TB TB TB 5.5 5.6 28 K TB 3 Lên lớp 7
29 Đặng Kim Ngọc 3.6 5.7 4.3 5.3 4.1 3.8 5.5 6.2 4.6 K K TB 4.0 4.7 29 K Y Thi lại
30 Huỳnh Bích Ngọc 3.8 4.1 5.7 4.7 4.9 5.7 5.5 6.6 6.1 TB K TB 4.7 5.0 30 T Y 2 Thi lại
31 Phạm Quốc Nhân 3.7 4.8 4.3 4.3 4.3 4.0 4.3 6.0 5.0 TB TB Y 4.6 4.4 31 TB Y 4 Thi lại
32 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.6 7.5 8.0 5.7 7.7 6.4 7.9 8.6 7.9 K G K 6.4 7.1 32 T K 1 Lên lớp 7 HSTT
33 Lê Trần Minh Nhựt 33
34 Lê Minh Thái 7.8 6.1 7.9 5.6 8.0 7.6 7.3 6.6 8.4 G G K 7.9 7.2 34 T K Lên lớp 7 HSTT
35 Nguyễn Hoàng Trung Tín 4.1 5.1 4.9 4.9 5.4 4.8 5.4 6.0 5.6 G TB T B 5.6 5.1 35 K Y 2 Thi lại
36 Huỳnh Thị Như Trúc 5.4 7.3 6.1 5.5 6.6 6.4 8.2 7.7 7.7 TB G K 7.7 6.6 36 K TB 2 Lên lớp 7
37 Lai Tường Vi 8.3 8.2 8.4 8.3 8.3 8.4 8.1 8.9 8.4 G G G 8.0 8.3 37 T G Lên lớp 7 HSG
38 Trần Mỹ Xuyên 7.3 7.8 8.5 6.3 7.3 8.1 7.8 8.1 7.7 G G G 7.6 7.5 38 T K Lên lớp 7 HSTT
39 Lê Quốc Viễn 5.4 6.9 5.6 5.0 5.1 5.2 6.7 6.1 6.7 TB G K 6.6 5.8 39 K TB Lên lớp 7
40 Nguyễn Ngọc Yến 6.0 6.9 7.3 6.5 6.5 7.5 5.3 7.6 7.0 K K K 6.8 6.7 40 T K Lên lớp 7 HSTT
41 41
42
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Dương Huỳnh Anh 4.5 5.3 6.2 4.9 7.0 5.3 6.2 6.7 7.6 TB K TB 5.9 5.8 1 T Y 4 Thi lại
02 Dương Thị Vân Anh 7.7 6.5 8.1 7.1 8.1 8.3 8.3 8.1 8.5 K G K 7.4 7.7 2 T K Lên lớp 7 HSTT Tổng số học sinh: …………………………
03 Nguyễn Thị Huỳnh Chân 7.6 7.4 8.7 7.9 8.8 8.6 8.1 8.9 9.1 K G G 7.8 8.2 3 T K Lên lớp 7 HSTT
04 Nguyễn Chí Cường 3.5 4.1 4.4 3.4 3.9 3.8 4.2 5.1 5.8 TB TB TB 4.4 4.1 4 K Y Thi lại - Được lên lớp: ……………………………
05 Phạm Tấn Đạt 8.9 7.4 8.0 6.8 7.5 7.2 7.6 7.5 7.8 K K K 8.5 7.7 5 T K Lên lớp 7 HSTT
06 Trần Tấn Đạt 4.6 5.1 6.1 5.6 5.7 5.4 5.7 5.8 6.0 TB K K 6.9 5.6 6 K TB Lên lớp 7 - Ở lại lớp: …………………………………
07 Trần Minh Đức 7.3 8.4 8.1 6.4 7.1 7.9 7.6 7.0 8.2 TB K K 7.6 7.4 7 T K Lên lớp 7 HSTT
08 Nguyễn Tấn Được 7.4 6.4 7.0 5.6 6.4 4.9 6.5 6.9 7.1 K G K 8.3 6.6 8 T TB Lên lớp 7 - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Đặng Nguyễn Quang Duy 4.5 5.5 5.6 3.7 5.4 5.8 7.4 5.5 6.4 TB TB K 6.5 5.4 9 K Y Thi lại học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Nguyễn Thị Bích Duyên 6.5 6.8 7.6 6.3 7.7 7.3 7.1 7.6 7.5 TB K K 6.8 7.0 10 T K Lên lớp 7 HSTT ……………………………………………
11 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 8.4 7.4 8.5 6.2 8.2 9.0 8.1 8.2 8.9 TB G G 7.8 7.9 11 T K Lên lớp 7 HSTT ……………………………………………
12 Võ Bảo Em 3.8 4.3 3.9 3.1 4.4 3.5 4.4 4.3 4.0 TB Y TB 4.0 3.9 12 K Y 7 Thi lại
13 Nguyễn Hồng Gấm 8.2 7.8 7.2 5.4 7.7 7.5 7.5 7.9 7.6 TB K G 7.6 7.3 13 T K Lên lớp 7 HSTT
14 Nguyễn Hoàng Hiếu 5.1 5.0 5.7 3.8 4.9 3.9 6.4 4.9 5.4 TB K TB 5.7 5.0 14 T TB 4 Lên lớp 7 Giáo viên chủ nhiệm
15 Nguyễn Văn Hoàng 7.2 6.6 6.6 3.6 5.9 5.8 8.1 6.0 7.3 TB K TB 7.7 6.3 15 T TB 2 Lên lớp 7 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Trần Thanh Huy 6.7 7.5 8.8 7.0 7.4 8.5 7.9 7.2 8.5 K G G 8.0 7.6 16 T K Lên lớp 7 HSTT
17 Nguyễn Minh Kỳ 5.8 7.1 6.3 5.3 8.2 7.3 6.2 7.1 7.1 TB K TB 7.2 6.6 17 T TB Lên lớp 7
18 Lê Phương Linh 6.1 6.6 6.8 4.6 7.3 6.4 6.5 7.0 7.4 TB K TB 7.0 6.4 18 K TB Lên lớp 7
19 Ngô Yến Linh 6.4 6.8 6.2 5.8 5.8 5.6 6.6 8.4 7.6 K TB TB 5.8 6.4 19 K TB 2 Lên lớp 7
20 Thạch Thị kiều Linh 6.4 6.5 6.6 4.5 6.3 7.1 6.6 6.2 7.1 TB K TB 6.7 6.2 20 T TB Lên lớp 7
21 Đỗ Thị Minh 8.4 7.4 7.6 6.5 7.2 7.0 8.4 7.6 7.2 K G K 8.3 7.5 21 K K Lên lớp 7 HSTT HIỆU TRƯỞNG
22 Trần Hoàng Minh 5.3 6.0 5.1 5.7 5.8 4.5 5.3 5.9 5.9 K K K 6.8 5.6 22 K TB 6 Lên lớp 7 (Đã duyệt)
23 Lê Hồng Mơ 3.7 5.5 5.4 6.0 6.4 6.3 5.5 7.4 6.2 K K TB 4.8 5.6 23 K TB 3 Lên lớp 7
24 Nguyễn Thị Mộng 3.9 5.5 5.1 5.7 6.1 5.4 5.8 6.7 5.9 TB TB TB 5.2 5.4 24 T TB 1 Lên lớp 7
25 Phạm Vũ Hiếu Ngân 8.2 8.0 8.9 8.6 8.1 8.9 7.9 9.6 8.3 G G G 8.6 8.5 25 T G Lên lớp 7 HSG
26 Nguyễn Hữu Nghị 8.4 6.6 7.9 5.5 8.0 7.9 8.4 7.1 7.3 K G TB 8.2 7.4 26 T K Lên lớp 7 HSTT Phạm Văn Khởi
27 Lương Hoàng Nghĩa 6.4 6.6 6.7 4.7 7.0 5.2 5.7 6.6 6.5 TB K TB 6.6 6.1 27 T TB Lên lớp 7
28 Lý Phí Nghĩa 5.0 6.5 4.8 5.4 5.5 5.2 5.9 6.7 5.8 TB TB TB 5.5 5.6 28 K TB 3 Lên lớp 7
29 Đặng Kim Ngọc 3.6 5.7 4.3 5.3 4.1 3.8 5.5 6.2 4.6 K K TB 4.0 4.7 29 K Y Thi lại
30 Huỳnh Bích Ngọc 3.8 4.1 5.7 4.7 4.9 5.7 5.5 6.6 6.1 TB K TB 4.7 5.0 30 T Y 2 Thi lại
31 Phạm Quốc Nhân 3.7 4.8 4.3 4.3 4.3 4.0 4.3 6.0 5.0 TB TB Y 4.6 4.4 31 TB Y 4 Thi lại
32 Nguyễn Thị Huỳnh Như 6.6 7.5 8.0 5.7 7.7 6.4 7.9 8.6 7.9 K G K 6.4 7.1 32 T K 1 Lên lớp 7 HSTT
33 Lê Trần Minh Nhựt 33
34 Lê Minh Thái 7.8 6.1 7.9 5.6 8.0 7.6 7.3 6.6 8.4 G G K 7.9 7.2 34 T K Lên lớp 7 HSTT
35 Nguyễn Hoàng Trung Tín 4.1 5.1 4.9 4.9 5.4 4.8 5.4 6.0 5.6 G TB T B 5.6 5.1 35 K Y 2 Thi lại
36 Huỳnh Thị Như Trúc 5.4 7.3 6.1 5.5 6.6 6.4 8.2 7.7 7.7 TB G K 7.7 6.6 36 K TB 2 Lên lớp 7
37 Lai Tường Vi 8.3 8.2 8.4 8.3 8.3 8.4 8.1 8.9 8.4 G G G 8.0 8.3 37 T G Lên lớp 7 HSG
38 Trần Mỹ Xuyên 7.3 7.8 8.5 6.3 7.3 8.1 7.8 8.1 7.7 G G G 7.6 7.5 38 T K Lên lớp 7 HSTT
39 Lê Quốc Viễn 5.4 6.9 5.6 5.0 5.1 5.2 6.7 6.1 6.7 TB G K 6.6 5.8 39 K TB Lên lớp 7
40 Nguyễn Ngọc Yến 6.0 6.9 7.3 6.5 6.5 7.5 5.3 7.6 7.0 K K K 6.8 6.7 40 T K Lên lớp 7 HSTT
41 41
42
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 179,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)