6A7

Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi | Ngày 14/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: 6A7 thuộc Vật lí 6

Nội dung tài liệu:

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 6A7
NĂM HỌC 2010 - 2011

TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" KẾT QUẢ XẾP LOẠI "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Lê Quang Anh "8,6" "8,2" "9,1" "7,5" "7,1" "9,1" "8,8" "8,4" "9,2" K G G "8,1" "8,4" 1 T G Lên lớp HSG
02 Trần Nhật Anh "7,2" "8,5" "8,5" "7,6" "6,6" "8,8" "9,1" "8,6" "8,9" G G G "8,7" "8,1" 2 T K Lên lớp HSTT Tổng số học sinh: 37
03 Nguyễn Chí Bằng "4,5" "6,0" "5,3" "3,8" "4,0" "4,4" "5,3" "5,2" "6,4" K TB TB "8,4" "4,9" 3 TB Y Thi lại
04 Đặng Văn Cấp "5,7" "7,0" "8,2" "6,1" "6,7" "7,6" "6,2" "8,9" "8,4" K TB K "6,7" "6,9" 4 K TB Lên lớp - Được lên lớp: 30
05 Nguyễn Chí Công "4,8" "5,7" "5,4" "3,9" "5,1" "4,6" "5,9" "5,7" "6,4" K TB TB "5,2" "5,1" 5 TB Y Thi lại
06 Dương Đức Duy "5,9" "6,5" "6,4" "5,4" "5,7" "6,8" "8,1" "6,7" "7,7" G K K "8,2" "6,6" 6 K TB Lên lớp - Ở lại lớp: Thi lại 7
07 Trần Khánh Duy "5,4" "6,6" "7,1" "5,4" "6,0" "5,0" "6,8" "6,9" "6,5" K G K "6,8" "6,1" 7 K TB Lên lớp
08 Huỳnh Minh Ngọc Em "4,1" "4,2" "4,6" "4,1" "3,9" "4,7" "6,5" "4,9" "5,9" K K TB "6,4" "4,8" 8 TB Y Thi lại - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Huỳnh Trường Giang "5,6" "7,3" "6,4" "5,9" "5,6" "7,6" "7,4" "7,0" "6,8" G G K "7,6" "6,6" 9 T TB Lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Trần Thanh Hải "4,9" "4,5" "4,7" "4,3" "4,1" "5,5" "5,4" "5,6" "6,0" K TB G "5,6" "5,0" 10 K Y Thi lại ……………………………………………
11 Vũ Thị Hằng "6,8" "7,5" "7,4" "7,2" "6,8" "8,2" "7,1" "8,2" "8,4" TB G G "7,3" "7,4" 11 T K Lên lớp HSTT ……………………………………………
12 Trương Thị Mỹ Hảo "6,5" "7,9" "7,6" "7,3" "6,8" "8,2" "8,0" "8,0" "7,6" G G K "7,2" "7,4" 12 K K Lên lớp HSTT
13 Trần Ngọc Hiền "5,0" "6,3" "7,6" "6,1" "6,4" "8,7" "6,8" "7,8" "8,6" TB K G "7,1" "6,8" 13 T TB Lên lớp
14 Mai Đức Hiển "7,2" "5,5" "5,6" "5,3" "5,0" "5,7" "6,9" "6,8" "8,4" K K TB "6,9" "6,2" 14 K TB Lên lớp Giáo viên chủ nhiệm
15 Huỳnh Hoàng Hiếu "5,9" "6,1" "7,4" "5,5" "5,7" "7,1" "6,9" "6,3" "7,0" K K K "7,9" "6,4" 15 T TB Lên lớp (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Phạm Trung Hiếu (A) "6,5" "7,8" "8,6" "6,7" "5,7" "8,8" "9,5" "7,8" "8,6" G G TB "8,9" "7,7" 16 T K Lên lớp HSTT
17 Phạm Trung Hiếu (B) "4,5" "6,4" "4,2" "5,3" "3,9" "5,2" "4,8" "5,7" "6,4" TB TB TB "6,0" "5,2" 17 K TB Lên lớp
18 Phạm Thị Cẩm Hường "5,7" "7,5" "7,9" "7,4" "6,0" "7,3" "7,7" "8,1" "7,4" K G G "6,5" "7,1" 18 T K Lên lớp HSTT
19 Nguyễn Thị Huyền 19 Trần Thị Huệ
20 Nguyễn Thanh Huỳnh "5,3" "6,2" "6,3" "5,8" "5,6" "6,4" "6,8" "6,9" "6,8" K G TB "6,2" "6,1" 20 K TB Lên lớp
21 Phan Trúc Linh 21 HIỆU TRƯỞNG
22 Nguyễn Văn Mi "5,9" "7,0" "7,1" "6,1" "5,6" "6,7" "6,4" "7,3" "8,0" K K TB "5,8" "6,5" 22 T TB Lên lớp (Đã duyệt)
23 Lê Chí Nghiêm "5,2" "5,6" "5,4" "4,8" "3,4" "5,9" "3,8" "5,6" "5,3" TB K TB "5,4" "5,0" 23 K Y Thi lại
24 Phạm Hiếu Nhân "9,6" "7,8" "8,4" "7,0" "6,7" "8,3" "9,7" "7,8" "8,0" TB G K "9,2" "8,3" 24 T G Lên lớp HSG
25 Đặng Thị Tuyến Nhi "6,8" "8,5" "6,9" "6,9" "6,3" "7,9" "9,1" "8,2" "8,5" G G K "7,0" "7,4" 25 T K Lên lớp HSTT
26 Lê Thị Thảo Nhi "5,0" "6,1" "4,8" "6,1" "5,6" "6,7" "6,9" "6,9" "6,8" K K K "5,7" "6,0" 26 T TB Thi lại Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Thanh Nhựt "4,6" "4,7" "3,8" "3,5" "3,3" "3,5" "4,9" "3,5" "3,5" TB TB TB "4,7" "4,0" 27 K Y Lên lớp
28 Lưu Bích Phượng "8,8" "9,0" "9,2" "7,9" "8,6" "9,0" "9,1" "8,5" "8,6" G G K "8,5" "8,7" 28 T G Lên lớp HSG
29 Hồ Như Thảo "4,7" "5,6" "5,2" "5,6" "5,1" "4,8" "7,5" "6,7" "6,6" G G K "6,3" "5,7" 29 K TB Lên lớp
30 Nguyễn Thị Phương Thảo "4,2" "5,7" "5,5" "5,1" "4,2" "4,1" "5,7" "6,7" "5,8" K G TB "5,3" "5,1" 30 T TB Lên lớp
31 Vũ Thị Thảo "6,6" "7,6" "8,1" "7,0" "6,3" "7,9" "7,8" "8,9" "8,5" K G G "8,0" "7,5" 31 T K Lên lớp HSTT
32 Đặng Anh Thư "5,2" "8,2" "8,1" "6,6" "6,4" "8,0" "8,9" "8,5" "8,7" G G G "7,9" "7,4" 32 T K Lên lớp HSTT
33 Lâm Thị ngọc Thư "9,4" "8,9" "8,9" "8,0" "8,1" "9,1" "9,3" "9,1" "8,7" K G K "8,8" "8,8" 33 T G Lên lớp HSG
34 Nguyễn Kim Thuỳ "4,8" "5,3" "3,7" "4,9" "3,7" "3,8" "5,4" "5,2" "5,1" TB K TB "5,3" "4,7" 34 K Y Thi lại
35 Võ Thị Bảo Trang "4,6" "7,0" "7,2" "5,2" "5,1" "6,8" "6,6" "7,6" "7,4" K K K "6,8" "6,2" 35 T TB Lên lớp
36 Trầ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 38,00KB| Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)