6a6
Chia sẻ bởi Phạm Văn Khởi |
Ngày 14/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: 6a6 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM CẢ NĂM LỚP 6A6
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" Để thay đổi tên lớp thì nhập tên lớp vào ô A1 "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Nguyễn Thị Trường An 1
02 Phạm Tuấn Anh 5.3 5.7 5.0 4.1 5.3 6.7 5.6 6.5 5.8 K K Tb 6.5 5.5 2 K Tb 2 Lên lớp Tổng số học sinh: ………37…………………
03 Đặng Minh Đăng 7.5 6.9 8.2 5.5 6.1 8.0 6.8 7.7 9.0 Tb G K 7.8 7.2 3 T G 2 Lên lớp HSG
04 Trần Minh Đức 9.4 8.8 9.3 7.9 7.1 8.3 9.3 8.5 8.8 G G K 8.5 8.6 4 T G 2 Lên lớp HSG - Được lên lớp: ……………29………………
05 Bùi Ngọc Dung 8.7 8.6 9.1 7.4 6.9 8.3 8.1 9.0 8.8 G G K 8.6 8.3 5 T G 3 Lên lớp HSG
06 Huỳnh Thị Thúy Duy 8.3 7.8 9.1 7.5 7.4 9.1 7.9 8.9 8.6 G G G 8.1 8.2 6 T G 4 Lên lớp - Ở lại lớp: …………………………………
07 Nguyễn Thanh Duy 6.0 6.2 6.7 5.6 4.2 4.2 4.9 7.0 5.7 K G G 5.0 5.6 7 T Tb 2 Lên lớp
08 Phan Tuấn Em 3.6 3.5 4.0 2.9 3.5 3.0 3.0 4.2 4.1 Tb Tb Y 4.1 3.5 8 K Y 4 Thi lại - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Đàm Hoàng Gia 5.4 5.3 6.6 4.8 4.1 4.8 6.5 5.3 5.7 Tb K Tb 5.9 5.4 9 K Tb 3 Lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Lâm Thị Giào 8.4 7.3 7.3 7.2 5.2 7.3 6.8 7.9 7.9 K G G 6.7 7.3 10 T K Lên lớp HSTT ……………………………………………
11 Nguyễn Nhật Hảo 6.7 7.6 8.1 5.4 6.6 7.6 7.5 8.3 7.6 Tb K Tb 7.4 7.1 11 T K 2 Lên lớp HSTT ……………………………………………
12 Nguyễn Kim Hồng 5.7 7.9 7.8 5.7 7.0 8.5 6.7 8.4 8.5 G G G 7.1 7.1 12 T Tb 3 Lên lớp
13 Nguyễn Diễm Hương 13
14 Mai Lê Khả Huy 7.4 6.9 7.9 5.5 5.4 7.9 6.5 7.3 8.1 Tb G G 7.8 7.0 14 T K 12 Lên lớp HSTT Giáo viên chủ nhiệm
15 Lương Vũ Khang 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Thái Minh 6.6 7.7 8.1 6.4 5.7 7.6 6.6 7.2 7.9 K K K 7.3 7.0 16 T K Lên lớp HSTT
17 Lăm Văn Mực 4.8 6.6 5.4 5.4 4.3 6.2 5.1 7.0 6.6 K Tb K 5.9 5.6 17 K Tb 4 Lên lớp
18 Lâm Quốc Nam 6.7 7.0 7.0 5.2 6.2 7.8 7.6 7.5 8.7 K K G 7.3 6.9 18 T K 1 Lên lớp HSTT
19 Huỳnh Bích Ngọc 6.9 8.0 8.7 6.0 6.4 8.8 8.1 7.9 9.3 K G G 7.1 7.5 19 T K 4 Lên lớp HSTT Lương Đình Vĩ
20 Nguyễn Kim Ngọc 7.4 8.1 8.2 5.1 6.1 8.2 8.2 7.9 8.0 K K K 7.8 7.3 20 T K Lên lớp HSTT
21 Phạm Thị Thảo Nguyên 3.9 5.6 5.5 5.6 4.4 4.6 4.8 6.2 5.6 Tb K Tb 5.5 5.1 21 T Tb 1 Lên lớp HIỆU TRƯỞNG
22 Phạm Mẫn Nhi 8.4 8.4 8.8 7.7 6.6 8.0 8.0 8.8 8.7 K G G 8.3 8.2 22 T G 2 Lên lớp HSG (Đã duyệt)
23 Cao Thị Út Nhí 4.3 6.6 5.5 4.2 5.0 5.1 4.3 6.5 7.0 K K K 5.9 5.2 23 K Y 12 Thi lại
24 Nguyễn Ngọc Như 5.6 6.5 7.0 5.6 6.6 6.8 6.2 7.5 7.9 Tb K Tb 5.8 6.4 24 T Tb 6 Lên lớp
25 Lưu Lý Nhật Phát 6.9 8.5 7.1 4.7 5.0 6.4 7.8 7.0 6.5 K K Tb 6.3 6.5 25 T Tb Lên lớp
26 Nguyễn Văn Phú 7.0 7.8 7.0 7.8 5.3 5.7 5.6 6.7 7.0 K K G 6.8 6.8 26 T K Lên lớp HSTT Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Minh Phúc 4.3 6.4 6.3 4.3 4.3 3.9 5.2 5.9 5.6 K K K 5.9 5.1 27 K Y 1 Thi lại
28 Phạm Trúc Phượng 6.5 6.6 7.0 5.8 5.0 6.6 6.2 6.7 8.1 K Tb K 6.1 6.4 28 T Tb Lên lớp
29 Huỳnh Trung Quốc 6.3 7.9 8.4 6.2 6.7 7.3 7.1 7.3 8.3 K K K 5.4 7.0 29 T Tb 4 Lên lớp
30 Nguyễn Thị Minh Thu 3.5 4.2 5.1 3.6 3.3 5.0 5.0 3.5 4.5 Tb Tb Tb 3.6 4.0 30 K Y 20 Thi lại
31 Nguyễn Thị Kiều Trân 4.9 4.8 6.6 5.0 5.0 6.6 4.9 6.4 6.9 Tb G G 5.3 5.5 31 T Tb 1 Lên lớp
32 Phạm Thị Trang 4.3 6.2 5.7 3.7 5.9 5.8 5.3 6.8 6.4 K K Tb 4.4 5.2 32 T Y 3 Thi lại
33 Võ Thu Trang 3.5 4.0 5.0 2.9 3.0 4.0 2.3 5.0 4.0 Tb K Tb 4.0 3.7 33 K Y 14 Thi lại
34 Ngô Quang Trường 6.4 7.1 6.7 5.4 5.2 6.4 6.4 6.8 6.7 K G K 7.8 6.4 34 T Tb 5 Lên lớp
35 Lê Hoàng Tuấn 35
36 Hồ Thị Cẩm Tuyền 4.8 6.4 6.4 5.3 5.6 6.4 5.9 7.5 6.7 K K K 5.8 5.9 36 T Tb 9 Lên lớp
37 Nguyễn Thị Cẩm Vân 4.7 5.8 5.7 4.4 5.0 4.7 4.1 6.8 6.1 K K K 5.5 5.2 37 T Y 3 Thi lại
38 Vương Phạm Tường Vi 4.2 7.3 5.6 4.8 5.2 5.5 6.7 8.0 6.6 Tb K K 6.4 5.8 38 T Y Thi lại
39 Trần Anh Thư 8.0 9.0 9.7 7.9 7.6 9.1 8.4 8.6 9.3 G G K 8.2 8.5 39 T G Lên lớp HSG
40 Nguyễn Nhật Khoa 6.6 7.3 7.7 5.8 5.7 8.4 5.8 7.9 6.8 K G K 7.3 6.7 40 T K 10 Lên lớp HSTT
41 Nguyễn Chí Nguyên 8.7 8.0 8.6 6.7 6.2 6.8 9.0 6.9 7.0 G G K 8.0 7.6 41 T K 1 Lên lớp HSTT
42
43
44
45
NĂM HỌC 2010 - 2011
TT HỌ VÀ TÊN CÁC MÔN TÍNH ĐIỂM CÁC MÔN XẾP LOẠI MÔN HỌC TC "ĐIỂM
TBMCN" ĐIỂM KT LẠI "Số
TT" Để thay đổi tên lớp thì nhập tên lớp vào ô A1 "TS ngày
nghỉ học" "Được
lên lớp" "Không được
lên lớp" "Xếp loại về HK, HL
sau KT lại các môn học
hoặc rèn luyện về HK" "Danh hiệu
thi đua" TỔNG HỢP CHUNG
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa NN CD CN TD AN MT NN2 Tin HẠH KIỂM HỌC LỰC
01 Nguyễn Thị Trường An 1
02 Phạm Tuấn Anh 5.3 5.7 5.0 4.1 5.3 6.7 5.6 6.5 5.8 K K Tb 6.5 5.5 2 K Tb 2 Lên lớp Tổng số học sinh: ………37…………………
03 Đặng Minh Đăng 7.5 6.9 8.2 5.5 6.1 8.0 6.8 7.7 9.0 Tb G K 7.8 7.2 3 T G 2 Lên lớp HSG
04 Trần Minh Đức 9.4 8.8 9.3 7.9 7.1 8.3 9.3 8.5 8.8 G G K 8.5 8.6 4 T G 2 Lên lớp HSG - Được lên lớp: ……………29………………
05 Bùi Ngọc Dung 8.7 8.6 9.1 7.4 6.9 8.3 8.1 9.0 8.8 G G K 8.6 8.3 5 T G 3 Lên lớp HSG
06 Huỳnh Thị Thúy Duy 8.3 7.8 9.1 7.5 7.4 9.1 7.9 8.9 8.6 G G G 8.1 8.2 6 T G 4 Lên lớp - Ở lại lớp: …………………………………
07 Nguyễn Thanh Duy 6.0 6.2 6.7 5.6 4.2 4.2 4.9 7.0 5.7 K G G 5.0 5.6 7 T Tb 2 Lên lớp
08 Phan Tuấn Em 3.6 3.5 4.0 2.9 3.5 3.0 3.0 4.2 4.1 Tb Tb Y 4.1 3.5 8 K Y 4 Thi lại - Được lên lớp sau khi kiểm tra lại các môn
09 Đàm Hoàng Gia 5.4 5.3 6.6 4.8 4.1 4.8 6.5 5.3 5.7 Tb K Tb 5.9 5.4 9 K Tb 3 Lên lớp học hoặc rèn luyện trong hè.
10 Lâm Thị Giào 8.4 7.3 7.3 7.2 5.2 7.3 6.8 7.9 7.9 K G G 6.7 7.3 10 T K Lên lớp HSTT ……………………………………………
11 Nguyễn Nhật Hảo 6.7 7.6 8.1 5.4 6.6 7.6 7.5 8.3 7.6 Tb K Tb 7.4 7.1 11 T K 2 Lên lớp HSTT ……………………………………………
12 Nguyễn Kim Hồng 5.7 7.9 7.8 5.7 7.0 8.5 6.7 8.4 8.5 G G G 7.1 7.1 12 T Tb 3 Lên lớp
13 Nguyễn Diễm Hương 13
14 Mai Lê Khả Huy 7.4 6.9 7.9 5.5 5.4 7.9 6.5 7.3 8.1 Tb G G 7.8 7.0 14 T K 12 Lên lớp HSTT Giáo viên chủ nhiệm
15 Lương Vũ Khang 15 (Ký và ghi rõ họ tên)
16 Nguyễn Thái Minh 6.6 7.7 8.1 6.4 5.7 7.6 6.6 7.2 7.9 K K K 7.3 7.0 16 T K Lên lớp HSTT
17 Lăm Văn Mực 4.8 6.6 5.4 5.4 4.3 6.2 5.1 7.0 6.6 K Tb K 5.9 5.6 17 K Tb 4 Lên lớp
18 Lâm Quốc Nam 6.7 7.0 7.0 5.2 6.2 7.8 7.6 7.5 8.7 K K G 7.3 6.9 18 T K 1 Lên lớp HSTT
19 Huỳnh Bích Ngọc 6.9 8.0 8.7 6.0 6.4 8.8 8.1 7.9 9.3 K G G 7.1 7.5 19 T K 4 Lên lớp HSTT Lương Đình Vĩ
20 Nguyễn Kim Ngọc 7.4 8.1 8.2 5.1 6.1 8.2 8.2 7.9 8.0 K K K 7.8 7.3 20 T K Lên lớp HSTT
21 Phạm Thị Thảo Nguyên 3.9 5.6 5.5 5.6 4.4 4.6 4.8 6.2 5.6 Tb K Tb 5.5 5.1 21 T Tb 1 Lên lớp HIỆU TRƯỞNG
22 Phạm Mẫn Nhi 8.4 8.4 8.8 7.7 6.6 8.0 8.0 8.8 8.7 K G G 8.3 8.2 22 T G 2 Lên lớp HSG (Đã duyệt)
23 Cao Thị Út Nhí 4.3 6.6 5.5 4.2 5.0 5.1 4.3 6.5 7.0 K K K 5.9 5.2 23 K Y 12 Thi lại
24 Nguyễn Ngọc Như 5.6 6.5 7.0 5.6 6.6 6.8 6.2 7.5 7.9 Tb K Tb 5.8 6.4 24 T Tb 6 Lên lớp
25 Lưu Lý Nhật Phát 6.9 8.5 7.1 4.7 5.0 6.4 7.8 7.0 6.5 K K Tb 6.3 6.5 25 T Tb Lên lớp
26 Nguyễn Văn Phú 7.0 7.8 7.0 7.8 5.3 5.7 5.6 6.7 7.0 K K G 6.8 6.8 26 T K Lên lớp HSTT Phạm Văn Khởi
27 Nguyễn Minh Phúc 4.3 6.4 6.3 4.3 4.3 3.9 5.2 5.9 5.6 K K K 5.9 5.1 27 K Y 1 Thi lại
28 Phạm Trúc Phượng 6.5 6.6 7.0 5.8 5.0 6.6 6.2 6.7 8.1 K Tb K 6.1 6.4 28 T Tb Lên lớp
29 Huỳnh Trung Quốc 6.3 7.9 8.4 6.2 6.7 7.3 7.1 7.3 8.3 K K K 5.4 7.0 29 T Tb 4 Lên lớp
30 Nguyễn Thị Minh Thu 3.5 4.2 5.1 3.6 3.3 5.0 5.0 3.5 4.5 Tb Tb Tb 3.6 4.0 30 K Y 20 Thi lại
31 Nguyễn Thị Kiều Trân 4.9 4.8 6.6 5.0 5.0 6.6 4.9 6.4 6.9 Tb G G 5.3 5.5 31 T Tb 1 Lên lớp
32 Phạm Thị Trang 4.3 6.2 5.7 3.7 5.9 5.8 5.3 6.8 6.4 K K Tb 4.4 5.2 32 T Y 3 Thi lại
33 Võ Thu Trang 3.5 4.0 5.0 2.9 3.0 4.0 2.3 5.0 4.0 Tb K Tb 4.0 3.7 33 K Y 14 Thi lại
34 Ngô Quang Trường 6.4 7.1 6.7 5.4 5.2 6.4 6.4 6.8 6.7 K G K 7.8 6.4 34 T Tb 5 Lên lớp
35 Lê Hoàng Tuấn 35
36 Hồ Thị Cẩm Tuyền 4.8 6.4 6.4 5.3 5.6 6.4 5.9 7.5 6.7 K K K 5.8 5.9 36 T Tb 9 Lên lớp
37 Nguyễn Thị Cẩm Vân 4.7 5.8 5.7 4.4 5.0 4.7 4.1 6.8 6.1 K K K 5.5 5.2 37 T Y 3 Thi lại
38 Vương Phạm Tường Vi 4.2 7.3 5.6 4.8 5.2 5.5 6.7 8.0 6.6 Tb K K 6.4 5.8 38 T Y Thi lại
39 Trần Anh Thư 8.0 9.0 9.7 7.9 7.6 9.1 8.4 8.6 9.3 G G K 8.2 8.5 39 T G Lên lớp HSG
40 Nguyễn Nhật Khoa 6.6 7.3 7.7 5.8 5.7 8.4 5.8 7.9 6.8 K G K 7.3 6.7 40 T K 10 Lên lớp HSTT
41 Nguyễn Chí Nguyên 8.7 8.0 8.6 6.7 6.2 6.8 9.0 6.9 7.0 G G K 8.0 7.6 41 T K 1 Lên lớp HSTT
42
43
44
45
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Khởi
Dung lượng: 180,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)